Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (A country, state, region,...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Second-order administrative division (A subdivision of a first-order administrative division)
123 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Huyện Tân Hiệp Huyen Tan Hiep,Huyện Tân Hiêp,Huyện Tân Hiệp,Tan Hiep District,Tân Hiệp District 10.0954 105.25936 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Gò Quao Go Quao District,Gò Quao District,Huyen Go Quao,Huyện Gò Quao 9.74027 105.29766 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện An Biên An Bien District,An Biên District,Huyen An Bien,Huyện An Biên 9.81291 105.0523 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện An Minh An Minh District,Huyen An Minh,Huyện An Minh 9.66704 104.94848 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Huyện Vĩnh Thuận Huyen Vinh Thuan,Huyện Vĩnh Thuận,Vinh Thuan District,Vĩnh Thuận District 9.53306 105.2449 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Hòn Đất Hon GJat District,Huyen Hon Dat,Huyện Hòn Đất,Hòn Đất District 10.22908 104.9528 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thành Phố Hà Tiên Huyen Ha Tien,Huyện Hà Tiên,Thanh Pho Ha Tien,Thi Xa Ha Tien,Thành Phố Hà Tiên,Thị Xã Hà Tiên 10.386 104.5029 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-02-08
Huyện Kiên Hải Huyen Kien Hai,Huyện Kiên Hải,Kien Hai District,Kiên Hải District 9.80496 104.63672 2023-06-27
Thành Phố Phú Quốc Huyen Phu Quoc,Huyện Phú Quốc,Phu Quoc District,Phú Quốc District,Thanh Pho Phu Quoc,Thành Phố Phú Quốc 10.25516 104.01455 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-02-08
Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm Thanh Pho Phan Rang-Thap Cham,Thi Xa Phan Rang-Thap Cham,Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm,Thị Xã Phan Rang-Tháp Chàm 11.59577 108.97457 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Ninh Hải Huyen Ninh Hai,Huyện Ninh Hải,Ninh Hai District,Ninh Hải District 11.61062 109.1271 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Ninh Phước Huyen Ninh Phuo,Huyen Ninh Phuoc,Huyện Ninh Phướ,Huyện Ninh Phước,Ninh Phuoc District,Ninh Phước District 11.56118 108.88037 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Ninh Sơn Huyen Ninh Son,Huyện Ninh Sơn,Ninh Son District,Ninh Sơn District 11.70827 108.7708 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thành Phố Pleiku Thanh Pho Pleiku,Thi Xa Pleiku,Thành Phố Pleiku,Thị Xã Pleiku 13.95024 108.00818 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Chư Păh Chu Pah District,Chư Păh District,Huyen Chu Pah,Huyện Chư Pah,Huyện Chư Păh 14.15941 107.98411 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Ia Grai Huyen Ia Grai,Huyện Ia Grai,Ia Grai District 13.98937 107.7374 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Huyện Đức Cơ GJuc Co District,Huyen Duc Co,Huyện Đức Cơ,Đức Cơ District 13.78454 107.6697 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Chư Prông Chu Prong District,Chư Prông District,Huyen Chu Prong,Huyện Chư Prông 13.59976 107.81099 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Chư Sê Chu Se District,Chư Sê District,Huyen Chu Se,Huyện Chư Sê 13.71729 108.10557 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-12-11
Huyện Krông Pa Huyen Krong Pa,Huyện Krông Pa,Krong Pa District,Krông Pa District 13.23152 108.65494 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thị Xã A Yun Pa Huyen Ayun Pa,Huyện Ayun Pa,Thi Xa A Yun Pa,Thị Xã A Yun Pa 13.31922 108.41886 Asia/Ho_Chi_Minh 2021-07-13
Huyện Kông Chro Huyen Kong Chro,Huyện Kông Chro,Huyện Kông Chrô,Kong Chro District,Kông Chro District 13.73519 108.59697 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thị Xã An Khê Huyen An Khe,Huyện An Khê,Thi Xa An Khe,Thị Xã An Khê 14.00665 108.69665 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Mang Yang Huyen Mang Yang,Huyện Mang Yang,Mang Yang District 13.9284 108.30246 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Huyện KBang Huyen K'Bang,Huyen KBang,Huyện KBang,Huyện K’Bang,K'Bang District,Ko Bang,Kơ Bang 14.30506 108.49779 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thành Phố Buôn Ma Thuột Thanh Pho Buon Ma Thuot,Thành Phố Buôn Ma Thuột 12.65766 108.02831 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Đắk R’Lấp GJak R'Lap District,Huyen Dak R'Lap,Huyện Đắk R’Lấp,Huyện Đắk R’Lắp,Đăk R'Lấp District 11.8799 107.52244 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Krông Nô Huyen Krong No,Huyện Krông Nô,Krong No District,Krông Nô District 12.36285 107.83445 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Huyện Buôn Đôn Buon GJon District,Buôn Đôn District,Huyen Buon Don,Huyện Buôn Đôn 12.89187 107.8203 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-12-11
Huyện Ea Súp Huyen Ea Sup,Huyện Ea Súp 13.18279 107.79954 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thành Phố Tân An Thanh Pho Tan An,Thi Xa Tan An,Thành Phố Tân An,Thị Xã Tân An 10.5321 106.40419 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Châu Thành Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành 10.45214 106.49015 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Tân Trụ Huyen Tan Tru,Huyện Tân Trụ,Tan Tru District,Tân Trụ District 10.53182 106.51644 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Cần Đước Can GJuoc District,Cần Đước District,Huyen Can Duoc,Huyện Cần Đước 10.54148 106.59636 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Cần Giuộc Can Giuoc District,Cần Giuộc District,Huyen Can Giuoc,Huyện Cần Giuộc 10.58823 106.66868 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Bến Lức Ben Luc District,Bến Lức District,Huyen Ben Luc,Huyện Bến Lức 10.68858 106.45484 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Quận Ngũ Hành Sơn Quan Ngu Hanh Son,Quận Ngũ Hành Sơn 16 108.25 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Thủ Thừa Huyen Thu Thua,Huyện Thủ Thừa,Thu Thua District,Thủ Thừa District 10.65639 106.3458 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Thạnh Hóa Thanh Hoa District,Thạnh Hóa District 10.66667 106.16667 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Huyện Đức Huệ GJuc Hue District,Huyen Duc Hue,Huyện Đức Huệ,Đức Huệ District 10.86473 106.25914 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Đức Hòa GJuc Hoa District,Huyen Duc Hoa,Huyện Đức Hòa,Đức Hòa District 10.87838 106.42422 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Tân Thạnh Huyen Tan Thanh,Huyện Tân Thạnh,Tan Thanh District,Tân Thạnh District 10.60351 105.96576 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Mộc Hóa Huyen Moc Hoa,Huyện Mộc Hóa,Moc Hoa District,Mộc Hóa District 10.75166 106.01729 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Tân Hưng Huyen Tan Hung,Huyện Tân Hưng,Tan Hung District,Tân Hưng District 10.8338 105.68848 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Vĩnh Hưng Huyen Vinh Hung,Huyện Vình Hưng,Huyện Vĩnh Hưng 10.88299 105.80364 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Thành Phố Lào Cai Thanh Pho Lao Cai,Thi Xa Cam Duong,Thi Xa Lao Cai,Thành Phố Lào Cai,Thị Xã Cam Đường,Thị Xã Lào Cai 22.41944 103.99502 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Bảo Thắng Huyen Bao Thang,Huyện Bảo Thắng 22.40956 104.11182 Asia/Bangkok 2024-01-09
Huyện Sa Pa 22.33769 103.84037 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Bát Xát Huyen Bat Xat,Huyện Bát Xát 22.56767 103.71339 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Mường Khương Huyen Muong Khuong,Huyện Mường Khương 22.67111 104.11772 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Bắc Hà Huyen Bac Ha,Huyện Bắc Hà 22.50083 104.32726 Asia/Bangkok 2024-01-09
Huyện Bảo Yên Huyen Bao Yen,Huyện Bảo Yên 22.28598 104.45401 Asia/Bangkok 2024-01-09
Huyện Văn Bàn Huyen Van Ban,Huyện Văn Bàn 22.07002 104.18122 Asia/Bangkok 2022-10-08
Huyện Than Uyên Huyen Than Uyen,Huyện Than Uyên 21.91424 103.82857 Asia/Bangkok 2022-10-08
Thành Phố Hòa Bình Thanh Pho Hoa Binh,Thi Xa Hoa Binh,Thành Phố Hòa Bình,Thị Xã Hòa Bình 20.82459 105.3289 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Kỳ Sơn Huyen Ky Son,Huyện Kỳ Sơn,Ky Son District,Kỳ Sơn District 20.89631 105.39659 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Đà Bắc GJa Bac District,Huyen Da Bac,Huyện Đà Bắc,Đà Bắc District 20.90057 105.07925 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Mai Châu Huyen Mai Chau,Huyện Mai Châu 20.66296 105.03145 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Tân Lạc Huyen Tan Lac,Huyện Tân Lạc,Tan Lac District,Tân Lạc District 20.60557 105.23399 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Lương Sơn Huyen Luong Son,Huyện Lương Sơn,Luong Son District,Lương Sơn District 20.8765 105.51219 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Kim Bôi Huyen Kim Boi,Huyện Kim Bôi 20.68786 105.54771 Asia/Bangkok 2022-10-08
Huyện Lạc Sơn 20.5019 105.50171 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Lạc Thủy Huyen Lac Thuy,Huyện Lạc Thủy,Lac Thuy District,Lạc Thủy District 20.49794 105.74092 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Yên Thủy Huyen Yen Thuy,Huyện Yên Thủy,Yen Thuy District,Yên Thủy District 20.4222 105.62122 Asia/Bangkok 2017-04-04
Thành Phố Hà Giang Thanh Pho Ha Giang,Thi Xa Ha Giang,Thành Phố Hà Giang,Thị Xã Hà Giang 22.81931 104.95693 2023-06-27
Huyện Vị Xuyên Huyen Vi Xuyen,Huyện Vị Xuyên 22.73923 104.94436 Asia/Bangkok 2024-01-29
Huyện Bắc Mê Bac Me,Bac Me District,Bắc Mê,Bắc Mê District,Huyen Bac Me,Huyện Bắc Mê 22.75477 105.29023 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Yên Minh Huyen Yen Minh,Huyện Yên Minh 23.06992 105.17865 Asia/Bangkok 2022-10-08
Huyện Quản Bạ Huyen Quan Ba,Huyện Quản Bạ 23.08011 104.97241 Asia/Bangkok 2022-10-08
Huyện Đồng Văn Huyen Dong Van,Huyện Đồng Văn 23.23795 105.27282 Asia/Bangkok 2024-01-29
Huyện Mèo Vạc Huyen Meo Vac,Huyện Mèo Vạc,Meo Vac district,Mèo Vạc district 23.14075 105.43843 Asia/Bangkok 2022-10-08
Huyện Xín Mần Huyen Xin Man,Huyện Xín Mần 22.64148 104.52089 Asia/Bangkok 2022-10-08
Huyện Hoàng Su Phì Huyen Hoang Su Phi,Huyện Hoàng Su Phì 22.68388 104.68332 Asia/Bangkok 2024-01-09
Huyện Bắc Quang Huyen Bac Quang,Huyện Bắc Quang 22.4215 104.87451 Asia/Bangkok 2024-01-09
Quận Hà Đông Quan Ha Dong,Quận Hà Đông,Thi Xa Ha Dong,Thị Xã Hà Đông 20.95549 105.75992 Asia/Bangkok 2023-09-06
Thị Xã Sơn Tây Thi Xa Son Tay,Thị Xã Sơn Tây 21.09739 105.47592 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Thanh Oai Huyen Thanh Oai,Huyện Thanh Oai,Thanh Oai District 20.85403 105.78337 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Chương Mỹ Chuong My District,Chương Mỹ District,Huyen Chuong My,Huyện Chương Mỹ 20.88175 105.6705 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Hoài Đức Hoai GJuc District,Hoài Đức District,Huyen Hoai Duc,Huyện Hoài Đức 21.02872 105.70309 Asia/Bangkok 2024-10-11
Huyện Quốc Oai Huyen Quoc Oai,Huyện Quốc Oai,Quoc Oai District,Quốc Oai District 20.97297 105.61474 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Thạch Thất Huyen Thach That,Huyện Thạch Thất,Thach That District,Thạch Thất District 21.01869 105.544 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Đan Phượng GJan Phuong District,Huyen Dan Phuong,Huyện Đan Phượng,Đan Phượng District 21.10757 105.6751 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Phúc Thọ Huyen Phuc Tho,Huyện Phúc Thọ,Phuc Tho District,Phúc Thọ District 21.12016 105.57958 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Ba Vì Ba Vi District,Ba Vì District,Huyen Ba Vi,Huyện Ba Vì 21.15529 105.38226 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Thường Tín Huyen Thuong Tin,Huyện Thương Tín,Huyện Thường Tín,Thuong Tin District,Thường Tín District 20.84278 105.87587 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Phú Xuyên Huyen Phu Xuyen,Huyện Phú Xuyên,Phu Xuyen District,Phú Xuyên District 20.7289 105.89774 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Ứng Hòa Huyen Ung Hoa,Huyện Ứng Hòa,Ung Hoa District,Ứng Hòa District 20.71099 105.79357 Asia/Bangkok 2023-09-06
Huyện Mỹ Đức Huyen My Duc,Huyện Mỹ Đức,My GJuc District,Mỹ Đức District 20.68532 105.72045 Asia/Bangkok 2023-09-06
Thành Phố Vinh Thanh Pho Vinh,Thành Phố Vinh 18.69182 105.68097 Asia/Bangkok 2022-10-07
Huyện Hưng Nguyên Hung Nguyen District,Huyen Hung Nguyen,Huyện Hưng Nguyên,Hưng Nguyên District 18.66514 105.63058 Asia/Bangkok 2023-10-06
Huyện Nam Đàn Huyen Nam Dan,Huyện Nam Đàn,Nam GJan District,Nam Đàn District 18.67041 105.52575 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Nghi Lộc Huyen Nghi Loc,Huyện Nghi Lộc,Nghi Loc District,Nghi Lộc District 18.83131 105.62411 Asia/Bangkok 2017-04-04
Thị Xã Cửa Lò Thi Xa Cua Lo,Thị Xã Cửa Lò 18.78672 105.72512 Asia/Bangkok 2023-10-06
Huyện Diễn Châu Dien Chau District,Diễn Châu District,Huyen Dien Chau,Huyện Diễn Châu 18.98892 105.57625 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Yên Thành Huyen Yen Thanh,Huyện Yên Thành,Yen Thanh District,Yên Thành District 19.02724 105.43649 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Đô Lương GJo Luong District,Huyen Do Luong,Huyện Đô Lương,Đô Lương District 18.89259 105.34027 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Thanh Chương Huyen Thanh Chuong,Huyện Thanh Chương,Thanh Chuong District,Thanh Chương District 18.73929 105.24053 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Anh Sơn Anh Son District,Anh Sơn District,Huyen Anh Son,Huyện Anh Sơn 18.92902 105.08294 Asia/Bangkok 2017-04-04
Huyện Con Cuông Con Cuong District,Con Cuông District,Huyen Con Cuong,Huyện Con Cuông 19.05757 104.82034 Asia/Bangkok 2023-10-06
Huyện Tân Kỳ Huyen Tan Ky,Huyện Tân Kỳ,Tan Ky District,Tân Kỳ District 19.11045 105.21111 Asia/Bangkok 2023-12-01