![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Canal (An artificial watercourse)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Kinh Số Ba | Canal Achard,Canal Numero Trois,Canal Numéro Trois,Kinh Dung,Kinh So Ba,Kinh Số Ba | 10.0873 | 105.40209 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Số Ba | Kinh So Ba,Kinh So Ra,Kinh Số Ba | 9.55 | 105.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Séville | Canal Seville,Canal Séville,Kinh Seville,Kinh Séville | 11.28333 | 106.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Sáu Thước | Kinh Sau Thuoc,Kinh Sáu Thước | 9.8524 | 105.52518 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Sáu Sanh | 9.66667 | 105.21667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Saintenoy | Canal Saintenoy,Kinh Bung Tau,Kinh Saintenoy | 9.9 | 105.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kênh Sáng | Canal Phu Hun,Canal Phu Huu,Canal Saintard,Kenh Sang,Kinh Phu Huu,Kinh Saintard,Kinh Sang,Kênh Sáng | 9.73126 | 106.07594 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Rau Cầu | Canal Rau Cau,Kinh Rau Cau,Kinh Rau Cầu | 10.2 | 105.75 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ranh Láng | Kinh Ranh,Kinh Ranh Lang,Kinh Ranh Láng | 9.88333 | 105.4 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ranh Hạt | 10.03333 | 105.4 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Rạch Vọp | Canal de Rach Vop,Canal de Rach Vop a Mang Co,Canal de Rach Vop à Mang Co,Kinh Rach Vop,Kinh Rach Vop di Mang Ca,Kinh Rạch Vọp | 9.80084 | 105.85706 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Rạch Sây | Kinh Rach Say,Kinh Rạch Sây,Rach Say | 10.15 | 105.86667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Rạch Lop đi Ô Chát | Kinh Ngang,Kinh Rach Lop di O Chat,Kinh Rạch Lop đi Ô Chát | 9.85 | 106.28333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Rạch Lạp | Ba Tieu,Canal Rach Lop,Canal de Rach Lop a Ba Tiel,Canal de Rach Lop à Ba Tiel,Kinh Ba Lieu,Kinh Rach Lap,Kinh Rach Lop di Ba Tieu,Kinh Rạch Lop đi Ba Tiêu,Kinh Rạch Lạp | 9.81223 | 106.30251 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Rạch Giá Đi Long Xuyên | Canal de Long Xuyen a Rach Gia,Canal de Long Xuyen à Rach Gia,Canal de Rach Gia a Long Xuyen,Canal de Rach Gia à Long Xuyen,Canal de Rach-Gia,Kinh Rach Gia,Kinh Rach Gia Di Long Xuyen,Kinh Rach Gia den Long Xuyen,Kinh Rạch Giá Đi Long Xuyên | 10.01526 | 105.09002 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Quản Lộ đi Nhu Gia | Canal de Quan Lo a Nhu Gia,Canal de Quan Lo à Nhu Gia,Kinh Quan Lo den Nhu Gia,Kinh Quan Lo di Nhu Gia,Kinh Quản Lộ đi Nhu Gia,Kinh Tra Cu,Kinh Xa Mop | 9.63333 | 105.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Quản Lộ Đi Giá Rai | Canal de Quan Lo a Gia Rai,Canal de Quan Lo à Gia Rai,Kenh Quan Lo Di Gia Rai,Kinh Canh Den Quan Lo di Gia Rai,Kinh Canh Den den Quan Lo den Gia Rai,Kinh Canh Den di Giarai,Kinh Quan Lo den Gia Rai,Kinh Quan Lo di Gia Rai,Kinh Quản Lộ đi Giá Rai,Kênh Quản Lộ Đi Giá Rai | 9.23782 | 105.45725 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Phụng Hiệp | Canal de Phung Hiep a Quan Lo,Canal de Phung Hiep à Quan Lo,Canal de Quan Lo a Phung Hiep,Canal de Quan Lo à Phung Hiep,Canal de Quan Lo-Phung Hiep,Kenh Phung Hiep,Kinh Quan Lo den Kinh Phung Hiep,Kinh Quan Lo den Phung Hiep,Kinh Quan Lo di Phung Hiep,Kinh Quản Lộ đến Phụng Hiệp,Kinh Xang Quan Lo Di Phung Hiep,Kinh Xáng Quản Lộ Đi Phụng Hiệp,Kênh Phụng Hiệp | 9.17717 | 105.14701 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Quan Chánh Bố | Canal de Cretien,Canal de Crétien,Kinh Cretien,Kinh Quan Chang Bo,Kinh Quan Chanh Bo,Kinh Quan Cháng Bố,Kinh Quan Chánh Bố | 9.6 | 106.28333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Phước Long Đi Vĩnh Mỹ | Canal de Phuoc Long a Vinh My,Canal de Phuoc Long à Vinh My,Kenh Phuoc Long Di Vinh My,Kinh Phuoc Long den Vinh My,Kinh Phuoc Long di Vinh My,Kinh Phước Long đi Vĩnh Mỹ,Kênh Phước Long Đi Vĩnh Mỹ | 9.27098 | 105.58984 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh từ Phú Nổ đến Kế Sách | Canal Cai Sach,Canal de Ke Sach a Phu No,Canal de Ke Sach à Phu No,Canal de Phu No a Ke Sach,Kinh tu Phu No den Ke Sach,Kinh từ Phú Nổ đến Kế Sách | 9.76667 | 105.98333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh từ Phụng Hiệp đến Hạu Giang | Grand Canal de Cai Con,Kinh Bassac,Kinh Cai Con,Kinh Cái Côn,Kinh Hau Giang,Kinh tu Phung Hiep den Hau Giang,Kinh từ Phụng Hiệp đến Hạu Giang,Rach Sang,Rạch Sáng | 9.8 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Phú Huyên | Kinh Phu Huyen,Kinh Phú Huyên,Kinh So 9,Kinh So Chin,Kinh Số Chin | 10.43333 | 106.01667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Phó Xuân | Canal de Phu Xuan,Kinh Pho Xuan,Kinh Phó Xuân | 10.23333 | 105.25 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Phó Cửu | 10.18333 | 105.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Phò Chất | 10.01667 | 105.91667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Pellé | Canal Pellier,Kinh Pelle,Kinh Pellé | 10.25 | 105.73333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ông Tượng | Canal Base Canal Ong Tuong,Kinh Baise,Kinh Ong Tuong,Kinh Ông Tượng | 10.05 | 105.68333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ông Thomasini | Canal Thomasini,Kinh Ong Thomasini,Kinh Thomasini,Kinh Ông Thomasini | 10.66667 | 105.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ông Lớn | Hoac Kinh Ong Lon,Kinh Ong Lon,Kinh Quan Lon,Kinh Ông Lớn | 10.46667 | 106.18333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Ông Huyện | Kenh Ong Huyen,Kinh Ong Huyen,Kinh Ông Huyện,Kênh Ông Huyện | 10.17302 | 105.80071 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Ông Huyện | Canal de Ong Huyen,Kinh Ong Huyen,Kinh Ông Huyện | 10.1 | 105.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ông Đèo | 9.76667 | 105.45 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Rạch Ông Dao | Rach Ong Dao,Rạch Ông Dao,Rạch Ông Đạo | 10.47667 | 106.38938 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Rạch Ông Chưởng | Rach Ong Chuong,Rach Ong Truong,Rạch Ông Chưởng,Rạch Ông Trường | 10.44573 | 105.44559 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-08-04 |
Kinh Ông Béc | Canal de Monsieur Bec,Doc Bec,Kinh Ong Bec,Kinh Ông Béc,Đốc Béc | 9.23333 | 105.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Nước Mặng Mới | Canal Nuoc Mang,Kinh Bonnemai,Kinh Bonnemain,Kinh Nuoc Man Moi,Kinh Nuoc Mang Moi,Kinh Nước Mặng Mới | 9.95 | 105.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Nước Mặng Cũ | Kinh Nuoc Mang,Kinh Nuoc Mang Cu,Kinh Nước Mặng Cũ,Nuoc Man Cu | 9.91667 | 105.21667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Nước Mặng | Canal Nuoc Mang,Kinh Nuoc Mang,Kinh Nước Mặng | 10.48333 | 106.65 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Noblet | Canal Noblet,Kinh Noblet | 10.28333 | 105.25 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Như Gia đi Bãi Xàu | Kinh Nhu Gia,Kinh Nhu Gia di Bai Xau,Kinh Như Gia đi Bãi Xàu | 9.56667 | 105.95 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Nhuệ Giang | 21.08333 | 105.76667 | Asia/Bangkok | 2014-09-30 | |
Kinh Nhà Nước | Canal Lacote,Kinh Lacote,Kinh Nha Nuoc,Kinh Nhà Nước | 9.73333 | 105.65 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Tháp Mười | Canal Thap Muoi,Kinh Nguyen Van Tiep,Kinh Nguyền Văn Tiêp,Kinh Thap Muoi,Kinh Tháp Mười | 10.51462 | 105.55772 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Nguyến Văn Nghe | Canal Nguyen van Nghe,Kinh Nguyen Van Nghe,Kinh Nguyến Văn Nghe | 9.38333 | 105.88333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ngưu Sơn | Kinh Nguu Son,Kinh Ngưu Sơn,Kinh Ong Kho | 10.53333 | 105.68333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ngô Văn Xuân | Canal Ngo Van Xuan,Kinh Ngo Van Xuan,Kinh Ngo van Xuong,Kinh Ngô Văn Xuân | 9.63333 | 104.98333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Canal du Nghĩa Tru | Canal de Hoan Ai,Canal de Ngia Tru,Canal du Nghia Tru,Canal du Nghĩa Tru | 20.93333 | 106.03333 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Kinh Ngoa Hậu | Kinh Nga Hau,Kinh Ngai Hau,Kinh Ngay Hau,Kinh Ngoa Hau,Kinh Ngoa Hậu,Kinh Ngày Hậu | 9.93867 | 106.1129 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ngang | Kinh Cai Tam,Kinh Ngang,Kinh Sang | 10.75 | 106.48333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Ngang | Kinh Ngang,Kinh Ngong | 10.7 | 106.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Ngang | Canal Gressier,Kinh Gressier,Kinh Ngang | 9.41667 | 105.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Ngang | Kinh Ngang | 8.75597 | 104.98965 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kênh Quản Lộ Đi Bạc Liêu | Canal Ngan Dila a Bac Lieu,Canal Ngan Dila à Bac Lieu,Canal Ngan Dua Quan Lo Bac Lieu,Canal de Ngan Dua Quan Lo a Bac Lieu,Canal de Ngan Dua a Quan Lo et a Bac Lieu,Canal de Ngan Dua à Quan Lo et à Bac Lieu,Kenh Quan Lo Di Bac Lieu,Kinh Ngan Dua Quan Lo den Bac Lieu,Kinh Ngan Dua den Quan Lo va den Bac Lieu,Kinh Ngan Dua di Bac Lieu,Kinh Ngan Dừa đi Bạc Liêu,Kinh Quan Lo di Bac Lieu,Kinh Quản Lô đi Bạc Liêu,Kinh Xang Ngan Dua,Kinh Xáng Ngan Dừa,Kênh Quản Lộ Đi Bạc Liêu | 9.29856 | 105.68161 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ngang | Canal Numero Deux,Canal Numéro Deux,Kinh Ngan,Kinh Ngang,Kinh So Hai,Kinh Thoi Lai | 10.01935 | 105.47667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Kinh Ngan | 9.6 | 106.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Ngạn | 9.65 | 105.45 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Rạch Bưng Trường | Kinh Bung Truong,Kinh Nga Chanh,Kinh Ngai Chanh,Kinh Ngãi Chánh,Rach Bung Truong,Rạch Bưng Trường | 9.96068 | 106.08532 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ngã Cậy | 9.91667 | 105.81667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Na Tan Thiên | Canal Na Tan Thien,Kinh Na Tan Thien,Kinh Na Tan Thiên | 9.36667 | 105.9 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Năm Ty | Canal Nam Ty,Kinh Nam Ty,Kinh Năm Ty | 10.61667 | 105.61667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Năm Khen | 9.6 | 105.46667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Rạch Năm Căn | Rach Nam Can,Rạch Năm Căn | 8.82342 | 104.93323 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Mỹ Văn | 9.85 | 106.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Rạch Mương Đào | Canal Muong Dao,Canal de Muong,Rach Muong Dao,Rạch Mương Đào | 9.08333 | 105.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-07-08 |
Kinh Mười Hai | Kinh Muoi Hai,Kinh Mười Hai | 10.60906 | 106.04916 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Mới | Canal de Thu-Thua,Kinh Moi,Kinh Moi Thu Thua,Kinh Mới,Kinh Thu Thua,Nam Moi,Song Thu Dang,Song Thu Thua | 10.58333 | 106.36667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kênh Mới | Canal Gallois Montbrun,Canal Gallois Monttrun,Kenh Moi,Kinh Moi,Kinh Mới,Kênh Mới | 10.10955 | 105.85207 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Mới | 10.01667 | 106.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Mới | 9.88333 | 106.38333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Mới | Canal Cu Lao Tay,Kinh Culao Tay,Kinh Moi,Kinh Mới | 10.68333 | 105.36667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Mới | 10.16667 | 105.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Mézin | Canal Mezin,Canal Mézin,Kinh Mazin,Kinh Mezin,Kinh Mézin | 9.61667 | 104.93333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Mây Tưc | 10.03333 | 106.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Mây Phốp | 10.01667 | 106.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Canal Maritime | Canal Maritime,Dinh Vu,Dinh Vu Cut | 20.83333 | 106.73333 | Asia/Bangkok | 2014-09-30 |
Kinh Mái Giầm | Canal Cai Thien,Kinh Cai Thien,Kinh Mai Giam,Kinh Mái Giầm | 9.8 | 105.81667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Mặc Cần Dưng | Canal de Mac Can Dung,Kenh Mac Can Dung,Kinh Mac Can Dung,Kinh Mặc Cần Dưng,Kênh Mặc Cần Dưng | 10.43782 | 105.05788 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Ma Cau | Canal Mo Cay,Kinh Ma Cau,Kinh Mo Cau,Kinh Mo Cay,Rach Mo Cay | 10.1 | 106.28333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Luỳnh Quỳnh | Canal Cay Me,Cong Cau Me,Kinh Luynh Quynh,Kinh Luỳnh Quỳnh | 10.13333 | 104.85 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Luro Canalisee Trà Ngoa | 9.98333 | 106.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Lương Hòa | 9.81667 | 106.35 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Lái Hiếu | Canal de Cai Con,Canal de Long My,Canal de Long My au Bassac,Canal du Bassac,Grand Canal de Cai Con,Kinh Lai Hieu,Kinh Loi Hieu,Kinh Long My,Kinh Lái Hiếu,Kinh Lợi Hiếu,Kinh Tu Long My Den Song Hau Giang,Kinh Tư Long Mỹ Đến Sông Háu Giang,Kinh Xang Lai Hieu,Kinh tu Long My den Hau Giang,Kinh từ Long Mỹ đến Háu Giang,Tonle Bassac,Tonlé Bassac | 9.72701 | 105.61934 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-07-02 |
Kinh Long Ho | Canal de Long Ho,Kinh Long,Kinh Long Ho | 10.45 | 105.5 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Sông Lơi Nong | Canal de Phu Cam,Kinh Phu Cam,Song Loi Nong,Sông Lơi Nong | 16.45 | 107.66667 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Kinh Lấp Vò | Canal Lap Vo,Canal Sang Lon,Canal Sang Lon Sadec,Kinh Lap Vo,Kinh Lấp Vò | 10.3373 | 105.491 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Lap | Canal de Dai Ngai,Kinh Dai Ngai,Kinh Lap | 9.65 | 106.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Làng Số Tư | 9.53333 | 105.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Láng Sắc | Kinh Lang Sac,Kinh Láng Sắc | 9.61095 | 106.28779 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Làng Mới | 9.6 | 105.21667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Làng | Canal du Village,Kinh Lang,Kinh Làng | 9.67122 | 105.12538 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Lagrange | Canal Lagrange,Kinh Lagrange | 10.6 | 106.05 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Sông Đào Lạch Tray | Canal de Lach Tray,Coupure de Lach Tray,Lach Tray Cutting,Song Dao Lach Tray,Sông Đào Lạch Tray | 20.83333 | 106.65 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Kinh La Chì | 9.91667 | 106.01667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Kiểm Lâm | 10.13333 | 105.2 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Kiềm Lâm | 9.6 | 105.26667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 | |
Kinh Kiểm Lâm | Kinh Kiem Lam,Kinh Kiểm Lâm | 9.14398 | 104.91377 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Kinh Kho Giữa | Canal de Kho Giua,Kinh Kho Giua,Kinh Kho Giữa,Kinh Nha Tho | 9.61667 | 105.68333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Kinh Kép | Canal de Kep,Kinh Kep,Kinh Kép | 21.25 | 106.3 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Canal de Kenh Sat | Canal de Kenh,Canal de Kenh Sal,Canal de Kenh Sat | 18.85 | 105.63333 | Asia/Bangkok | 2012-06-05 |