|
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Second-order administrative division (A subdivision of a first-order administrative division)
| name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
| Huyện Tân Hiệp | Huyen Tan Hiep,Huyện Tân Hiêp,Huyện Tân Hiệp,Tan Hiep District,Tân Hiệp District | 10.0954 | 105.25936 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Gò Quao | Go Quao District,Gò Quao District,Huyen Go Quao,Huyện Gò Quao | 9.74027 | 105.29766 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện An Biên | An Bien District,An Biên District,Huyen An Bien,Huyện An Biên | 9.81291 | 105.0523 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện An Minh | An Minh District,Huyen An Minh,Huyện An Minh | 9.66704 | 104.94848 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
| Huyện Vĩnh Thuận | Huyen Vinh Thuan,Huyện Vĩnh Thuận,Vinh Thuan District,Vĩnh Thuận District | 9.53306 | 105.2449 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Hòn Đất | Hon GJat District,Huyen Hon Dat,Huyện Hòn Đất,Hòn Đất District | 10.22908 | 104.9528 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thành Phố Hà Tiên | Huyen Ha Tien,Huyện Hà Tiên,Thanh Pho Ha Tien,Thi Xa Ha Tien,Thành Phố Hà Tiên,Thị Xã Hà Tiên | 10.386 | 104.5029 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-02-08 |
| Huyện Kiên Hải | Huyen Kien Hai,Huyện Kiên Hải,Kien Hai District,Kiên Hải District | 9.80496 | 104.63672 | 2023-06-27 | |
| Thành Phố Phú Quốc | Huyen Phu Quoc,Huyện Phú Quốc,Phu Quoc District,Phú Quốc District,Thanh Pho Phu Quoc,Thành Phố Phú Quốc | 10.25516 | 104.01455 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-02-08 |
| Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thanh Pho Phan Rang-Thap Cham,Thi Xa Phan Rang-Thap Cham,Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm,Thị Xã Phan Rang-Tháp Chàm | 11.59577 | 108.97457 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Ninh Hải | Huyen Ninh Hai,Huyện Ninh Hải,Ninh Hai District,Ninh Hải District | 11.61062 | 109.1271 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Ninh Phước | Huyen Ninh Phuo,Huyen Ninh Phuoc,Huyện Ninh Phướ,Huyện Ninh Phước,Ninh Phuoc District,Ninh Phước District | 11.56118 | 108.88037 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Ninh Sơn | Huyen Ninh Son,Huyện Ninh Sơn,Ninh Son District,Ninh Sơn District | 11.70827 | 108.7708 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thành Phố Pleiku | Thanh Pho Pleiku,Thi Xa Pleiku,Thành Phố Pleiku,Thị Xã Pleiku | 13.95024 | 108.00818 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Chư Păh | Chu Pah District,Chư Păh District,Huyen Chu Pah,Huyện Chư Pah,Huyện Chư Păh | 14.15941 | 107.98411 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Ia Grai | Huyen Ia Grai,Huyện Ia Grai,Ia Grai District | 13.98937 | 107.7374 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
| Huyện Đức Cơ | GJuc Co District,Huyen Duc Co,Huyện Đức Cơ,Đức Cơ District | 13.78454 | 107.6697 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Chư Prông | Chu Prong District,Chư Prông District,Huyen Chu Prong,Huyện Chư Prông | 13.59976 | 107.81099 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Chư Sê | Chu Se District,Chư Sê District,Huyen Chu Se,Huyện Chư Sê | 13.71729 | 108.10557 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-12-11 |
| Huyện Krông Pa | Huyen Krong Pa,Huyện Krông Pa,Krong Pa District,Krông Pa District | 13.23152 | 108.65494 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thị Xã A Yun Pa | Huyen Ayun Pa,Huyện Ayun Pa,Thi Xa A Yun Pa,Thị Xã A Yun Pa | 13.31922 | 108.41886 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-07-13 |
| Huyện Kông Chro | Huyen Kong Chro,Huyện Kông Chro,Huyện Kông Chrô,Kong Chro District,Kông Chro District | 13.73519 | 108.59697 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thị Xã An Khê | Huyen An Khe,Huyện An Khê,Thi Xa An Khe,Thị Xã An Khê | 14.00665 | 108.69665 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Mang Yang | Huyen Mang Yang,Huyện Mang Yang,Mang Yang District | 13.9284 | 108.30246 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
| Huyện KBang | Huyen K'Bang,Huyen KBang,Huyện KBang,Huyện K’Bang,K'Bang District,Ko Bang,Kơ Bang | 14.30506 | 108.49779 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thành Phố Buôn Ma Thuột | Thanh Pho Buon Ma Thuot,Thành Phố Buôn Ma Thuột | 12.65766 | 108.02831 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Đắk R’Lấp | GJak R'Lap District,Huyen Dak R'Lap,Huyện Đắk R’Lấp,Huyện Đắk R’Lắp,Đăk R'Lấp District | 11.8799 | 107.52244 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Krông Nô | Huyen Krong No,Huyện Krông Nô,Krong No District,Krông Nô District | 12.36285 | 107.83445 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
| Huyện Buôn Đôn | Buon GJon District,Buôn Đôn District,Huyen Buon Don,Huyện Buôn Đôn | 12.89187 | 107.8203 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-12-11 |
| Huyện Ea Súp | Huyen Ea Sup,Huyện Ea Súp | 13.18279 | 107.79954 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Thành Phố Tân An | Thanh Pho Tan An,Thi Xa Tan An,Thành Phố Tân An,Thị Xã Tân An | 10.5321 | 106.40419 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Châu Thành | Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành | 10.45214 | 106.49015 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Tân Trụ | Huyen Tan Tru,Huyện Tân Trụ,Tan Tru District,Tân Trụ District | 10.53182 | 106.51644 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Cần Đước | Can GJuoc District,Cần Đước District,Huyen Can Duoc,Huyện Cần Đước | 10.54148 | 106.59636 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Cần Giuộc | Can Giuoc District,Cần Giuộc District,Huyen Can Giuoc,Huyện Cần Giuộc | 10.58823 | 106.66868 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
| Huyện Bến Lức | Ben Luc District,Bến Lức District,Huyen Ben Luc,Huyện Bến Lức | 10.68858 | 106.45484 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Quận Ngũ Hành Sơn | Quan Ngu Hanh Son,Quận Ngũ Hành Sơn | 16 | 108.25 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Thủ Thừa | Huyen Thu Thua,Huyện Thủ Thừa,Thu Thua District,Thủ Thừa District | 10.65639 | 106.3458 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Thạnh Hóa | Thanh Hoa District,Thạnh Hóa District | 10.66667 | 106.16667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
| Huyện Đức Huệ | GJuc Hue District,Huyen Duc Hue,Huyện Đức Huệ,Đức Huệ District | 10.86473 | 106.25914 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Đức Hòa | GJuc Hoa District,Huyen Duc Hoa,Huyện Đức Hòa,Đức Hòa District | 10.87838 | 106.42422 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Tân Thạnh | Huyen Tan Thanh,Huyện Tân Thạnh,Tan Thanh District,Tân Thạnh District | 10.60351 | 105.96576 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Mộc Hóa | Huyen Moc Hoa,Huyện Mộc Hóa,Moc Hoa District,Mộc Hóa District | 10.75166 | 106.01729 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Tân Hưng | Huyen Tan Hung,Huyện Tân Hưng,Tan Hung District,Tân Hưng District | 10.8338 | 105.68848 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Huyện Vĩnh Hưng | Huyen Vinh Hung,Huyện Vình Hưng,Huyện Vĩnh Hưng | 10.88299 | 105.80364 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
| Thành Phố Lào Cai | Thanh Pho Lao Cai,Thi Xa Cam Duong,Thi Xa Lao Cai,Thành Phố Lào Cai,Thị Xã Cam Đường,Thị Xã Lào Cai | 22.41944 | 103.99502 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Bảo Thắng | Huyen Bao Thang,Huyện Bảo Thắng | 22.40956 | 104.11182 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Sa Pa | 22.33769 | 103.84037 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 | |
| Huyện Bát Xát | Huyen Bat Xat,Huyện Bát Xát | 22.56767 | 103.71339 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Mường Khương | Huyen Muong Khuong,Huyện Mường Khương | 22.67111 | 104.11772 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Bắc Hà | Huyen Bac Ha,Huyện Bắc Hà | 22.50083 | 104.32726 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Bảo Yên | Huyen Bao Yen,Huyện Bảo Yên | 22.28598 | 104.45401 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Văn Bàn | Huyen Van Ban,Huyện Văn Bàn | 22.07002 | 104.18122 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Than Uyên | Huyen Than Uyen,Huyện Than Uyên | 21.91424 | 103.82857 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Thành Phố Hòa Bình | Thanh Pho Hoa Binh,Thi Xa Hoa Binh,Thành Phố Hòa Bình,Thị Xã Hòa Bình | 20.82459 | 105.3289 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Kỳ Sơn | Huyen Ky Son,Huyện Kỳ Sơn,Ky Son District,Kỳ Sơn District | 20.89631 | 105.39659 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Đà Bắc | GJa Bac District,Huyen Da Bac,Huyện Đà Bắc,Đà Bắc District | 20.90057 | 105.07925 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Mai Châu | Huyen Mai Chau,Huyện Mai Châu | 20.66296 | 105.03145 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Tân Lạc | Huyen Tan Lac,Huyện Tân Lạc,Tan Lac District,Tân Lạc District | 20.60557 | 105.23399 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Lương Sơn | Huyen Luong Son,Huyện Lương Sơn,Luong Son District,Lương Sơn District | 20.8765 | 105.51219 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Kim Bôi | Huyen Kim Boi,Huyện Kim Bôi | 20.68786 | 105.54771 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Lạc Sơn | 20.5019 | 105.50171 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 | |
| Huyện Lạc Thủy | Huyen Lac Thuy,Huyện Lạc Thủy,Lac Thuy District,Lạc Thủy District | 20.49794 | 105.74092 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Yên Thủy | Huyen Yen Thuy,Huyện Yên Thủy,Yen Thuy District,Yên Thủy District | 20.4222 | 105.62122 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thành Phố Hà Giang | Thanh Pho Ha Giang,Thi Xa Ha Giang,Thành Phố Hà Giang,Thị Xã Hà Giang | 22.81931 | 104.95693 | 2023-06-27 | |
| Huyện Vị Xuyên | Huyen Vi Xuyen,Huyện Vị Xuyên | 22.73923 | 104.94436 | Asia/Bangkok | 2024-01-29 |
| Huyện Bắc Mê | Bac Me,Bac Me District,Bắc Mê,Bắc Mê District,Huyen Bac Me,Huyện Bắc Mê | 22.75477 | 105.29023 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Yên Minh | Huyen Yen Minh,Huyện Yên Minh | 23.06992 | 105.17865 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Quản Bạ | Huyen Quan Ba,Huyện Quản Bạ | 23.08011 | 104.97241 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Đồng Văn | Huyen Dong Van,Huyện Đồng Văn | 23.23795 | 105.27282 | Asia/Bangkok | 2024-01-29 |
| Huyện Mèo Vạc | Huyen Meo Vac,Huyện Mèo Vạc,Meo Vac district,Mèo Vạc district | 23.14075 | 105.43843 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Xín Mần | Huyen Xin Man,Huyện Xín Mần | 22.64148 | 104.52089 | Asia/Bangkok | 2022-10-08 |
| Huyện Hoàng Su Phì | Huyen Hoang Su Phi,Huyện Hoàng Su Phì | 22.68388 | 104.68332 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Huyện Bắc Quang | Huyen Bac Quang,Huyện Bắc Quang | 22.4215 | 104.87451 | Asia/Bangkok | 2024-01-09 |
| Quận Hà Đông | Quan Ha Dong,Quận Hà Đông,Thi Xa Ha Dong,Thị Xã Hà Đông | 20.95549 | 105.75992 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Thị Xã Sơn Tây | Thi Xa Son Tay,Thị Xã Sơn Tây | 21.09739 | 105.47592 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Thanh Oai | Huyen Thanh Oai,Huyện Thanh Oai,Thanh Oai District | 20.85403 | 105.78337 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Chương Mỹ | Chuong My District,Chương Mỹ District,Huyen Chuong My,Huyện Chương Mỹ | 20.88175 | 105.6705 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Hoài Đức | Hoai GJuc District,Hoài Đức District,Huyen Hoai Duc,Huyện Hoài Đức | 21.02872 | 105.70309 | Asia/Bangkok | 2024-10-11 |
| Huyện Quốc Oai | Huyen Quoc Oai,Huyện Quốc Oai,Quoc Oai District,Quốc Oai District | 20.97297 | 105.61474 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Thạch Thất | Huyen Thach That,Huyện Thạch Thất,Thach That District,Thạch Thất District | 21.01869 | 105.544 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Đan Phượng | GJan Phuong District,Huyen Dan Phuong,Huyện Đan Phượng,Đan Phượng District | 21.10757 | 105.6751 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Phúc Thọ | Huyen Phuc Tho,Huyện Phúc Thọ,Phuc Tho District,Phúc Thọ District | 21.12016 | 105.57958 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Ba Vì | Ba Vi District,Ba Vì District,Huyen Ba Vi,Huyện Ba Vì | 21.15529 | 105.38226 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Thường Tín | Huyen Thuong Tin,Huyện Thương Tín,Huyện Thường Tín,Thuong Tin District,Thường Tín District | 20.84278 | 105.87587 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Phú Xuyên | Huyen Phu Xuyen,Huyện Phú Xuyên,Phu Xuyen District,Phú Xuyên District | 20.7289 | 105.89774 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Ứng Hòa | Huyen Ung Hoa,Huyện Ứng Hòa,Ung Hoa District,Ứng Hòa District | 20.71099 | 105.79357 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Huyện Mỹ Đức | Huyen My Duc,Huyện Mỹ Đức,My GJuc District,Mỹ Đức District | 20.68532 | 105.72045 | Asia/Bangkok | 2023-09-06 |
| Thành Phố Vinh | Thanh Pho Vinh,Thành Phố Vinh | 18.69182 | 105.68097 | Asia/Bangkok | 2022-10-07 |
| Huyện Hưng Nguyên | Hung Nguyen District,Huyen Hung Nguyen,Huyện Hưng Nguyên,Hưng Nguyên District | 18.66514 | 105.63058 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Nam Đàn | Huyen Nam Dan,Huyện Nam Đàn,Nam GJan District,Nam Đàn District | 18.67041 | 105.52575 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Nghi Lộc | Huyen Nghi Loc,Huyện Nghi Lộc,Nghi Loc District,Nghi Lộc District | 18.83131 | 105.62411 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thị Xã Cửa Lò | Thi Xa Cua Lo,Thị Xã Cửa Lò | 18.78672 | 105.72512 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Diễn Châu | Dien Chau District,Diễn Châu District,Huyen Dien Chau,Huyện Diễn Châu | 18.98892 | 105.57625 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Yên Thành | Huyen Yen Thanh,Huyện Yên Thành,Yen Thanh District,Yên Thành District | 19.02724 | 105.43649 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Đô Lương | GJo Luong District,Huyen Do Luong,Huyện Đô Lương,Đô Lương District | 18.89259 | 105.34027 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Thanh Chương | Huyen Thanh Chuong,Huyện Thanh Chương,Thanh Chuong District,Thanh Chương District | 18.73929 | 105.24053 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Anh Sơn | Anh Son District,Anh Sơn District,Huyen Anh Son,Huyện Anh Sơn | 18.92902 | 105.08294 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Huyện Con Cuông | Con Cuong District,Con Cuông District,Huyen Con Cuong,Huyện Con Cuông | 19.05757 | 104.82034 | Asia/Bangkok | 2023-10-06 |
| Huyện Tân Kỳ | Huyen Tan Ky,Huyện Tân Kỳ,Tan Ky District,Tân Kỳ District | 19.11045 | 105.21111 | Asia/Bangkok | 2023-12-01 |
