|
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Second-order administrative division (A subdivision of a first-order administrative division)
| name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
| Huyện Quỳnh Lưu | Huyen Quynh Luu,Huyện Quỳnh Lưu,Quynh Luu District,Quỳnh Lưu District | 19.20274 | 105.62623 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Nghĩa Đàn | Huyen Nghia Dan,Huyện Nghĩa Đàn,Nghia GJan District,Nghĩa Đàn District | 19.35957 | 105.41031 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Quỳ Hợp | Huyen Quy Hop,Huyện Quỳ Hơp,Huyện Quỳ Hợp,Quy Hop District,Quỳ Hợp District | 19.32514 | 105.16009 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Quỳ Châu | Huyen Quy Chau,Huyện Quỳ Châu,Quy Chau District,Quỳ Châu District | 19.53567 | 105.08831 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Quế Phong | Huyen Que Phong,Huyện Quế Phong,Que Phong District,Quế Phong District | 19.70177 | 104.87913 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Tương Dương | Huyen Tuong Duong,Huyện Tương Dương,Tuong Duong District,Tương Dương District | 19.30979 | 104.57788 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Kỳ Sơn | Huyen Ky Son,Huyện Kỳ Sơn,Ky Son District,Kỳ Sơn District | 19.42397 | 104.22199 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thành Phố Thái Bình | Thanh Pho Thai Binh,Thi Xa Thai Binh,Thành Phố Thái Bình,Thị Xã Thái Bình | 20.4467 | 106.33623 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Vũ Thư | Huyen Vu Thu,Huyện Vũ Thư,Vu Thu District,Vũ Thư District | 20.43732 | 106.26529 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Ðông Hưng | GJong Hung District,Đông Hưng District | 20.54388 | 106.3409 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Kiến Xương | Huyen Kien Xuong,Huyện Kiến Xương,Kien Xuong District,Kiến Xương District | 20.40081 | 106.42032 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Tiền Hải | Huyen Tien Hai,Huyện Tiền Hải,Tien Hai District,Tiền Hải District | 20.38465 | 106.52882 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Thái Thụy | Huyen Thai Thuy,Huyện Thái Thụy,Thai Thuy District,Thái Thụy District | 20.53916 | 106.51688 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Quỳnh Phụ | Huyen Quynh Phu,Huyện Quỳnh Phụ,Quynh Phu District,Quỳnh Phụ District | 20.65095 | 106.36359 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Hưng Hà | Hung Ha District,Huyen Hung Ha,Huyện Hưng Hà,Hưng Hà District | 20.59464 | 106.2123 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thành Phố Sơn La | Thanh Pho Son La,Thi Xa Son La,Thành Phố Sơn La,Thị Xã Sơn La | 21.34614 | 103.9115 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Mường La | Huyen Muong La,Huyện Mường La,Muong La District,Mường La District | 21.5296 | 104.11113 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Quỳnh Nhai | Huyen Quynh Nhai,Huyện Quỳnh Nhai,Quynh Nhai District,Quỳnh Nhai District | 21.77224 | 103.6492 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Thuận Châu | Huyen Thuan Chau,Huyện Thuận Châu,Thuan Chau District,Thuận Châu District | 21.42319 | 103.64408 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Sông Mã | Huyen Song Ma,Huyện Sông Mã,Song Ma District,Sông Mã District | 21.06971 | 103.68727 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Mai Sơn | Huyen Mai Son,Huyện Mai Sơn,Mai Son District,Mai Sơn District | 21.15884 | 104.04821 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Bắc Yên | Bac Yen District,Bắc Yên District,Huyen Bac Yen,Huyện Bắc Yên | 21.25042 | 104.38501 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Yên Châu | Yen Chau District,Yên Châu District | 21.005 | 104.33264 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Phù Yên | Huyen Phu Yen,Huyện Phù Yên,Phu Yen District,Phù Yên District | 21.21412 | 104.68993 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Mộc Châu | Huyen Moc Chau,Huyện Mộc Châu,Moc Chau District,Mộc Châu District | 20.90787 | 104.6356 | 2023-06-26 | |
| Quận Lê Chân | Le Chan District,Lê Chân District,Quan Le Chan,Quận Lê Chân | 20.84648 | 106.67364 | Asia/Bangkok | 2023-12-01 |
| Quận Ngô Quyền | Ngo Quyen District,Ngô Quyền District,Quan Ngo Quyen,Quận Ngô Quyền | 20.85279 | 106.70259 | Asia/Bangkok | 2023-12-01 |
| Quận Kiến An | Quan Kien An,Quận Kiến An,Thi Xa Kien An,Thị Xã Kiến An | 20.80555 | 106.63865 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Quận Đồ Sơn | Quan Do Son,Quận Đồ Sơn,Thi Xa Do Son,Thị Xã Đồ Sơn | 20.71922 | 106.77054 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện An Dương | Huyen An Duong,Huyen An Hai,Huyện An Dương,Huyện An Hải | 20.87465 | 106.58928 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Thủy Nguyên | Huyen Thuy Nguyen,Huyện Thủy Nguyên | 20.93617 | 106.67924 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện An Lão | Huyen An Lao,Huyen Na Lao,Huyện An Lão,Huyện Na Lão | 20.80363 | 106.55785 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Kiến Thụy | Huyen Kien Thuy,Huyện Kiến Thụy | 20.73166 | 106.66951 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Tiên Lãng | Huyen Tien Lang,Huyện Tiên Lãng,Huyện Tiến Lãng | 20.69236 | 106.59152 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Vĩnh Bảo | Huyen Vinh Bao,Huyện Vĩnh Bảo | 20.65951 | 106.49295 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Cát Hải | Huyen Cat Hai,Huyện Cát Hải | 20.79124 | 107.00508 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Bạch Long Vỹ | Huyen Bach Long Vi,Huyen Bach Long Vy,Huyện Bạch Long Vĩ,Huyện Bạch Long Vỹ | 20.13434 | 107.73279 | Asia/Bangkok | 2023-09-10 |
| Thành Phố Điện Biên Phủ | Thanh Pho Dien Bien Phu,Thi Xa Dien Bien Phu,Thành Phố Điện Biên Phủ,Thị Xã Diện Biên Phủ | 21.40352 | 103.04178 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Điện Biên Đông | GJien Bien GJong District,Huyen Dien Bien Dong,Huyện Điện Biên Đông,Điện Biên Đông District | 21.25266 | 103.269 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Tuần Giáo | Huyen Tuan Giao,Huyện Tuần Giào,Huyện Tuần Giáo,Tuan Giao District,Tuần Giáo District | 21.67499 | 103.39974 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Tủa Chùa | Huyen Tua Chua,Huyện Tủa Chùa,Tua Chua District,Tủa Chùa District | 21.95357 | 103.37332 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thị Xã Mưòng Lay | Muong Lay,Mường Lay,Thi Xa Lai Chau,Thi Xa Muong Lay,Thị Xã Lai Châu,Thị Xã Mưòng Lay | 22.03374 | 103.12331 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Sìn Hồ | Huyen Sin Ho,Huyện Sin Hò,Huyện Sìn Hồ | 22.28687 | 103.34608 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Phong Thổ | Huyen Phong Tho,Huyện Phong Thổ | 22.58533 | 103.34564 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Mưòng Tè | Muong Te District,Mường Tè District | 22.37443 | 102.73835 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Hạ Long District | Ha Long District,Hạ Long District,Thanh Pho Ha Long,Thành Phố Hạ Long | 20.9612 | 107.0496 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2018-10-13 |
| Cẩm Phả District | Cam Pha District,Cẩm Phả District,Thanh Pho Cam Pha,Thành Phố Cẩm Phả | 21.08265 | 107.3027 | Asia/Bangkok | 2018-10-13 |
| Thành Phố Uông Bí | Thanh Pho Uong Bi,Thi Xa Uong Bi,Thành Phố Uông Bí,Thị Xã Uông Bí | 21.08389 | 106.76773 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Đông Triều | GJong Trieu District,Huyen Dong Trieu,Huyện Đông Triều,Đông Triều District | 21.11043 | 106.59662 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thị Xã Quảng Yên | Huyen Yen Hung,Huyện Yên Hưng,Thi Xa Quang Yen,Thị Xã Quảng Yên | 20.93237 | 106.83728 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Hoành Bồ | Hoanh Bo District,Hoành Bồ District,Huyen Hoanh Bo,Huyện Hoành Bồ | 21.11888 | 107.03149 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Ba Chẽ | Ba Che District,Ba Chẽ District,Huyen Ba Che,Huyện Ba Chẽ | 21.29503 | 107.19298 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Tiên Yên | Huyen Tien Yen,Huyện Tiên Yên,Tien Yen District,Tiên Yên District | 21.37571 | 107.37468 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Bình Liêu | Binh Lieu District,Bình Liêu District,Huyen Binh Lieu,Huyện Bình Liêu | 21.54389 | 107.44047 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Hải Hà | Hai Ha District,Huyen Hai Ha,Huyen Quang Ha,Huyện Hải Hà,Huyện Quảng Hà,Hải Hà District | 21.49537 | 107.6679 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thành Phố Móng Cái | Huyen Hai Ninh,Huyện Hải Ninh,Thanh Pho Mong Cai,Thành Phố Móng Cái | 21.50678 | 107.86611 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Vân Đồn | Huyen Van Don,Huyện Vân Đồn,Van GJon District,Vân Đồn District | 21.05291 | 107.51683 | 2023-06-27 | |
| Huyện Cô Tô | Co To District,Cô Tô District,Huyen Co To,Huyện Cô Tô | 21.0205 | 107.83109 | 2023-06-27 | |
| Quận Ba Đình | Ba GJinh District,Ba Đình District,Quan Ba Dinh,Quận Ba Đình | 21.03527 | 105.82837 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Quận Cầu Giấy | Cau Giay District,Cầu Giấy District,Quan Cau Giay,Quận Cầu Giấy | 21.02935 | 105.79109 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Đông Anh | GJong Anh District,Huyen Dong Anh,Huyện Đông Anh,Đông Anh District | 21.13747 | 105.83764 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Quận Đống Đa | GJong GJa District,Quan Dong Da,Quận Đống Đa,Đống Đa District | 21.01151 | 105.82567 | Asia/Bangkok | 2024-11-20 |
| Huyện Gia Lâm | Gia Lam District,Gia Lâm District,Huyen Gia Lam,Huyện Gia Lâm | 21.02559 | 105.96175 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Quận Hai Bà Trưng | Hai Ba Trung District,Hai Bà Trưng District,Quan Hai Ba Trung,Quận Hai Bà Trưng | 21.00588 | 105.85644 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Quận Hoàn Kiếm | Hoan Kiem,Quan Hoan Kiem,Quận Hoàn Kiếm | 21.02999 | 105.85381 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Sóc Sơn | Huyen Soc Son,Huyện Sóc Sơn,Soc Son District,Sóc Sơn District | 21.27128 | 105.83293 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Quận Tây Hồ | Quan Tay Ho,Quận Tây Hồ,Tay Ho District,Tây Hồ District | 21.06859 | 105.81918 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Thanh Trì | Huyen Thanh Tri,Huyện Thanh Trì,Thanh Tri District,Thanh Trì District | 20.92925 | 105.83584 | Asia/Bangkok | 2022-03-21 |
| Quận Thanh Xuân | Quan Thanh Xuan,Quận Thanh Xuân,Thanh Xuan District,Thanh Xuân District | 20.99675 | 105.81555 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Thành Phố Đà Lạt | Thanh Pho Da Lat,Thành Phố Đà Lạt | 11.93145 | 108.47414 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thành Phố Bảo Lộc | Thanh Pho Bao Loc,Thi Xa Bao Loc,Thành Phố Bảo Lộc,Thị Xã Bảo Lộc | 11.53759 | 107.78638 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Bảo Lâm | Bao Lam District,Bảo Lâm District,Huyen Bao Lam,Huyện Bảo Lâm | 11.71163 | 107.75338 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Đạ Huoai | GJa Huoai District,Huyen Da Hu Oai,Huyen Da Huoai,Huyện Đạ Hu Oai,Huyện Đạ Huoai,Đạ Huoai District | 11.42465 | 107.63825 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Đạ Tẻh | GJa Teh District,Huyen Da Teh,Huyện Đạ Tẻh,Đạ Tẻh District | 11.58446 | 107.52792 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Cát Tiên | Huyen Cat Tien,Huyện Cát Tiên | 11.6629 | 107.36768 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Di Linh | Huyen Di Linh,Huyện Di Linh | 11.49466 | 108.08691 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Đức Trọng | GJuc Trong District,Huyen Duc Trong,Huyện Đức Trọng,Đức Trọng District | 11.62686 | 108.3533 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Đơn Dương | GJon Duong District,Huyen Don Duong,Huyện Đơn Dương,Đơn Dương District | 11.75308 | 108.55397 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Lâm Hà | Huyen Lam Ha,Huyện Lâm Hà,Lam Ha District,Lâm Hà District | 11.8189 | 108.21215 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Lạc Dương | Huyen Lac Duong,Huyện Lạc Dương,Lac Duong District,Lạc Dương District | 12.12373 | 108.53108 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thành Phố Ninh Bình | Thanh Pho Ninh Binh,Thi Xa Ninh Binh,Thành Phố Ninh Bình,Thị Xã Ninh Bình | 20.2474 | 105.97188 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Kim Sơn | Huyen Kim Son,Huyện Kim Sơn,Kim Son District,Kim Sơn District | 20.06034 | 106.09863 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Yên Mô | Huyen Yen Mo,Huyện Yên Mô,Yen Mo District,Yên Mô District | 20.12984 | 106.00199 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Yên Khánh | Huyen Yen Khanh,Huyện Yên Khánh,Yen Khanh District,Yên Khánh District | 20.19017 | 106.09605 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thị Xã Tam Điệp | Huyen Tam Diep,Huyện Tam Điệp,Thi Xa Tam Diep,Thị Xã Tam Điệp | 20.15696 | 105.89503 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Hoa Lư | Hoa Lu District,Hoa Lư District,Huyen Hoa Lu,Huyện Hoa Lư | 20.25391 | 105.90789 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Gia Viễn | Gia Vien District,Gia Viễn District,Huyen Gia Vien,Huyện Gia Viễn | 20.34677 | 105.86437 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Nho Quan | Huyen Hoang Long,Huyen Nho Quan,Huyện Hoàng Long,Huyện Nho Quan,Nho Quan District | 20.27606 | 105.75442 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thành Phố Thanh Hóa | Thanh Pho Thanh Hoa,Thanh Xuan Thanh Hoa,Thanh Xuân Thanh Hóa,Thành Phố Thanh Hóa | 19.80231 | 105.78594 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Tĩnh Gia | Huyen Tinh Gia,Huyện Tĩnh Gia | 19.44533 | 105.72841 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Nông Cống | Huyen Nong Cong,Huyện Nông Cống,Nong Cong District,Nông Cống District | 19.61376 | 105.68279 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Như Thanh | Huyen Nhu Thanh,Huyện Như Thanh,Nhu Thanh District,Như Thanh District | 19.57798 | 105.55616 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Như Xuân | Huyen Nhu Xuan,Huyện Như Xuân,Nhu Xuan District,Như Xuân District | 19.62527 | 105.38856 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Quảng Xương | Huyen Quang Xuong,Huyện Quảng Xương,Quang Xuong District,Quảng Xương District | 19.70252 | 105.79298 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thành Phố Sầm Sơn | Thanh Pho Sam Son,Thi Xa Sam Son,Thành Phố Sầm Sơn,Thị Xã Sầm Sơn | 19.75384 | 105.90114 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Hoằng Hóa | Huyen Hoang Hoa,Huyện Hoằng Hóa | 19.84643 | 105.86066 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Đông Sơn | Huyen Dong Son,Huyện Đông Sơn,Huyện Đơng Sơn | 19.79742 | 105.72465 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Thiệu Hóa | Huyen Thieu Hoa,Huyện Thiệu Hóa,Thieu Hoa District,Thiệu Hóa District | 19.89713 | 105.68144 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Yên Định | Huyen Yen Dinh,Huyện Yên Định,Yen GJinh District,Yên Định District | 19.98666 | 105.61482 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Triệu Sơn | Huyen Trieu Son,Huyện Triệu Sơn,Trieu Son District,Triệu Sơn District | 19.82578 | 105.58293 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
