![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Canal (An artificial watercourse)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Kinh Huỳnh Meo | Kinh Huynh Meo,Kinh Huỳnh Meo,Rach Xeo Keo | 9.7 | 105.16667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Huyện Thạch | 10.5 | 104.71667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Huyên Háy | 9.76667 | 105.4 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Huyện Hàm | 10.13333 | 105.73333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Hương Trưởng | Canal Huong Truong,Kinh Huong Truong,Kinh Hương Trưởng | 10.63333 | 105.61667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hương Sư Cung | Canal Huong Su Cung,Kinh Huong Su Cung,Kinh Hương Sư Cung | 10.66667 | 105.53333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hương Sư An | Canal Hung Son,Kinh Hung Son,Kinh Hung Su An,Kinh Huong Su An,Kinh Hương Sư An | 10.6 | 105.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hòn Dất | Canal de Hon Dat,Kinh Hon Dat,Kinh Hòn Dất | 10.03333 | 105.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hội Ông Huyện | Canal Hoi Ong Huyen,Kinh Hoi Ong Huyen,Kinh Hội Ông Huyện | 10.16667 | 105.26667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hô Bối | 9.75 | 105.9 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Canal de Hoanh Nho | Canal de Hoan,Canal de Hoanh Nho | 20.26667 | 106.38333 | Asia/Bangkok | 2012-06-05 |
Kinh Họa Đồ | Canal Sellier,Kinh Hoa Do,Kinh Họa Đồ,Kinh Noa Do,Kinh Noo Do | 10.28333 | 105.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hà Tiên Đi Rạch Giá | Canal de Ha Tien a Rach Gia,Canal de Ha Tien à Rach Gia,Kinh Ha Tien Di Rach Gia,Kinh Ha Tien Rach Gia,Kinh Hà Tiên Đi Rạch Giá,Kinh tu Ha Tien den Rach Gia,Kinh từ Hà Tiên đến Rạch Giá | 10.01864 | 105.09214 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hang Nai | Canal de Hang Mai,Kinh Hang Nai,Kinh Hoang Mai,Kinh Hung Mai | 9.08333 | 105.36667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Sông Đào Hạ Lý | Canal de Ha Ly,Coupure de Ha Ly,Haly Cutting,Song Dao Ha Ly,Sông Đào Hạ Lý | 20.85 | 106.66667 | Asia/Bangkok | 2020-07-08 |
Kinh Hai Mươi Tám | Canal Vingt-Huit,Kinh Hai Muoi Tam,Kinh Hai Mươi Tám,Kinh So Bon | 10.45 | 105.9 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Hai Mươi Sáu | 10.6 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Hai Mươi Lăm | 10.53333 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Hai Mươi Bảy | Kinh Hai Muoi Bay,Kinh Hai Mươi Bảy,Muoi Bay | 10.6 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh H | Kenh H,Kinh H,Kênh H | 10.1955 | 105.3603 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Kinh Giưa | Canal Intercalaire,Kinh Giua,Kinh Giưa | 10.08333 | 105.35 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Giồng Me | Canal de Giong Me,Kinh Giong Me,Kinh Giồng Me | 9.28333 | 105.71667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Giồng Hoi | 9.13333 | 104.95 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Giao Hòa | Canal de Kinh Giao Hoa,Kinh Giao Hoa,Kinh Giao Hòa | 10.25126 | 106.43458 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Gẫy | Canal de Tra Cu Thuong,Canal de Tra Cu Tiuiong,Kinh Gay,Kinh Gẫy,Kinh Tra Cu Thuong | 10.76667 | 106.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh G | Kenh G,Kinh G,Kênh G | 10.18728 | 105.35241 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Kinh F | Kenh F,Kinh F,Kênh F | 10.17816 | 105.3434 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Rạch Eo Lói | Rach Eo Loi,Rach Eo Lon,Rạch Eo Lói,Rạch Eo Lợi | 9.84274 | 106.57382 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh E | Kenh E,Kinh E,Kênh E | 10.16981 | 105.33527 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Kinh Dương Văn Dương | Kinh Duong Van Duong,Kinh Dương Văn Dương | 10.65855 | 105.78162 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Rạch Đường Kéo | Rach Duong Keo,Rạch Đường Keo,Rạch Đường Kéo | 8.70193 | 105.11743 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kinh Dường Đào | 9.73333 | 105.51667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Mương Đướng Củi | 9.55 | 105.18333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Dưng Dinh | 9.98333 | 106.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Rạch Dưa Một | Rach Dua Mot,Rạch Dưa Một,Rạch Dừa Một | 9.42618 | 104.90601 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kinh Đồng Xuân | Canal de Dong Xuan,Canal de Đong Xuan,Kinh Dong Xuan,Kinh Đồng Xuân | 10.1 | 106.63333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Đông Điền | Kinh Dong Dien,Kinh Dong Tien,Kinh Xang An Long,Kinh Đông Điền,Kinh Đồng Tiến | 10.65885 | 105.7791 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-07-08 |
Kinh Thọ Mai | Canal de Dong Cung,Kinh Dong Cung,Kinh Tho Mai,Kinh Tho May,Kinh Thọ Mai,Kinh Đồng Cùng | 8.91746 | 104.93776 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Đôi | Canal de Doublement,Canal de Doublenient,Kinh Doi,Kinh Đôi | 10.75111 | 106.68389 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Đốc Phủ Xũng | 10.16667 | 106.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Đốc Phủ Hiền | Kinh Doc Phu Hian,Kinh Doc Phu Hien,Kinh Đốc Phủ Hiền | 10.28333 | 105.76667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Dân Quân | 9.48333 | 105.35 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Đá Biên | Kinh Da Bien,Kinh Phu Hon,Kinh Phủ Hơn,Kinh Đá Biên | 10.6 | 106.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh D | Kinh D | 10.15789 | 105.32383 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Kinh Cũ Mặc Cần Dưng | Ancien Canal de Mac Can Dung,Kinh Cu,Kinh Cu Mac Can Dung,Kinh Cũ Mặc Cần Dưng,Kinh Mac Can Dung Cu | 10.43333 | 105.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cộng Hòa | Kinh Cong Hoa,Kinh Cộng Hòa,Kinh Phuoc Xuyen | 10.85 | 105.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cống Đá | 9.45 | 105.36667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kênh Cái Cùng | Canal de Cai Cung,Kenh Cai Cung,Kinh Cai Cung,Kinh Cong Cai Cung,Kinh Cống Cái Cùng,Kênh Cái Cùng | 9.13738 | 105.58168 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cổ Cò | Kinh Co Co,Kinh Cổ Cò,Kinh Nhut,Kinh Nhưt | 10.33333 | 105.91667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Chú Xồn | Kinh Chu Xon,Kinh Chú Xồn,Rach Cha Xon,Rach Trai Moi | 9.15 | 105.5 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Chưng Bầu | 9.91667 | 105.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kênh Chợ Hội | Canal de Song Trem Canh Den au Quan Lo eta Ho Phong,Canal de Sông Trèm Canh Đến au Quan Lộ eta Hộ Phong,Kenh Cho Hoi,Kinh Cho Hoi,Kinh Chợ Hội,Kênh Chợ Hội | 9.30353 | 105.31841 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Sông Chợ Gạo | Canal Duperre,Canal Duperré,Canal de Cho Gao,Kinh Cho Gao,Kinh Chợ Gạo,Song Cho Gao,Sông Chợ Gạo | 10.33975 | 106.40259 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Chơ Búng | 10.51667 | 106.28333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Lung Chiêu Liêu | Kinh Chieu Lieu,Lung Chieu Lieu,Lung Chiêu Liêu | 9.13333 | 105.33333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Chệt Thơ | 9.96667 | 105.6 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Chẹt Sậy Cũ | Canal Chet Say,Kinh Chet Say,Kinh Chet Say Cu,Kinh Chẹt Sậy Cũ,Nouveau Canal de Cha Say,Nouveau Canal de Chet Say | 10.21667 | 106.41667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Chét Ky | Canal de Chet Ky,Kinh Chet Ky,Kinh Chét Ky | 9.68333 | 105.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Chà Và | Canal Cha Va,Kinh Cha Va,Kinh Chà Và | 10.48333 | 105.46667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Chà Và | 10.08333 | 105.88333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Châu Đốc đi Tân Châu | Canal de Tan Chau,Kinh Chau Doc di Tan Chau,Kinh Châu Đốc đi Tân Châu,Kinh Tan Chau,Nouveau Canal de Chau Doc a Tan Chau,Nouveau Canal de Chau Doc à Tan Chau | 10.76667 | 105.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Chánh Luận | 9.63333 | 105.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Chàng Ré | Canal Chanh Re,Kinh Chang Re,Kinh Chanh Re,Kinh Chàng Ré | 9.43333 | 105.73333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Champeaux | Canal Champeaux,Kinh Champeaux | 10.26667 | 106.73333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Chắc Cần Đao | Canal de Chac Can Dao,Kenh Chac Can Dao,Kinh Chac Can Dao,Kinh Chac ca Dap Dao,Kinh Chắc Cần Đao,Kênh Chắc Cần Đao | 10.3571 | 105.31934 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cây Xoài | Canal Cay Xoai,Kinh Cay Xoai,Kinh Cây Xoài,Rach Cay Xoai | 10.5 | 105.41667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Cầu Sanh | Rach Cau Sanh,Rach Cay Sanh,Rạch Cây Sanh,Rạch Cầu Sanh | 10.18932 | 105.77521 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Mương Cây Me | 9.16667 | 105.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Cây Lam | 9.38333 | 105.8 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Cây Khô | Canal du Cay Kho,Kinh Cay Khe,Kinh Cay Kho,Kinh Cây Khô | 10.68333 | 106.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cả Vân | Canal Ca Van,Kinh Ca Van,Kinh Cả Vân | 10.36667 | 106.78333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cậu Sáu | 10.03333 | 105.21667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Cầu Sắt | Canal Cau Sac,Kinh Cau Sat,Kinh Cầu Sắt | 10.26667 | 105.53333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cầu Ngang | Kinh Cau Ngan,Kinh Cau Ngang,Kinh Cầu Ngang | 9.83333 | 106.43333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Cầu Dung | Kenh Cau Dung,Kinh Cau Dung,Kinh Câu Dụng,Kênh Cầu Dung | 10.1185 | 105.77353 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Kinh Cầu Cống | 9.78333 | 106.28333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Cầu Bông | 10.91667 | 106.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Rạch An Hạ | Canal de Cau An Ha,Kenh An Ha,Kinh An Ha,Kinh Cau An Ha,Kinh Cầu An Hạ,Kênh An Hạ,Rach An Ha,Rạch An Hạ | 10.79174 | 106.51448 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cả Trạch | Canal Ca Trach,Kinh Ca Trach,Kinh Cả Trạch | 10.6 | 105.58333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cả Sâm | 10.01667 | 105.38333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Cao Triều Hưng | Canal Cao Trieu Hung,Kinh Cao Trieu Hung,Kinh Cao Triều Hưng | 9.33333 | 105.9 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cả Nhíp | Kinh Ca Nhiep,Kinh Ca Nhip,Kinh Co Nhip,Kinh Cả Nhíp | 10.56667 | 106.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cán Gáo Đi Sông Cái Lớn | Canal Can Gao a Song Cai Lon,Canal Can Gao à Song Cai Lon,Canal de Con Gao a Song Cailon,Canal de Con Gao à Song Cailon,Canal du Song Trem au Song Cai Lon,Kinh Can Gao Di Song Cai Lon,Kinh Cán Gáo Đi Sông Cái Lớn,Kinh Song Trem Trem di Song Cai Lon,Kinh tu Can Gao den Song Cai Lon,Kinh từ Cán Gáo đến Sông Cái Lơn | 9.56188 | 104.95819 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cần Chông | Canal Venturini,Kinh Can Chong,Kinh Cần Chông | 9.91667 | 106.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Xáng Cà Mau Đi Bạc Liêu | Ancien Canal,Canal de Ca Mau a Bac Lieu,Canal de Ca Mau a Gia Rai et a Bac Lieu,Canal de Ca Mau à Bac Lieu,Canal de Ca Mau à Gia Rai et à Bac Lieu,Kenh Xang Ca Mau Di Bac Lieu,Kinh Ca Mau den Bac Lieu,Kinh Ca Mau den Gia Rai va Bac Lieu,Kinh Ca Mau den Gia Rai va den Bac Lieu Cu,Kinh Ca Mau di Bac Lieu,Kinh Camau Baclieu,Kinh Cu Camau-Baclieu,Kinh Cà Mâu đi Bạc Liêu,Kinh Xang Ca Mau di Bac Lieu,Kinh Xãng Cà Mau đi Bạc Liêu,Kênh Xáng Cà Mau Đi Bạc Liêu | 9.2814 | 105.71904 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Mới | Kenh Ca Mau,Kinh Ca Mau,Kinh Cà Mâu,Kinh Moi,Kinh Mới,Kênh Cà Mau | 10.46016 | 105.44744 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cái Xe | Canal Cai Se,Canal Phu Duc,Kinh Cai Se,Kinh Cai Xe,Kinh Cái Xe,Song Cai Xe | 9.58333 | 106.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cái Trấu đi Phú Lộc | Canal de Cai Trau,Canal de Cai Trau a Phu Loc,Canal de Cai Trau à Phu Loc,Kinh Cai Trau,Kinh Cai Trau den Phu Loc,Kinh Cai Trau di Phu Loc,Kinh Cái Trấu đi Phú Lộc | 9.58333 | 105.6 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cái Trâm | Canal Cai Tram,Kinh Cai Tram,Kinh Cái Trâm | 9.86667 | 105.93333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cai Tổng Phi | Kinh Cai Tong,Kinh Cai Tong Phi,Kinh Cai Tổng Phi | 10.03333 | 106.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cái Tổng Cang | Canal Cai Tong Cang,Canal Cai Tony Cang,Kinh Cai Tong Cang,Kinh Cái Tổng Cang | 9.95 | 105.55 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cai Tiếng | 9.91667 | 106.01667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Rạch Cái Sao | Rach Cai Sao,Rạch Cái Sao | 10.12631 | 105.96096 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Kinh Rach Sỏi Đi Vàm Cống | Canal du Rach Soi au Bassac,Kinh Cai San,Kinh Cái Sắn,Kinh Rach Soi Di Vam Cong,Kinh Rach Soi den Long Xuyen,Kinh Rach Sỏi Đi Vàm Cống,Kinh tu Rach Soi den Vam Cong,Kinh tư Rach Soi den Vam Cong | 9.95032 | 105.10991 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cái Muối | Kinh Cai Muoi,Kinh Cái Muối,Muong Lo,Mương Lộ | 10.31667 | 106.01667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Cái Mít | Kinh Cai Mich,Kinh Cai Mih,Kinh Cai Mit,Kinh Cái Mít | 10.21667 | 105.63333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Cái Khế | Rach Cai Khe,Rạch Cái Khế | 10.03876 | 105.7695 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Rạch Cái Hoang | Rach Cai Hoang,Rạch Cái Hoang,Rạch Cái Hoãng | 8.65135 | 104.81167 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Kinh Cái Gút | Canal Cai Gut,Kinh Cai Gut,Kinh Cái Gút | 10.48333 | 105.4 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Cái Côn | Ancien Canal de Cai Con,Ancien Canal de Cái Côn,Canal de Cai Con,Kinh Cai Con,Kinh Cái Côn,Kinh Duong,Rach Co,Rạch Cô | 9.80105 | 105.8565 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |