Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (city, village,...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Seat of a second-order administrative division
123 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Yên Thành Yen Thanh,Yên Thành 18.99856 105.47116 Asia/Bangkok 2023-06-26
Yên Ninh Yen Ninh,Yên Ninh 20.18396 106.06121 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Yên Minh Thi Tran Yen Minh,Thị Trấn Yên Minh,Yen Minh,Yên Minh 23.11792 105.14159 Asia/Bangkok 2023-06-26
Yến Lạc Yen Lac,Yên Lạc,Yến Lạc 22.23693 106.18149 Asia/Bangkok 2023-06-26
Yên Lạc Yen Lac,Yên Lac,Yên Lạc 21.23646 105.57297 Asia/Bangkok 2023-06-26
Yên Châu Muong Vat,Yen Chau,Yên Châu 21.04584 104.30101 Asia/Bangkok 2023-06-26
Cái Đôi Vàm Cai Doi Vam,Cái Đôi Vàm,Xom Cai Doi Vam,Xóm Cái Đôi Vàm 8.85707 104.81199 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Trảng Bom Trang Bom,Trảng Bom,Xa Trang Bom,Xã Trảng Bôm 10.95358 107.00589 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Gia Ray Gia Ray,Xa Gia Ray,Xã Gia Ray 10.92615 107.40172 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Vũng Tàu Cap-Saint-Jacques,Cape Saint James,Saint James,St. James,VTG,Ville du Cap,Vung Tau,Vungtau,Vũng Tàu,Xa Vung Tau,bungttau,buntau,tou dun shi,Вунгтау,ブンタウ,頭 頓市,붕따우 10.34599 107.08426 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Vũng Liêm Vung Liem,Vũng Liêm 10.09576 106.18548 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Vụ Bản Vi Ban,Vi Bản,Vu Ban,Vụ Bản 20.4642 105.44348 Asia/Bangkok 2023-06-26
Võ Xu Vo Xu,Võ Xu,Xo Xu,Xõ Xu 11.18691 107.56025 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Vĩnh Tuy Thi Tran Vinh Tuy,Thị Trấn Vĩnh Tuy,Vinh Tuy,Vĩnh Tuy 22.27441 104.89091 Asia/Bangkok 2023-06-26
Vĩnh Thuận Vinh Thuan,Vĩnh Thuận 9.50802 105.25747 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Vĩnh Thạnh Vinh Thanh,Vinh Thinh,Vĩnh Thạnh 14.10884 108.78381 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Vĩnh Lộc Nhan Lo,Vinh Loc,Vĩnh Lộc 20.05438 105.61567 Asia/Bangkok 2023-06-26
Vĩnh Châu Vinh Chau,Vĩnh Châu 9.32439 105.98006 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Vĩnh Bình Hoa Dong,Vinh Binh,Vinh Loi,Vĩnh Bình 10.34498 106.58056 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Văn Quan Van Quan,Văn Quan 21.86516 106.53925 Asia/Bangkok 2023-06-26
Vạn Giã Van Gia,Van Ninh,Vạn Giã,Vạn Ninh 12.69203 109.22069 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Vân Đình Van Dinh,Vân Đình 20.73514 105.77236 Asia/Bangkok 2023-06-26
Văn Điển Van Dien,Văn Điển 20.9463 105.845 Asia/Bangkok 2023-06-26
Vân Canh Van Canh,Vân Canh 13.61945 108.99805 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tuy Phước Trung Tin,Trung Tín,Tuy Phuoc,Tuy Phươc,Tuy Phước 13.82738 109.16651 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hòa Bình Cua Rao,Cus Rao,Hoa Binh,Hòa Bình,Kua Rao,Tuong Duong,Tương Dương 19.26393 104.47232 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tư Nghĩa La Ha,La Hà,Tu Nghia,Tư Nghĩa 15.08451 108.826 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Trùng Khánh Thi Tran Trung Khanh,Thị Trấn Trùng Khánh,Trung Khanh,Trung Khanh Phu,Trùng Khánh,Trùng Khánh Phủ 22.83514 106.52496 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tri Tôn Tri Ton,Tri Tôn 10.4202 105.00073 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Trà Ôn Tra On,Trà Ôn 9.96261 105.92168 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Trảng Bàng Trang Bang,Trảng Bàng 11.02987 106.35751 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Trạm Tấu Tham Tau,Thi Tran Tram Tau,Thị Trấn Trạm Tấu,Tram Tau,Trạm Tấu 21.46659 104.37966 Asia/Bangkok 2023-06-26
Trà My Hau Duc,Hậu Đúc,Tien Tra,Tiên Trà,Tra Mi,Tra My,Trà Mi,Trà My 15.33965 108.22065 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tràm Chim Tram Chim,Tràm Chim 10.67001 105.56469 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Trà Cú Huong Tra Cu,Hương Trà Cú,Tra Cu,Trà Cú 9.69774 106.25834 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Trà Bồng Tra Bong,Tra Xuan,Trà Bồng,Trà Xuân 15.25569 108.51722 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tĩnh Gia Tinh Gia,Tĩnh Gia 19.44645 105.77861 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tiểu Cần Tieu Can,Tiểu Cần 9.81166 106.19067 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tiên Phước Phuoc An,Phước An,Tien Ky,Tien Phuoc,Tiên Kỳ,Tiên Phước 15.48819 108.30736 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thủ Thừa Cho Thu Thua,Thu Thua,Thủ Thừa 10.60232 106.40207 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thường Xuân Thuong Xuan,Thường Xuân 19.90294 105.34723 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thủ Đức Thu Duc,Thủ Đức 10.84863 106.77209 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-11-14
Thọ Xuân Quan Phu,Tho Xuan,Thọ Xuân 19.93133 105.52179 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thốt Nốt Tho Not,Thot Not,Thốt Nốt 10.27213 105.5338 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thới Lai Thoi Lai,Thới Lai 10.06522 105.55863 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thới Bình Thoi Binh,Thot Binh,Thới Bình 9.35584 105.09929 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ái Tử Ai Tu,Thon Ai Tu,Thôn Ái Tử,Ái Tử 16.76886 107.16504 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Thất Khê That Ke,That Khe,Thi Tran That Khe,Thất Khê,Thị Trấn Thất Khê 22.25525 106.47359 Asia/Bangkok 2023-06-26
Than Uyên Muong Than,Than Huyen,Than Uven,Than Uvên,Than Uyen,Than Uyên 21.95907 103.88001 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phú Lộc Huyen Thanh Tri,Huyện Thạnh Trị,Phu Loc,Phú Lộc,Thanh Tr,Thạnh Tr 9.42838 105.74111 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thanh Sơn Huyen Thanh Son,Huyện Thanh Sơn,Thanh Son,Thanh Sơn 21.19867 105.17892 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thạnh Phú Huong Thanh Phu,Hương Thạnh Phú,Phu,Phú,Thanh Phu,Thạnh Phú 9.94827 106.51629 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thanh Nê Thanh Ne,Thanh Nê 20.3881 106.43834 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thanh Chương Thanh Chuong,Thanh Chương 18.77877 105.33356 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thanh Bình Thanh Binh,Thanh Bình 10.5619 105.48411 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Kim Tân Kim Tan,Kim Tân,Thach Thanh,Thạch Thành 20.13053 105.67454 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thạch Hà Thach Ha,Thạch Hà 18.36788 105.86122 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tây Hồ Tay Ho,Tây Hồ 21.06895 105.81053 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tây Đằng Huyen Ba Vi,Huyện Ba Vì,Tay Dang,Tây Dắng,Tây Dằng,Tây Đằng 21.19809 105.42217 Asia/Bangkok 2023-06-26
Đầm Dơi Dam Doi,Tan Long,Tân Long,Xom Tan Long,Đầm Dơi 8.99214 105.19602 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Tân Kỳ Tan Ky,Tân Kỳ 19.04756 105.26807 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tánh Linh Lac Tanh,Lạc Tánh,Tanh Linh,Thanh Linh,Tánh Linh,Xa Lac Tanh,Xã Lạc Tánh 11.08421 107.68095 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Hiệp Ben Tranh,Tan Hiep,Tân Hiệp 10.44905 106.34386 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Hiệp Tan Hiep,Tân Hiệp 10.11709 105.28578 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Châu Tan Chau,Tân Châu 10.79832 105.23887 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tam Đảo Tam Dao,Tam Đảo,Trai Ngau 21.39324 105.61441 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tam Bình Tam Binh,Tam Bình 10.04811 106.00017 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Tà Lùng Ta Lung,Thi Tran Ta Lung,Thị Trấn Tà Lùng,Tà Lùng 22.4979 106.5669 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Sơn Tịnh Son Tinh,Sơn Tịnh 15.15856 108.79582 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Sơn Tây Son Tay,Son-Taj,Sontai,Sơn Tây,Сон-Тай 21.14053 105.50686 Asia/Bangkok 2023-06-26
Sơn Hà La Lang,Le Lang,Son Ha,Sơn Hà 15.04193 108.46973 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Sơn Dương Dong Chau,Huyen Son Duong,Huyên Sơn Dương,Son Duong,Sơn Dương,Thuong Chau,Thượng Châu 21.69676 105.39901 Asia/Bangkok 2023-06-26
Sông Mã Ban Na Nhiu,Bản Na Nhiu,Song Ma,Sông Mã 21.05091 103.74987 Asia/Bangkok 2023-06-26
Sông Cầu Bong Cau,Bông Cầu,Song Cau,Song Ka,Song Ko,Songkau,Sông Cầu 13.4556 109.22348 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Sìn Hồ Sin Ho,Sinh Ho,Sinh Hồ,Thi Tran Sin Ho,Thị Trấn Sìn Hồ,Tsin Ho,Tsin Hô,Tsinh Ho,Tsinh Hô 22.36647 103.23438 Asia/Bangkok 2023-06-26
Si Ma Cai Ngam Pang,Si Ma Cai,Si Ma Kai,Sin Ma Kai,Sin Ma Kay 22.6951 104.27857 Asia/Bangkok 2023-06-26
Sa Dec Sa GJec,Sa Đéc 10.29085 105.75635 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-05-30
Mường Chiên Muong Chien,Mường Chiên,Quinh Nhai,Quynh Nhai,Quỳnh Nhai 21.8424 103.56608 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quỳnh Côi Quynh Coi,Quỳnh Côi 20.66192 106.32744 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quỳ Hợp Qui Hop,Quy Hop,Quì Hợp,Quỳ Hợp 19.32546 105.18251 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quy Đạt Oui Dat,Qui Dat,Qui Đạt,Quy Dat,Quy Đạt 17.80459 105.97044 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quỳ Châu Ke Bon,Phu Qui Chau,Qui Chau,Quy Chau,Quí Châu,Quỳ Châu,Qùy Chau 19.55206 105.09387 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quế Sơn Dong Phu,Que Son,Quế Sơn,Đông Phú 15.67356 108.2201 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Kim Sơn Kim Son,Kim Sơn,Que Phong,Quế Phong 19.60409 104.91903 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quan Hóa Quan Hoa,Quan Hóa 20.38481 105.10024 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quảng Yên Kang Yen,Kwang Yen,Quang Yen,Quảng Yên 20.9421 106.8027 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Quảng Uyên Quang Uyen,Quảng Uyên,Thi Tran Quang Uyen,Thị Trấn Quảng Uyên 22.69499 106.44235 Asia/Bangkok 2023-06-26
Ba Đồn Ba Don,Ba Đồn,Quang Trach,Quảng Trach 17.75353 106.42355 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quán Hàu Quan Hau,Quang Ninh,Quán Hàu,Quảng Ninh 17.40438 106.64072 Asia/Bangkok 2023-06-26
Plei Kần Plei Can,Plei Cần,Plei Kan,Plei Kần,Polei Kan,Pơlei Kan 14.70495 107.6862 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phù Yên Phu Yen,Phù Yên 21.26331 104.64439 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phú Vang Phu Vang,Phú Vang 16.43911 107.71438 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phú Túc Ban Ba M'La,Ban Ba M’La,Phu Tuc,Phú Túc 13.19682 108.69043 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phủ Thông Phu Thong,Phủ Thông 22.27314 105.87943 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phú Thọ Pho Tho,Phu Tho,Phu To,Phú Thọ,Thi Xa Phu Tho,Thị Xã Phú Thọ 21.39963 105.22221 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phú Phong Phu Phong,Phú Phong 13.90964 108.91903 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước An Phuoc An,Phước An 12.71298 108.30148 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phụng Hiệp Cay Duong,Cây Dương,Phung Hiep,Phung Niep,Phuong Heip,Phụng Hiệp 9.77972 105.7338 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phù Mỹ Phu My,Phù Mỹ 14.17182 109.04888 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phú Lộc Cao Doi Xa,Cao Đôi Xa,Phu Loc,Phú Lộc,Quan Phu Loc,Quan Phú Lộc 16.28035 107.85898 Asia/Bangkok 2023-06-26