![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Canal (An artificial watercourse)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Canal Xóm Moi | Canal Xom Moi,Canal Xóm Moi,Xeo Ong Ray | 9.8 | 105.68333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xẻo Vông | Canal Cai Rang,Canal Xeo Vong,Kinh Cai Rang,Kinh Xeo Giong,Kinh Xeo Vong,Kinh Xẻo Vông | 9.9 | 105.75 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xẻo Su | Canal Xeo Su,Kinh Xeo Su,Kinh Xẻo Su | 9.71667 | 105.61667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xẻo Môn | Canal Xeo Mon,Kinh Xeo Mon,Kinh Xẻo Môn,Rach Xeo Mon | 9.86667 | 105.73333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xẻo Môn | Canal Xeo Mon,Kinh Xeo Mon,Kinh Xẻo Môn | 9.81667 | 105.71667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xẻo Mít | Kinh Xeo Mit,Kinh Xẻo Mít,Rach Cai Tau,Rach Xeo Mat,Rạch Cái Tàu,Rạch Xẻo Mát | 10.16253 | 105.82604 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kinh Xáng Xà No | Canal Xa No,Kinh Xa No,Kinh Xang Xa No,Kinh Xà Nô,Kinh Xáng Xà No | 9.75533 | 105.41588 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xáng Tắc Vân | Canal Tac Van,Kinh Tac Van,Kinh Xang Tac Van,Kinh Xáng Tắc Vân | 9.08333 | 105.3 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xáng Nhỏ | 10.76667 | 106.48333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Xáng Nàng Mau | Canal de Kinh Xang Moi,Canal de Saintenoy a Cai Lon,Canal de Saintenoy à Cai Lon,Kinh Cai Lon,Kinh Nang Mau,Kinh Saintenay,Kinh Saintenoy di Cai Lon,Kinh Sang Moi,Kinh Sấng Mới,Kinh Xang Moi,Kinh Xang Nang Mau,Kinh Xáng Nàng Mau,Kinh Xấng Mới | 9.70136 | 105.48059 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xáng Đi Huyên Sử | Canal de Song Trem Canh Den au Quan Lo et a Ho Phong,Canal de Sông Trèm Canh Đến au Quan Lộ et à Hô Phong,Kinh Xang Di Huyen Su,Kinh Xang Huyen Su,Kinh Xáng Huyên Sử,Kinh Xáng Đi Huyên Sử | 9.35869 | 105.22828 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kinh Xàng Cụt | Canal Cay Tram,Kinh Cay Tram,Kinh Xang Cut,Kinh Xàng Cụt | 9.63333 | 105.3 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xáng Chác Bàng | Kinh Xang Chac Bang,Kinh Xáng Chác Bàng,Kinh Xáng Chắc Băng | 9.34725 | 105.08856 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kênh Xăng | Kenh Xang,Kinh Xang,Kinh Xáng,Kinh tu Vam Co den Cau An Ha,Kênh Xăng | 10.72479 | 106.43278 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xáng | 10.45 | 106.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Xáng | Canal Nicolac,Canal Nicolai,Kinh Xan,Kinh Xang,Kinh Xáng | 9.82744 | 105.64985 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Xã Khánh | 10.13333 | 105.71667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Vĩnh Tế | Canal d'Hatien,Canal de Vinh Te,Canal d’Hatien,Kinh Vinh Te,Kinh Vĩnh Tế | 10.5328 | 104.5994 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-01-11 |
Kinh Vĩnh Châu | Canal Vinh Chau a Co Co,Canal Vinh Chau à Co Co,Canal de Tra Nho a Co Co No 1,Canal de Tra Nho à Co Co No 1,Kinh Tra Nho den Co Co,Kinh Vinh Chau,Kinh Vinh Chau di Co Co,Kinh Vĩnh Châu,Kinh Vĩnh Châu đi Cổ Cò | 9.32763 | 105.96976 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Vĩnh An | Ancien Canal de Chau Doc a Tan Chau,Ancien Canal de Chau Doc à Tan Chau,Canal de Vinh An,Kinh Vinh An,Kinh Vĩnh An | 10.71829 | 105.1283 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Vàm Sát | Canal de Vam Sat,Kinh Vam Sat,Kinh Vàm Sát | 9.4 | 106.08333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Vàm Rầy | Cong Vam Ray,Kinh Vam Rang,Kinh Vam Ray,Kinh Vàm Rầy | 10.21667 | 104.78333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Vàm Răng | Canal Vam Rang,Cong Vam Rang,Kinh Vam Rang,Kinh Vàm Răng | 10.11667 | 104.98333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Từ Tãi | 10.1 | 105.8 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Tư Mới | Canal Numero 4,Canal Numéro 4,Canal Quatre Bis,Kinh So 4 Moi,Kinh So Bon,Kinh Só 4 Mới,Kinh Số Bốn,Kinh Tu Moi,Kinh Tư Mới | 10.66667 | 105.78333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tư Cũ | Kinh So Bon Cu,Kinh Tu Cu,Kinh Tư Cũ | 10.51667 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tú Diếm | 9.55 | 106.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Tri Tôn | Canal de Rach Gia a Triton,Canal de Rach Gia à Triton,Canal de Triton,Kinh Rach Gia That Son,Kinh Rach Gia di That Son,Kinh So Mot,Kinh Số Môt,Kinh Tri Ton,Kinh Tri Tôn,Kinh tu Kien Giang di Tri Ton | 10.19044 | 104.92661 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Trà Vinh | Canal Tra Vinh Co Chien,Kinh Tra Vinh,Kinh Trà Vinh | 9.86667 | 106.35 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Trầu Hôi | Canal Trau Hoi,Kinh Trau Hoi,Kinh Trau Moi,Kinh Trầu Hôi | 9.91667 | 105.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Trà Nho | Canal de Tra Nho,Kinh Tra Nho,Kinh Trà Nho | 9.36667 | 105.93333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trà Ngoa | Canal Duro,Kinh Tra Ech,Kinh Tra Ngoa,Kinh Trà Ngoa,Rach Ech,Rach Tra Ngoa,Rạch Trà Ngoa | 9.91138 | 106.15415 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Trà Ét Tiểu | Canal Tra Et Tieu,Kinh Tra Et Tieu,Kinh Trà Ét Tiểu | 9.91667 | 105.58333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Trà Ét Đại | 9.91667 | 105.63333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Trà Cú Cạn | Canal de Soc Trang,Kinh Soc Trang,Kinh Tra Cu Can,Kinh Trà Cú Cạn | 9.61628 | 105.67878 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Trà Ban | Canal de Tra Ban,Canal de Tra Bang,Kinh Tra Ban,Kinh Tra Ban Nho,Kinh Tra Bang Nho,Kinh Trà Ban | 9.68333 | 105.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Tống Tôn | Kinh Tong Toa,Kinh Tong Ton,Kinh Tổng Tồn,Rach Tong Ton,Rạch Tống Tôn | 9.88807 | 106.07565 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tổng Năng | Canal Tong Mang,Kinh Tong Mang,Kinh Tong Nang,Kinh Tổng Năng,Rach Tong Mang | 9.75 | 105.6 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tổng Đốc Lộc | Canal Provincial Grand Canal,Canal Tong Doc Loc,Grand Canal,Kinh Cai,Kinh Tong Doc Loc,Kinh Tổng Đốc Lộc | 10.33333 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tiểu | 10.11667 | 105.65 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Tiếp Nhứt | Canal Thiep Nhut,Canal Thiep Nhut a Hoi Binh,Canal Thiep Nhut à Hoi Binh,Kinh Bai Xau di Hoi Binh,Kinh Thiep Nhut,Kinh Tiep Nhut,Kinh Tiep Nhut a Hoi Binh,Kinh Tiep Nhut den Hoi Binh,Kinh Tiêp Nhựt,Kinh Tiếp Nhứt | 9.55583 | 105.99984 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thường Phước | Canal de Thuong Phuoc,Kinh Thuong Phuoc,Kinh Thường Phước | 10.85 | 105.21667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thốt Nốt | Canal Thot Not-Cai Be,Canal du Cai Be a Tho Not,Canal du Cai Be à Tho Not,Kinh Cai Be den Thot not,Kinh Song Cai Be Den Thot Not,Kinh Sông Cái Bé Đén Thốt Nốt,Kinh Thoi Not,Kinh Thot Not,Kinh Thốt Nốt | 9.9 | 105.33333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thới Hòa | Canal de Thoi Hoa,Kinh Thoi Hoa,Kinh Thới Hòa | 10.2 | 105.45 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thi Xẩm | Canal de Thi Xam,Kinh Thi Sam,Kinh Thi Xam,Kinh Thi Xẩm | 9.4 | 106.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thị Đội | Canal Thi Doi,Canal Thi Doi a O Mon,Canal Thi Doi à O Mon,Kinh Thi Doi,Kinh Thị Đội | 9.91667 | 105.33333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Phó | Canal de Thay Pho,Kinh Thay Pho,Kinh Thầy Phó | 10.5 | 105.26667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Lâm | Canal Thay Lam,Kinh Thay Lam,Kinh Thầy Lâm | 10.33333 | 105.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Khúng | Kinh Ong Khung,Kinh Thay Khung,Kinh Thầy Khúng | 9.48333 | 106.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Cal | Canal de Thay Cai,Cau,Kinh Thay Cai,Kinh Thay Cal,Kinh Thầy Cal | 10.61667 | 105.51667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Cai | Canal de Thay Cai,Canal de Trang Bang,Kinh Thay Cai,Kinh Thầy Cai,Kinh Trang Bang | 10.91667 | 106.55 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thày Cai | Kinh So Dua,Kinh Thay Cai,Kinh Thày Cai,Rach Cha La,Rạch Chà Là | 10.5 | 106.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Cái | 10.21667 | 106.05 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Thầy Cai | Canal Thay Cai,Kinh Thay Cai,Kinh Thầy Cai | 10.7 | 105.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Cai | 9.91667 | 105.36667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Thầy Cai | 9.78333 | 105.31667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Thầy Ban Ngoanh | 9.95 | 105.25 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Thầy Ban | Canal de Bach Van Tranh,Kinh Bach Van Trang,Kinh Banh Van Tran,Kinh Rach Van Tranh,Kinh Rạch Vân Tranh,Kinh Thay Ban,Kinh Thầy Ban | 9.41667 | 105.65 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thầy Ba Huân | 9.81667 | 105.35 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Thầy Ba Gỉ | Canal Thay Ba Gi,Kinh Thay Ba Gi,Kinh Thầy Ba Gỉ | 10.65 | 105.63333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tháo Nước | Canal Doc Loc,Kinh Doc Loc,Kinh Thao Nuoc,Kinh Tháo Nước,Kinh Xang | 10.38333 | 105.81667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thân Nông | Canal de Than Nong,Kinh Than Nong,Kinh Thân Nông | 10.8 | 105.2 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thạch Đông | Kinh Thach Dong,Kinh Thanh Dong,Kinh Thạch Đông,Kinh Thạnh Đông | 9.95768 | 105.7784 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kinh Thanh Đa | Canal Chanh Do,Canal de Thanh Da,Kinh Thanh Da,Kinh Thanh Đa | 10.81667 | 106.71667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Thơm Rơm | Canal Tham Ron,Kinh Tham Rom,Kinh Tham Ron,Kinh Tham Rôm,Kinh Tham Rôn,Kinh Thom Rom,Kinh Thơm Rơm | 10.09749 | 105.4309 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Canal de Thai Sư | 20.51667 | 106.41667 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Kinh Thác Lác | Canal O Mon,Kinh O Mon,Kinh Thac Lac,Kinh Thác Lác,Kinh Ô Môn | 9.7929 | 105.37661 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Tẻ | Canal de Derivation,Canal de Derivation de l'Arroyo Chinois,Canal de Dérivation,Canal de Dérivation de l’Arroyo Chinois,Kenh Te,Kinh Te,Kinh Tẻ,Kênh Tẻ,Rach Bandon | 10.75228 | 106.69177 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tàu Hú | Arroyo Chinois,Ben Binh Dong,Kinh Tau Hu,Kinh Tàu Hú,Rach Ben Ngha,Rach Ben Nghe,Rach Cau Ong Lanh,Rạch Ben Ngha,Rạch Cau Ong Lanh | 10.73389 | 106.63417 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-01-11 |
Rạch Tàu | Rach Tau,Rạch Tàu | 8.59918 | 104.75702 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Tân Phước | Canal Tan Phuoc,Kinh Tan Phuoc,Kinh Tân Phước | 9.71667 | 105.78333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Tân Phụng | 10.28333 | 105.76667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Tân Hương | 10.01667 | 106.4 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Tân Hiệp | Canal de Tan Hiep,Kinh Tan Hiep,Kinh Tân Hiệp | 10.16667 | 105.2 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tân Đưc | Canal My Chanh,Kinh My Chanh,Kinh Tan Duc,Kinh Tân Đưc | 10.5 | 105.55 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Tầm Vu | Rach Tam Va,Rach Tam Vu,Rach Tầm Va,Rạch Tầm Vu | 10.41439 | 106.45167 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-04 |
Kinh Tam Sóc | Canal de Bo Thao a Soc Trang,Canal de Tam Soc,Canal de Tam Soc a Bo Thao,Canal de Tam Soc a Bo Thao et a Soc Trang,Canal de Tam Soc á Bo Thao et a Soc Trang,Canal de Tam Sồc,Kinh Bo Thao di Soc Trang,Kinh Bồ Thảo di Sốc Trăng,Kinh Cai Trau,Kinh Cái Trâu,Kinh Tam Soc,Kinh Tam Soc den Bo Thao va den Soc Trang,Kinh Tam Soc di Bo Thao,Kinh Tam Sóc,Kinh Tam Sốc đi Bố Thảo | 9.55953 | 105.80954 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tài Công | Kinh My Xujea,Kinh My Xuyen,Kinh Tai Cong,Kinh Tài Công | 9.58333 | 106.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Suối Cạn | 10 | 106.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Su Đũa Bé | Kinh Rach Sung,Kinh Rạch Sung,Kinh Su Dua Be,Kinh Su Đũa Bé | 9.93333 | 105.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Số Tư | 9.45 | 105.2 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kênh Tám | Kenh Tam,Kinh Quan Cu,Kinh Quang Cu,Kinh Quang Cư,Kinh So 8,Kinh So Tam,Kinh Số Tám,Kênh Tám | 10.43946 | 105.99927 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Sông Trẹm | Canal de Song Trem,Canal du Song Trem au Song Canh Den,Kinh Song Trem,Kinh Song Trem Trem,Kinh Song Trem den Song Cahn Den,Kinh Sông Trèm Trẹm,Kinh Sông Trẹm,Kinh du Song Trem,Kinh du Song Trem Trem di Rach Nga Ba Dinh | 9.34732 | 105.08869 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Sông Mỹ Tho | Canal de Song Mytho,Canal de l'Arroyo Commercial,Canal de l'Arroyo Commercial au Song My Tho,Canal de l’Arroyo Commercial,Canal de l’Arroyo Commercial au Song My Tho,Kinh My Tho,Kinh Song My Tho,Kinh Sông Mỹ Tho,Kinh Thuong mai di Song My Tho | 10.4 | 106.26667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Gành Hào Đi Hộ Phòng | Canal du Song Ganh Hao a Gia Rai,Canal du Song Ganh Hao à Gia Rai,Kenh Ganh Hao Di Ho Phong,Kinh Ganh Hao den Gia Rai,Kinh Song Ganh Hao den Gia Rai,Kinh tu Song Ganh Hao di Ho Phong,Kinh từ Sông Gành Hào đi Hộ Phòng,Kênh Gành Hào Đi Hộ Phòng | 9.06874 | 105.39348 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Năm | Kinh Bui,Kinh Bùi,Kinh So 5,Kinh So Nam,Kinh Số Năm | 10.38333 | 105.9 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Mười | Kinh So 10,Kinh So Muoi,Kinh Số Mười | 10.45 | 106.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Một | Ancien Canal Numero 1,Kinh Nhat,Kinh Nhut,Kinh Nhứt,Kinh So 1,Kinh So Mot,Kinh Số 1,Kinh Số Một | 10.40873 | 105.85822 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Một | Canal Numero Un,Canal Numéro Un,Kinh So Mot,Kinh Số Một,Kinh Tam Ngan | 10.26716 | 104.8073 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Một | Canal Bacquillon,Canal Cai Sach,Canal Caraballo,Kinh Bocquillon,Kinh So Mot,Kinh Số Một | 9.8 | 105.86667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Một | 9.55 | 105.18333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Số Một | 10.2 | 106.65 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Kinh Số Hai | Kinh So Hai,Kinh Số Hai | 10.59876 | 105.0282 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-02-05 |
Kinh Số Hai | 9.56667 | 105.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Sốc Tro | 9.98333 | 105.91667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh từ Sốc Trăng đến Phụng Hiệp | Canal Maspero,Canal de Bai Xou,Canal de Phung Hiep a Soc Trang,Canal de Phung Hiep à Soc Trang,Canal de Soc Trang a Phung Hiep,Canal de Soc Trang à Phung Hiep,Kinh Khanh Hung,Kinh Maspero,Kinh Phung Hiep den Soc Trang,Kinh Phuong Hiep Soc Trang,Kinh Xang,Kinh tu Soc Trang den Phung Hiep,Kinh từ Sốc Trăng đến Phụng Hiệp | 9.8 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh từ Sốc Trăng đến Đai Ngãi | Canal de Soc Trang a Dai Ngai,Kinh Soc Trang di Dai Ngai,Kinh Soctrang Daingai,Kinh Sóc Trăng đi Đai Ngãi,Kinh tu Soc Trang den Dai Ngai,Kinh từ Sốc Trăng đến Đai Ngãi | 9.73333 | 106.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Sóc Trăng | Kinh Soc Trang,Kinh Sóc Trăng,Rach Soc Trang,Rạch Sốc Trang | 9.60873 | 105.96768 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kinh Số Bảy | Canal Numero 7,Canal Numéro 7,Kinh Dam De,Kinh Dam Do,Kinh So 7,Kinh So Bay,Kinh Số Bảy,Kinh Đầm Dề | 10.43333 | 105.98333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Ba | 10.43333 | 105.86667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |