Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (city, village,...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Seat of a second-order administrative division
123 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Thị Trấn Đồng Văn Dong Van,Dong Vang,Dồng Văn,Thi Tran GJong Van,Thị Trấn Đồng Văn 23.27841 105.36291 Asia/Bangkok 2023-06-26
Đồng Mỏ Dong Mo,Đồng Mỏ 21.65701 106.57832 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Đông Khê Dong Khe,Thi Tran GJong Khe,Thị Trấn Đông Khê,Ðông Khê 22.42939 106.43194 Asia/Bangkok 2023-06-26
Anh Son Anh Son,Cho Do Luong,Cho Dô Lương,Do Luong,Đô Lương 18.96961 105.05505 Asia/Bangkok 2017-04-04
Đoan Hùng Doan Hung,Huyen Doan Hung,Huyện Đoan Hùng,Phu Doan,Đoan Hùng 21.62254 105.18462 Asia/Bangkok 2023-06-26
Đình Lập Dinh Lap,Đình Lập 21.54633 107.09812 Asia/Bangkok 2023-06-26
Di Linh Di Linh,Djiring,Djring,Jiring 11.58153 108.07641 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Diên Khánh Dien Khanh,Diên Khánh,Kanh-Hoa,Kank Hoa,Khan' Hoa,Khanh Hoa,Khan’ Hoa 12.2549 109.09332 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Diễn Châu Dien Chau,Diễn Châu,Phu Dien,Phu Dien Chau 18.97652 105.60034 Asia/Bangkok 2023-06-26
Điện Bàn Dien Ban,Kwang Nam,Quang Nam,Vinh Dien,Vĩnh Điện,Điện Bàn 15.88853 108.25447 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Diêm Điền Diem Dien,Diêm Điền,Diễm Điên,Giemdiem 20.55832 106.56882 Asia/Bangkok 2023-06-26
Dĩ An Di An,Dĩ An 10.90682 106.7694 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Dầu Tiếng Dau Tieng,Dầu Tiếng,Quan Dau Tieng,Tri Tam,Tri Tâm,Xom Dau Tieng 11.2741 106.35879 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Đất Đỏ Phuoc Tho,Thi Tran Dat Do,Thị Trấn Đất Đỏ,Xa Phuoc Tho,Xã Phước Thọ 10.49093 107.27014 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đắk Song Dak Song,Dao Thong,Xuong Cua May Dak Song,Xưởng Cưa Máy Dak Song,Đak Song,Đắk Song 12.25518 107.60924 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đại Lộc Ai Nghia,Dai Loc,Ái Nghĩa,Đại Lộc 15.88214 108.12092 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đắk Tô Dac To,Dak To,Dak Tô,Quan Dak To,Quận Dak To,Đắc Tô,Đắk Tô 14.66092 107.8389 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Củng Sơn Cung Son,Củng Sơn,Son Hoa,Sơn Hòa 13.04998 108.97895 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Củ Chi Cu Chi,Củ Chi,Ku-Chi,Ку-Чи 10.97333 106.49325 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cờ Đỏ Co Do,Cờ Đỏ 10.09377 105.42916 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Con Cuông Con Cuong,Con Cuông 19.04996 104.88124 Asia/Bangkok 2023-06-26
Chúc Sơn Chuc Son,Chúc Sơn 20.92375 105.70155 Asia/Bangkok 2023-06-26
Chũ Chu,Chũ 21.37379 106.56649 Asia/Bangkok 2023-06-26
Chơn Thành Ap Chon Thanh,Chon Thanh,Chơn Thành,Thanh Ghon,Ấp Chơn Thành 11.42821 106.63536 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Chợ Mới Cho Moi,Chợ Mới 21.88374 105.77281 Asia/Bangkok 2023-06-26
Chợ Mới Cho Moi,Chợ Mới 10.55123 105.40441 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Chợ Lách Cho Lach,Cholac,Chơ Lách,Chợ Lách 10.26032 106.11892 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Giồng Trôm Cho Giong Trom,Chợ Giồng Trôm,Giomtrom,Giong Trom,Giồng Trôm 10.15021 106.50606 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Chợ Gạo Cho Gao,Chợ Gạo 10.34984 106.4634 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Chợ Chu Cho Chu,Chợ Chu 21.90724 105.64219 Asia/Bangkok 2023-06-26
Chí Thạnh Chi Thanh,Chi Thank,Chí Thạnh,Chí Thậnk 13.30845 109.21522 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Chi Nê Chi Ne,Chi Nê 20.49056 105.778 Asia/Bangkok 2023-06-26
Cầu Kè Cau Ke,Cầu Kè,Huong Cau Ke,Hương Cầu Kè,Tam Can 9.8724 106.05497 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cầu Giát Cau Giat,Cầu Giát,Quynh Luu 19.146 105.63089 Asia/Bangkok 2023-06-26
Cao Thượng Cao Thuong,Cao Thượng 21.38707 106.12931 Asia/Bangkok 2023-06-26
Cần Giờ Can Gio,Can Thanh,Cần Giờ,Cần Thạnh 10.41115 106.95474 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cần Đước Can Duoc,Cần Đước 10.50966 106.60308 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cần Giuộc Can Duoc,Can Gioc,Can Giuoc,Cần Duộc,Cần Giuộc 10.60857 106.67135 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cẩm Xuyên Cam Xuyen,Cẩm Xuyên 18.25029 106.00132 Asia/Bangkok 2023-06-26
Cẩm Thủy Cam Thuy,Cẩm Thủy,Huong Cam Thuy,Hương Cẩm Thủy 20.20866 105.4695 Asia/Bangkok 2023-06-26
Cẩm Phả Cam Pha,Cẩm Phả,Kamfa,VDO,jin pu shi,kam fa,kamufa,Камфа,كام فا,カムファ,锦普市 21.01004 107.27345 Asia/Bangkok 2021-07-13
Cam Lộ Cam Lo,Cam Lộ,Thon Cam Lo,Thôn Cam Lộ 16.80797 106.99405 Asia/Bangkok 2023-06-26
Cái Tàu Hạ Ai Tau Ha,Cai Tau Ha,Cao Tao Ha,Cái Tàu Hạ 10.25973 105.87044 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cái Răng Cai Rang,Chau Thanh,Châu Thành,Cái Răng 10.0009 105.75095 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cái Nước Cai Nuoc,Cái Nước 8.94231 105.01411 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cái Nhum Cai Nhum,Cái Nhum,Minh Duc,Minh Đúc 10.17412 106.11051 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Buôn Trấp Ban Trap,Buon Trap,Buôn Trăp,Buôn Trấp 12.48478 108.02982 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hoàn Lão Bo Trach,Bố Trạch,Hoan Lao,Hoàn Lão 17.58436 106.53425 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bồng Sơn Bong Son,Bồng Sơn,Hoai Nhon,Hoài Nhon 14.42907 109.0156 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Bù Đốp Bo Duc,Bu Dop,Bô Dức,Bù Đốp,Quan Ba Duc,Quan Bo Duc,Quận Bá Đức,Quận Bố Đức,Xa Phuoc Loc,Xã Phươc Lộc 11.95486 106.80018 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Bình Thủy Binh Thuy,Bình Thủy 10.07431 105.73974 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Bình Sơn Binh Son,Bình Sơn,Chau O,Châu Ổ 15.29776 108.76124 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Bình Gia Binh Gia,Bình Gia,Pho Binh Gia,Phố Bình Gia 21.96094 106.36448 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bình Đại Binh Dai,Bình Đại 10.18964 106.69149 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Túc Binh Chanh,Bình Chánh,Tan Tuc,Tân Túc 10.69541 106.59128 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Bến Cầu Ap Ben Cau,Ben Cau,Bến Cầu,Hieu Thien 11.11051 106.17924 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ba Tri Ba Tri 10.04427 106.5902 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ba Tơ Ba To,Ba Tơ 14.7636 108.73223 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Phố Ràng Bao Yen,Bảo Yên,Lang Pho Rang,Làng Pho Rang,Thi Tran Pho Rang,Thị Trấn Phố Ràng 22.23429 104.47643 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bảo Lộc Ap Thanh Tam,Ban Lao,Bao Loc,Baolok,Blao,Bảo Lộc,Cong Hinh,Баолок,Ấp Thánh Tâm 11.54798 107.80772 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Thị Trấn Bảo Lạc Bao Lac,Bảo Lạc,Thi Tran Bao Lac,Thị Trấn Bảo Lạc 22.94924 105.68046 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bẩn Yên Nhân Ban Yen Nhan,Bẩn Yên Nhân,My Hao,Mỹ Hào 20.93653 106.05711 Asia/Bangkok 2023-06-26
Ít Ong Ban Hit Ong,Ban It Ong,Bản It Ong,It Ong,Ít Ong 21.5175 104.02701 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Thuận Châu Ban Chieng Ly,Ban Dhieng Ly,Bản Chiêng Lý,Thi Tran Thuan Chau,Thuan Chau,Thị Trấn Thuận Châu 21.43849 103.69 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bắc Yên Bac Yen,Bắc Yên 21.24626 104.43281 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bắc Sơn Bac Son,Bắc Sơn 21.89999 106.32077 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bắc Hà Bac Ha,Bắc Hà,Pa Kha 22.53911 104.29305 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tân Trụ Ap Tan Thuan,Tan Tru,Tân Trụ,Ấp Tân Thuận 10.51271 106.50762 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
An Nhơn An Nhon,An Nhơn,Bhin-Dinh,Bin Din,Binh Dinh 13.88579 109.10823 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
An Lão An Lao,An Lão 14.61241 108.8899 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
An Dương An Duong,An Dương 20.86382 106.6133 Asia/Bangkok 2023-06-26
An Châu An Chau,An Châu 21.33465 106.84934 Asia/Bangkok 2023-06-26
An Biên An Bien,An Biên 9.81532 105.06366 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
A Lưới A Luoi,A Lưới 16.27228 107.23385 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quận Bảy Phu My,Phú Mỹ,Quan 7,Quan Bay,Quận 7,Quận Bảy 10.7118 106.73643 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tam Điệp Tam Diep,Tam Điệp 20.15635 105.91737 Asia/Bangkok 2023-06-26
Châu Thành Chau Thanh,Châu Thành,Huong Chau Thanh,Hương Châu Thành 9.86989 106.34939 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Uyen Hung 11.08416 106.78834 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Yên Lập Huyen Yen Lap,Huyện Yên Lập,Yen Lap,Yên Lập 21.34705 105.05739 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thanh Ba Huyen Thanh Hoa,Huyện Thanh Hòa,Thanh Ba 21.49881 105.14104 Asia/Bangkok 2023-06-26
Sông Thao Huyen Song Thao,Huyện Sông Thao,Song Thao,Sông Thao 21.4213 105.13374 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hưng Hóa Hung Hoa,Huyen Tam Thanh,Huyện Tam Thanh,Hưng Hóa 21.25487 105.2953 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phong Châu Huyen Phong Chau,Huyện Phong Châu,Phong Chau,Phong Châu 21.4068 105.31228 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Tân Yên Tan Yen,Thi Tran Tan Yen,Thị Trấn Tân Yên,Tân Yên 22.0655 105.0345 Asia/Bangkok 2023-06-26
Pác Miầu Bao Lam,Bảo Lâm,Pac Miau,Pac Mieu,Pác Miầu,Păc Miều 22.82968 105.49334 Asia/Bangkok 2023-06-26
Lập Thạch Lap Thach,Lập Thạch 21.41539 105.46081 Asia/Bangkok 2023-06-26
An Châu An Chau,An Châu 10.44559 105.38622 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Núi Sập Nui Sap,Núi Sập 10.26478 105.26676 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tầm Vu Tam Vu,Tầm Vu 10.44114 106.46793 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Gia Bình Gia Binh,Gia Bình 21.05938 106.17468 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thứa Thua,Thứa 21.01937 106.20044 Asia/Bangkok 2023-06-26
Chờ Cho,Chờ 21.19491 105.95471 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hồ Ho,Hồ 21.06308 106.0857 Asia/Bangkok 2023-06-26
Lim Lim 21.14388 106.02018 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Gành Hào Thi Tran Ganh Hao,Thị Trấn Gành Hào 9.03183 105.42115 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Ngan Dừa Thi Tran Ngan Dua,Thị Trấn Ngan Dừa 9.56703 105.45019 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Phước Long Thi Tran Phuoc Long,Thị Trấn Phước Long 9.43753 105.46217 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Giá Rai Thi Tran Gia Rai,Thị Trấn Giá Rai 9.23789 105.45524 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Hòa Bình Thi Tran Hoa Binh,Thị Trấn Hòa Bình 9.28471 105.62916 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Cái Dầu Cai Dau,Cái Dầu 10.56982 105.22953 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26