Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (city, village,...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Seat of a second-order administrative division
123 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Phúc Yên Phuc Yen,Phúc Yên 21.23695 105.70483 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phù Cát Ngo May,Ngô Mây,Phu Cat,Phù Cát 14.00316 109.05804 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phong Thổ Muong So,Phong Tho,Phong Thổ 22.54433 103.29776 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phong Điền Phong Dien,Phong Điền 16.58321 107.36438 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phong Điền Phong Dien,Phong Điền 9.99753 105.6673 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Phố Lu Pho Lu,Phu-Lu,Phố Lu,Thi Tran Pho Lu,Thị Trấn Phố Lu 22.31918 104.18719 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phố Châu Cho Pho,Pho Chau,Phố Châu 18.51335 105.42411 Asia/Bangkok 2023-06-26
Bến Sung Ben Sung,Bến Sung,Pho Ben Sung,Pho Beu Sung,Phố Bến Sung 19.63141 105.57815 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phát Diệm Fak Diem,Phat Diem,Phát Diệm 20.09054 106.08323 Asia/Bangkok 2023-06-26
Ô Môn O Mon,Phong Phu,Phong Phú,Ô Môn 10.10974 105.62318 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Nước Hai Hoa An,Nouc Hai,Nuoc Hai,Nước Hai,Thi Tran Nuoc Hai,Thị Trấn Nước Hai 22.73738 106.15216 Asia/Bangkok 2023-06-26
Núi Đèo Nui Deo,Núi Đèo 20.91569 106.6744 Asia/Bangkok 2023-06-26
Ninh Hòa Ninh Hoa,Ninh Hòa 12.49187 109.12495 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ninh Giang Ninh Giang,Vinh-Ninh 20.73083 106.39789 Asia/Bangkok 2023-06-26
Như Quỳnh Nhu Quynh,Như Quỳnh,Phu Quynh 20.98167 105.98486 Asia/Bangkok 2023-06-26
Nho Quan Nho Quan,Pho Nho Quan,Phu Nho Quan,Phủ Nho Quan 20.32279 105.75189 Asia/Bangkok 2023-06-26
Nhơn Trạch Nhon Trach,Nhơn Trạch,Phu Thanh 10.72294 106.88341 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Nhà Bè Lazaret,Nha Be,Nha Bè,Nhà Bè 10.69672 106.74032 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Nhà Bàng Nh Bang,Nh Bàng,Nha Ban,Nha Bang,Nhà Bàng 10.61772 105.00343 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Nguyên Bình Nguyen Binh,Nguyên Bình,Thi Tran Nguyen Binh,Thị Trấn Nguyên Bình 22.64995 105.95985 Asia/Bangkok 2023-06-26
Ngô Đồng Ngo Dong,Ngô Dong,Ngô Đồng 20.28296 106.44347 Asia/Bangkok 2023-06-26
Ngọc Lặc Huong Ngoc Lac,Hương Ngọc Lac,Ngoc Lac,Ngọc Lac,Ngọc Lặc 20.09189 105.36761 Asia/Bangkok 2023-06-26
Tiền Hải Ngoai De,Ngoại Đê,Tien Hai,Tiền Hải 20.40557 106.50365 Asia/Bangkok 2023-06-26
Nghi Xuân Nghi Xuan,Nghi Xuân,Uy Vien 18.66206 105.75575 Asia/Bangkok 2023-06-26
Quán Hành Nghi Loc,Nghi Lộc,Quan Hanh,Quán Hành 18.77927 105.64597 Asia/Bangkok 2023-06-26
Nghĩa Hành Cho Chua,Chợ Chùa,Nghia Hanh,Nghĩa Hành 15.04568 108.77724 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Nga Sơn Nga Son,Nga Sơn 20.00722 105.97044 Asia/Bangkok 2023-06-26
Vân Tùng Ngan Son,Ngân Sơn,Van Tung,Vân Tùng 22.43082 105.99687 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Ngải Giao Ngai Giao,Ngải Giao,Thi Tran Ngai Giao,Thị Trấn Ngải Giao 10.6471 107.24577 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Na Sầm Na Cha,Na Cham,Na Sam,Na Sầm,Thi Tran Na Sam,Thị Trấn Na Sầm 22.05639 106.6151 Asia/Bangkok 2023-06-26
Nam Đàn Nam Dan,Nam Đàn 18.69799 105.49881 Asia/Bangkok 2023-06-26
Năm Căn Nam Ca,Nam Can,Năm Că,Năm Căn 8.75899 104.99285 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Xuyên My Xuyen,Mỹ Xuyên 9.56006 105.98984 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Thọ My Tho,Mỹ Thọ 10.44267 105.69508 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Lộc My Loc,Mỹ Lộc 20.44111 106.10238 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thạnh Mỹ My Hiep,Mỹ Hiệp,Thanh My,Thạnh Mỹ 15.74889 107.83678 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mường Nhé Muong Nhe,Muong Nhie,Mường Nhié,Mường Nhé 22.19236 102.4579 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Mường Khương Muong Khuong,Mường Khương,Thi Tran Muong Khuong,Thị Trấn Mường Khương 22.76141 104.12156 Asia/Bangkok 2023-06-26
Mường Lát Gian Canh,Muong Lat,Mường Lát 20.52915 104.60138 Asia/Bangkok 2023-06-26
Mù Cang Chải Mu Cang Chai,Mù Cang Chải 21.85125 104.08954 Asia/Bangkok 2023-06-26
Móng Cái Mon Cay,Mon Gay,Mong Cai,Monkai,Móng Cái,Wangchieh 21.52471 107.96619 Asia/Bangkok 2023-06-26
Mộ Đức Mo Duc,Mộ Đức 14.95513 108.88586 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mộc Châu Moc Chau,Mộc Châu,Na Bo 20.85199 104.62177 Asia/Bangkok 2023-06-26
Mỏ Cày Mo Cay,Mỏ Cày 10.13312 106.33519 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Minh Lương Minh Hoa,Minh Hòa,Minh Luong,Minh Lương 9.90248 105.1595 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Minh Long Ming Long,Minh Long,Poste de Minh Long 14.93218 108.70328 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Mèo Vạc Meo Vac,Mieu Vac,Mieu Yac,Mèo Vạc,Thi Tran Meo Vac,Thị Trấn Mèo Vạc 23.16411 105.40993 Asia/Bangkok 2023-06-26
Ma Đa Gui Ma Da Gui,Ma Đa Gui,Madagui 11.38702 107.53508 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Thành Long Thanh,Long Thành 10.78909 106.95029 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Phú Bang Long,Bàng Long,Huong Long Phu,Hương Long Phú,Long Phu,Long Phú 9.61025 106.11881 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Mỹ Long My,Long Mỹ 9.68141 105.57226 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lộc Ninh Loc Nin',Loc Ninh,Loc Nin’,Lok Nin,Lộc Ninh 11.84476 106.59073 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lộc Bình Loc Binh,Loc Rinh,Lok-binh,Lộc Bình 21.75873 106.92335 Asia/Bangkok 2023-06-26
Liễu Đề Lien De,Lieu De,Lieu Đê,Liễu Đề 20.22095 106.18747 Asia/Bangkok 2023-06-26
Liên Hương Lien Huong,Liên Hương,Long Huong 11.22761 108.72366 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Kiến Giang Kien Giang,Kiến Giang,Le Thuy,Let Thuy,Lệ Thủy,Tan Hau,Tân Hậu 17.22328 106.79011 Asia/Bangkok 2023-06-26
Lấp Vò Lap Vo,Lấp Vò 10.36161 105.51924 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Phước Bửu Ap Phuoc Buu,Lang Phuoc Buu,Làng Phước Bửu,Phuoc Buu,Thi Tran Phuoc Buu,Thị Trấn Phước Bửu 10.53472 107.40202 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lang Chánh Huong Lang Chanh,Hương Lang Chánh,Lang Chanh,Lang Chieng Trai,Lang Chánh,Làng Chiêng Trai 20.15611 105.24223 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Lai Vung Lai Vung 10.28701 105.6617 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-02-21
Lái Thiêu Lai Thieu,Lái Thiêu 10.90512 106.69949 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lai Cách Lai Cach,Lai Cách 20.93252 106.24756 Asia/Bangkok 2023-06-26
Lắk Don Lac,Lac Thien,Lak,Lạc Thiện,Lắk,Poste du Lac,Toa Quan Truong Lac Thien,Toà Quận Trưởng Lạc Thiện 12.41086 108.17682 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lạc Dương Binh Ninh,Lac Duong,Lạc Dương 12.00405 108.41905 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mường Xén Ky Son,Kỳ Sơn,Muong Sen,Muong Xen,Muong Xén,Mường Xén 19.39795 104.15239 Asia/Bangkok 2023-06-26
Kỳ Anh Ky Anh,Kỳ Anh 18.06243 106.29832 Asia/Bangkok 2023-06-26
Kinh Môn Kinh Mon,Kinh Môn,Phu-Kinh-Mon 20.98962 106.5551 Asia/Bangkok 2023-06-26
Kim Bài Kim Bai,Kim Bài 20.85265 105.76963 Asia/Bangkok 2023-06-26
Kiên Lương Kien Luong,Kiên Lương 10.28624 104.64616 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Khe Sanh Huong Hoa,Khe Sanh 16.62825 106.73884 Asia/Bangkok 2023-06-26
Thị Trấn Khánh Yên Khanh Yen,Khanh Yen Thuong,Khánh Yên Thượng,Muong Xac,Mương Xác,Thi Tran Khanh Yen,Thị Trấn Khánh Yên 22.08935 104.25149 Asia/Bangkok 2023-06-26
Kẻ Sặt Ke Sat,Kẻ Sặt 20.91007 106.14771 Asia/Bangkok 2023-06-26
Kế Sách Ke Sach,Kế Sách 9.76743 105.98574 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hữu Lũng Huu Lung,Hữu Lũng,Lang Met 21.5056 106.34459 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hương Trà Huong Tra,Hương Trà 16.52539 107.4755 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hương Khê Huong Khe,Hương Khê,Thuong Thach 18.17669 105.70019 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hương Canh Huang Canh,Huong Canh,Hương Canh 21.27882 105.64697 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hồ Xá Ho Xa,Hồ Xá,Vinh Linh,Vĩnh Linh 17.06836 107.0052 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hòn Đất Hon Dat,Hòn Đất,Ngoc Hon Doc,Xom Hon Dat,Xóm Hòn Đất 10.18462 104.92959 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hóc Môn Hoc Mon,Hóc Môn 10.8891 106.59533 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hòa Vang Hoa Vang,Hòa Vang 15.98764 108.13893 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hòa Mạc Hoa Mac,Hoa Mao,Hòa Mạc 20.64173 105.989 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hoài Ân Hoai An,Hoài Ân,Tang Bat Ho,Tăng Bạt Hổ 14.36352 108.96476 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hiệp Đức Dong An,Doug An,Hiep Duc,Hiệp Đức,Tan An,Tân An 15.58224 108.11422 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hà Tiên Ha Tien,Hà Tiên,Khat'en,Хатьен 10.3831 104.48753 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Thị Trấn Thanh Nhật Ha Lang,Hạ Lang,Thi Tran Thanh Nhat,Thị Trấn Thanh Nhật 22.68749 106.67004 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hà Lam Ha Lam,Hà Lam 15.73871 108.35062 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Hải Lăng Hai Lang,Hải Lăng,Thon Dien Sanh,Thôn Diên Sanh 16.69347 107.25124 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hạ Hòa Ha Hoa,Hạ Hoa,Hạ Hòa 21.56302 105.00512 Asia/Bangkok 2023-06-26
Hà Đông Ha Dong,Hà Đông 20.97136 105.77876 Asia/Bangkok 2023-06-26
Gò Quao Go Quao,Gò Quao,Kien Hung,Kiên Hưng 9.7332 105.27393 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Giồng Riềng Giong Rieng,Giồng Riềng,Kien Binh,Kiên Bình 9.90974 105.31433 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Gio Linh Gio Lin,Gio Linh 16.9248 107.08438 Asia/Bangkok 2023-06-26
Duy Xuyên Duy Xuyen,Duy Xuyên,Nam Phuoc,Nam Phước 15.82898 108.25956 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đưc Trọng Duc Trong,Dyk Trong,Lien Nghia,Liên Nghĩa,Đưc Trọng,Дык Тронг 11.73559 108.3733 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đức Thọ Duc Tho,Đưc Thọ,Đức Thọ 18.53957 105.58302 Asia/Bangkok 2023-06-26
Đức Phong Bu Dang,Bù Đăng,Duc Phong,Đức Phong 11.81346 107.24433 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đức Phổ Duc Pho,Pho Duc,Đức Phổ 14.81355 108.95931 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đắk Mil Dak Mil,Duc Lap,Duc Minh,Tram de Dak Mil,Đắk Mil,Đức Lập,Đức Minh 12.44957 107.62237 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Đồng Xuân Dong Xuan,La Hai,Đồng Xuân 13.37732 109.10807 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26