Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (stream, lake, ...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Canal (An artificial watercourse)
1234 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Kinh Huỳnh Meo Kinh Huynh Meo,Kinh Huỳnh Meo,Rach Xeo Keo 9.7 105.16667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Huyện Thạch 10.5 104.71667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Huyên Háy 9.76667 105.4 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Huyện Hàm 10.13333 105.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Hương Trưởng Canal Huong Truong,Kinh Huong Truong,Kinh Hương Trưởng 10.63333 105.61667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hương Sư Cung Canal Huong Su Cung,Kinh Huong Su Cung,Kinh Hương Sư Cung 10.66667 105.53333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hương Sư An Canal Hung Son,Kinh Hung Son,Kinh Hung Su An,Kinh Huong Su An,Kinh Hương Sư An 10.6 105.56667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hòn Dất Canal de Hon Dat,Kinh Hon Dat,Kinh Hòn Dất 10.03333 105.06667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hội Ông Huyện Canal Hoi Ong Huyen,Kinh Hoi Ong Huyen,Kinh Hội Ông Huyện 10.16667 105.26667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hô Bối 9.75 105.9 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Canal de Hoanh Nho Canal de Hoan,Canal de Hoanh Nho 20.26667 106.38333 Asia/Bangkok 2012-06-05
Kinh Họa Đồ Canal Sellier,Kinh Hoa Do,Kinh Họa Đồ,Kinh Noa Do,Kinh Noo Do 10.28333 105.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hà Tiên Đi Rạch Giá Canal de Ha Tien a Rach Gia,Canal de Ha Tien à Rach Gia,Kinh Ha Tien Di Rach Gia,Kinh Ha Tien Rach Gia,Kinh Hà Tiên Đi Rạch Giá,Kinh tu Ha Tien den Rach Gia,Kinh từ Hà Tiên đến Rạch Giá 10.01864 105.09214 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hang Nai Canal de Hang Mai,Kinh Hang Nai,Kinh Hoang Mai,Kinh Hung Mai 9.08333 105.36667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Sông Đào Hạ Lý Canal de Ha Ly,Coupure de Ha Ly,Haly Cutting,Song Dao Ha Ly,Sông Đào Hạ Lý 20.85 106.66667 Asia/Bangkok 2020-07-08
Kinh Hai Mươi Tám Canal Vingt-Huit,Kinh Hai Muoi Tam,Kinh Hai Mươi Tám,Kinh So Bon 10.45 105.9 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Hai Mươi Sáu 10.6 105.83333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Hai Mươi Lăm 10.53333 105.83333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Hai Mươi Bảy Kinh Hai Muoi Bay,Kinh Hai Mươi Bảy,Muoi Bay 10.6 105.83333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh H Kenh H,Kinh H,Kênh H 10.1955 105.3603 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-04
Kinh Giưa Canal Intercalaire,Kinh Giua,Kinh Giưa 10.08333 105.35 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Giồng Me Canal de Giong Me,Kinh Giong Me,Kinh Giồng Me 9.28333 105.71667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Giồng Hoi 9.13333 104.95 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Giao Hòa Canal de Kinh Giao Hoa,Kinh Giao Hoa,Kinh Giao Hòa 10.25126 106.43458 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Gẫy Canal de Tra Cu Thuong,Canal de Tra Cu Tiuiong,Kinh Gay,Kinh Gẫy,Kinh Tra Cu Thuong 10.76667 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh G Kenh G,Kinh G,Kênh G 10.18728 105.35241 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-04
Kinh F Kenh F,Kinh F,Kênh F 10.17816 105.3434 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-04
Rạch Eo Lói Rach Eo Loi,Rach Eo Lon,Rạch Eo Lói,Rạch Eo Lợi 9.84274 106.57382 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh E Kenh E,Kinh E,Kênh E 10.16981 105.33527 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-04
Kinh Dương Văn Dương Kinh Duong Van Duong,Kinh Dương Văn Dương 10.65855 105.78162 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Rạch Đường Kéo Rach Duong Keo,Rạch Đường Keo,Rạch Đường Kéo 8.70193 105.11743 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-12-02
Kinh Dường Đào 9.73333 105.51667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Mương Đướng Củi 9.55 105.18333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Dưng Dinh 9.98333 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Rạch Dưa Một Rach Dua Mot,Rạch Dưa Một,Rạch Dừa Một 9.42618 104.90601 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-12-02
Kinh Đồng Xuân Canal de Dong Xuan,Canal de Đong Xuan,Kinh Dong Xuan,Kinh Đồng Xuân 10.1 106.63333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Đông Điền Kinh Dong Dien,Kinh Dong Tien,Kinh Xang An Long,Kinh Đông Điền,Kinh Đồng Tiến 10.65885 105.7791 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-07-08
Kinh Thọ Mai Canal de Dong Cung,Kinh Dong Cung,Kinh Tho Mai,Kinh Tho May,Kinh Thọ Mai,Kinh Đồng Cùng 8.91746 104.93776 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Đôi Canal de Doublement,Canal de Doublenient,Kinh Doi,Kinh Đôi 10.75111 106.68389 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Đốc Phủ Xũng 10.16667 106.7 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Đốc Phủ Hiền Kinh Doc Phu Hian,Kinh Doc Phu Hien,Kinh Đốc Phủ Hiền 10.28333 105.76667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Dân Quân 9.48333 105.35 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Đá Biên Kinh Da Bien,Kinh Phu Hon,Kinh Phủ Hơn,Kinh Đá Biên 10.6 106.03333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh D Kinh D 10.15789 105.32383 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-04
Kinh Cũ Mặc Cần Dưng Ancien Canal de Mac Can Dung,Kinh Cu,Kinh Cu Mac Can Dung,Kinh Cũ Mặc Cần Dưng,Kinh Mac Can Dung Cu 10.43333 105.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cộng Hòa Kinh Cong Hoa,Kinh Cộng Hòa,Kinh Phuoc Xuyen 10.85 105.56667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cống Đá 9.45 105.36667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kênh Cái Cùng Canal de Cai Cung,Kenh Cai Cung,Kinh Cai Cung,Kinh Cong Cai Cung,Kinh Cống Cái Cùng,Kênh Cái Cùng 9.13738 105.58168 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cổ Cò Kinh Co Co,Kinh Cổ Cò,Kinh Nhut,Kinh Nhưt 10.33333 105.91667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Chú Xồn Kinh Chu Xon,Kinh Chú Xồn,Rach Cha Xon,Rach Trai Moi 9.15 105.5 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Chưng Bầu 9.91667 105.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kênh Chợ Hội Canal de Song Trem Canh Den au Quan Lo eta Ho Phong,Canal de Sông Trèm Canh Đến au Quan Lộ eta Hộ Phong,Kenh Cho Hoi,Kinh Cho Hoi,Kinh Chợ Hội,Kênh Chợ Hội 9.30353 105.31841 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Sông Chợ Gạo Canal Duperre,Canal Duperré,Canal de Cho Gao,Kinh Cho Gao,Kinh Chợ Gạo,Song Cho Gao,Sông Chợ Gạo 10.33975 106.40259 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Chơ Búng 10.51667 106.28333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Lung Chiêu Liêu Kinh Chieu Lieu,Lung Chieu Lieu,Lung Chiêu Liêu 9.13333 105.33333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Chệt Thơ 9.96667 105.6 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Chẹt Sậy Cũ Canal Chet Say,Kinh Chet Say,Kinh Chet Say Cu,Kinh Chẹt Sậy Cũ,Nouveau Canal de Cha Say,Nouveau Canal de Chet Say 10.21667 106.41667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Chét Ky Canal de Chet Ky,Kinh Chet Ky,Kinh Chét Ky 9.68333 105.03333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Chà Và Canal Cha Va,Kinh Cha Va,Kinh Chà Và 10.48333 105.46667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Chà Và 10.08333 105.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Châu Đốc đi Tân Châu Canal de Tan Chau,Kinh Chau Doc di Tan Chau,Kinh Châu Đốc đi Tân Châu,Kinh Tan Chau,Nouveau Canal de Chau Doc a Tan Chau,Nouveau Canal de Chau Doc à Tan Chau 10.76667 105.13333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Chánh Luận 9.63333 105.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Chàng Ré Canal Chanh Re,Kinh Chang Re,Kinh Chanh Re,Kinh Chàng Ré 9.43333 105.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Champeaux Canal Champeaux,Kinh Champeaux 10.26667 106.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Chắc Cần Đao Canal de Chac Can Dao,Kenh Chac Can Dao,Kinh Chac Can Dao,Kinh Chac ca Dap Dao,Kinh Chắc Cần Đao,Kênh Chắc Cần Đao 10.3571 105.31934 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cây Xoài Canal Cay Xoai,Kinh Cay Xoai,Kinh Cây Xoài,Rach Cay Xoai 10.5 105.41667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Cầu Sanh Rach Cau Sanh,Rach Cay Sanh,Rạch Cây Sanh,Rạch Cầu Sanh 10.18932 105.77521 Asia/Ho_Chi_Minh 2012-06-05
Mương Cây Me 9.16667 105.7 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Cây Lam 9.38333 105.8 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Cây Khô Canal du Cay Kho,Kinh Cay Khe,Kinh Cay Kho,Kinh Cây Khô 10.68333 106.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cả Vân Canal Ca Van,Kinh Ca Van,Kinh Cả Vân 10.36667 106.78333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cậu Sáu 10.03333 105.21667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Cầu Sắt Canal Cau Sac,Kinh Cau Sat,Kinh Cầu Sắt 10.26667 105.53333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cầu Ngang Kinh Cau Ngan,Kinh Cau Ngang,Kinh Cầu Ngang 9.83333 106.43333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kênh Cầu Dung Kenh Cau Dung,Kinh Cau Dung,Kinh Câu Dụng,Kênh Cầu Dung 10.1185 105.77353 Asia/Ho_Chi_Minh 2012-06-05
Kinh Cầu Cống 9.78333 106.28333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Cầu Bông 10.91667 106.56667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Rạch An Hạ Canal de Cau An Ha,Kenh An Ha,Kinh An Ha,Kinh Cau An Ha,Kinh Cầu An Hạ,Kênh An Hạ,Rach An Ha,Rạch An Hạ 10.79174 106.51448 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cả Trạch Canal Ca Trach,Kinh Ca Trach,Kinh Cả Trạch 10.6 105.58333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cả Sâm 10.01667 105.38333 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Cao Triều Hưng Canal Cao Trieu Hung,Kinh Cao Trieu Hung,Kinh Cao Triều Hưng 9.33333 105.9 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cả Nhíp Kinh Ca Nhiep,Kinh Ca Nhip,Kinh Co Nhip,Kinh Cả Nhíp 10.56667 106.03333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cán Gáo Đi Sông Cái Lớn Canal Can Gao a Song Cai Lon,Canal Can Gao à Song Cai Lon,Canal de Con Gao a Song Cailon,Canal de Con Gao à Song Cailon,Canal du Song Trem au Song Cai Lon,Kinh Can Gao Di Song Cai Lon,Kinh Cán Gáo Đi Sông Cái Lớn,Kinh Song Trem Trem di Song Cai Lon,Kinh tu Can Gao den Song Cai Lon,Kinh từ Cán Gáo đến Sông Cái Lơn 9.56188 104.95819 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cần Chông Canal Venturini,Kinh Can Chong,Kinh Cần Chông 9.91667 106.15 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kênh Xáng Cà Mau Đi Bạc Liêu Ancien Canal,Canal de Ca Mau a Bac Lieu,Canal de Ca Mau a Gia Rai et a Bac Lieu,Canal de Ca Mau à Bac Lieu,Canal de Ca Mau à Gia Rai et à Bac Lieu,Kenh Xang Ca Mau Di Bac Lieu,Kinh Ca Mau den Bac Lieu,Kinh Ca Mau den Gia Rai va Bac Lieu,Kinh Ca Mau den Gia Rai va den Bac Lieu Cu,Kinh Ca Mau di Bac Lieu,Kinh Camau Baclieu,Kinh Cu Camau-Baclieu,Kinh Cà Mâu đi Bạc Liêu,Kinh Xang Ca Mau di Bac Lieu,Kinh Xãng Cà Mau đi Bạc Liêu,Kênh Xáng Cà Mau Đi Bạc Liêu 9.2814 105.71904 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Mới Kenh Ca Mau,Kinh Ca Mau,Kinh Cà Mâu,Kinh Moi,Kinh Mới,Kênh Cà Mau 10.46016 105.44744 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cái Xe Canal Cai Se,Canal Phu Duc,Kinh Cai Se,Kinh Cai Xe,Kinh Cái Xe,Song Cai Xe 9.58333 106.03333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cái Trấu đi Phú Lộc Canal de Cai Trau,Canal de Cai Trau a Phu Loc,Canal de Cai Trau à Phu Loc,Kinh Cai Trau,Kinh Cai Trau den Phu Loc,Kinh Cai Trau di Phu Loc,Kinh Cái Trấu đi Phú Lộc 9.58333 105.6 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cái Trâm Canal Cai Tram,Kinh Cai Tram,Kinh Cái Trâm 9.86667 105.93333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cai Tổng Phi Kinh Cai Tong,Kinh Cai Tong Phi,Kinh Cai Tổng Phi 10.03333 106.13333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cái Tổng Cang Canal Cai Tong Cang,Canal Cai Tony Cang,Kinh Cai Tong Cang,Kinh Cái Tổng Cang 9.95 105.55 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cai Tiếng 9.91667 106.01667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Rạch Cái Sao Rach Cai Sao,Rạch Cái Sao 10.12631 105.96096 Asia/Ho_Chi_Minh 2012-06-05
Kinh Rach Sỏi Đi Vàm Cống Canal du Rach Soi au Bassac,Kinh Cai San,Kinh Cái Sắn,Kinh Rach Soi Di Vam Cong,Kinh Rach Soi den Long Xuyen,Kinh Rach Sỏi Đi Vàm Cống,Kinh tu Rach Soi den Vam Cong,Kinh tư Rach Soi den Vam Cong 9.95032 105.10991 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cái Muối Kinh Cai Muoi,Kinh Cái Muối,Muong Lo,Mương Lộ 10.31667 106.01667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-09-30
Kinh Cái Mít Kinh Cai Mich,Kinh Cai Mih,Kinh Cai Mit,Kinh Cái Mít 10.21667 105.63333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Cái Khế Rach Cai Khe,Rạch Cái Khế 10.03876 105.7695 Asia/Ho_Chi_Minh 2012-06-05
Rạch Cái Hoang Rach Cai Hoang,Rạch Cái Hoang,Rạch Cái Hoãng 8.65135 104.81167 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-12-02
Kinh Cái Gút Canal Cai Gut,Kinh Cai Gut,Kinh Cái Gút 10.48333 105.4 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Kinh Cái Côn Ancien Canal de Cai Con,Ancien Canal de Cái Côn,Canal de Cai Con,Kinh Cai Con,Kinh Cái Côn,Kinh Duong,Rach Co,Rạch Cô 9.80105 105.8565 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09