![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Stream mouth(s) (A place where a stream discharges into a lagoon, lake, or the sea)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Cửa Việt | Cua Viet,Cuaviet River,Cửa Việt,Song Cua Viet | 16.90654 | 107.19475 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Văn Úc | Cua Van Uc,Cửa Vân Úc,Cửa Văn Úc | 20.67611 | 106.70639 | Asia/Bangkok | 2013-08-04 |
Cửa Lạch Vạn | Cua Lach Van,Cua Vann,Cửa Lạch Vạn,Cửa Vann,Kua Vann | 18.98337 | 105.61502 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Tư Hiền | Cua Tu Hien,Cửa Tư Hiền,Passe de Tu Hien,Tuhien Pass | 16.3555 | 107.9184 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Cửa Tùng | Cua Tung,Cua Tuong,Cửa Tùng,Kua Tung | 17.01474 | 107.11044 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Cửa Lạch Trường | Cua Lach Truong,Cửa Lạch Trường,Lach Truong Giang,Lạch Trường Giang | 19.88921 | 105.9524 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-06-04 |
Cửa Tráp | Cua Can,Cua Trap,Cua Trapp,Cửa Tráp | 19.25 | 105.75 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Cửa Tranh Đề | Cua Batak,Cua Tran De,Cua Tranh De,Cửa Tranh Đề,Cửa Trần Đề | 9.49563 | 106.22166 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Trà Lý | Cua Tra Ly,Cửa Trà Lý | 20.45058 | 106.60828 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-07-04 |
Cửa Tiểu | Cua Tieu,Cửa Tiểu | 10.26188 | 106.75312 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-06-04 |
Cửa Thuận An | Cua Thuan An,Cửa Thuận An | 16.56743 | 107.62396 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-12-09 |
Cửa Thái Bình | Cua Thai Binh,Cửa Thái Bình | 20.61331 | 106.65448 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-07-04 |
Cửa Sót | Cua Sot,Cua-Shott,Cửa Sót | 18.45136 | 105.92668 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Vàm Sông Đốc | Vam Song Doc,Vam Song Ong Doc,Vàm Sông Ông Đốc,Vàm Sông Đốc | 9.03342 | 104.81135 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Cửa Bảy Hạp | Baie de Cua Lon,Cua Bay Hap,Cua Song Bai Hap,Cua Song Bay Hap,Cửa Bảy Hạp,Cửa Sông Bảy Hạp,Estuaire de Camau,Estuary of the Kamao | 8.75123 | 104.82056 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Soi Rạp | Cua Soi Rap,Cua Soirap,Cua Song Saigon,Cửa Soi Rạp,Cửa Soirạp | 10.40551 | 106.80273 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Ròn | Cua Ron,Cửa Ròn,Kua Rone | 17.87569 | 106.45489 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Cửa Rạch Giá | 8.75 | 105.26667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Cửa Lạch Quèn | Cua Lach Quen,Cửa Lạch Quèn,Lach Quen,Lạch Quên | 19.098 | 105.71571 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-10-04 |
Cửa Nhượng | Cua Nhuong,Cửa Nhướng,Cửa Nhượng,Kua Nuong | 18.26622 | 106.11782 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Cửa Nhật Lệ | Cua Dong Hoi,Rau Nhat Le | 17.49133 | 106.63124 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2011-10-18 |
Cửa Mỹ Thạnh | Cua My Thanh,Cửa Mỹ Thanh,Cửa Mỹ Thạnh | 9.42307 | 106.17677 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Cửa Lò | Cua Lo,Cửa Lò | 18.83204 | 105.71816 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-10-04 |
Cửa Lạch Tray | Cua Lach Tray,Cửa Lach Tray,Cửa Lạch Tray,Kua Trai | 20.77529 | 106.75471 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Lạch Giang | Cua Lac Giang,Cua Lach Giang,Cua Lat Giang,Cửa Lach Giang,Cửa Lạch Giang,Kua Lakh | 19.99769 | 106.19164 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Khẩu | Cua Cau,Cua Khau,Cửa Khẩu,Kua Kau | 18.10906 | 106.35974 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Cửa Hối | 19.78333 | 105.95 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Cửa Hội | Cua Hoi,Cửa Hội,Hoi,Hơi,Kua Hoi | 18.76513 | 105.76511 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Hàm Luông | Cua Ham Luong,Cửa Hàm Luông | 9.95735 | 106.64686 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Cửa Hà Lân | Cua Ha Lan,Cửa Hà Lân,Kua Ha Lan | 20.16667 | 106.36667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Giem Diên Giang | 20.53333 | 106.6 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Cửa Gianh | Cua Gianh,Cửa Gianh | 17.70515 | 106.49113 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-12-09 |
Cửa Lạch Ghép | Cua Lach Ghep,Cửa Lạch Ghép,Lach Ghep,Lạch Ghèp | 19.57478 | 105.81326 | Asia/Bangkok | 2013-06-04 |
Cửa Gành Hào | Cua Ganh Hao,Cửa Gành Hào | 9.0181 | 105.41682 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-30 |
Cửa Đồng Tranh | Bai Dong Tranh,Cua Dong Tranh,Cửa Đồng Tranh,Kua Dong Tranch,Kua Dong Tranh | 10.36667 | 106.86667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Định An | Cua Dinh An,Cửa Định An | 9.57942 | 106.31058 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-08-05 |
Cửa Đáy | Cua Dai,Cua Day,Cửa Đáy,Kua Dai | 19.96667 | 106.11667 | Asia/Bangkok | 2020-07-08 |
Cửa Đà Nông | 12.98333 | 109.4 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Cửa Đại | Cua Dai,Cửa Đại | 10.19228 | 106.75844 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-06-04 |
Cửa Đại | Cua Dai,Cửa Đại,Faifo,Song Cila Dai,Song Cua Dai,Sông Cửa Đai | 15.872 | 108.39332 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-07-08 |
Cửa Cung Hầu | Cua Cung Hau,Cửa Cung Hầu | 9.82173 | 106.51846 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-08-05 |
Cửa Hới | Cua Hoi,Cừa Hội,Cửa Hới,Lach Chao,Lạch Chào | 19.78536 | 105.93279 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-06-04 |
Cửa Cấm | Bouches Cam,Cua Cam,Cửa Cấm,Qua Cam | 20.77874 | 106.78148 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Bồ Đề | 8.73333 | 105.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Cửa Bể | 12.18333 | 109.2 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Cửa Bang | 19.41667 | 105.8 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Cửa Ba Lạt | Cua Ba Lac,Cua Ba Lat,Cửa Ba Lạt | 20.24335 | 106.58918 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Ba Lai | Cua Ba Lai,Cửa Ba Lai | 10.02354 | 106.69377 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-09-04 |
Cửa Bạch Đằng | Cua Bach Dang,Cua Nam Trieu,Cửa Bạch Đằng | 20.82925 | 106.8153 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Cửa Lân | Cua Lan,Cửa Lân | 20.36755 | 106.5784 | Asia/Bangkok | 2013-07-08 |
Cửa Diêm Hộ | Cua Diem Ho,Cửa Diêm Hộ | 20.55216 | 106.58555 | Asia/Bangkok | 2013-07-08 |
Cửa Lý Hòa | Cua Ly Hoa,Cửa Lý Hòa | 17.63299 | 106.53247 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |
Cửa Doanh | Cua Doanh,Cửa Doanh | 17.55371 | 106.5829 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |
Cửa Đại | Cua Dai,Cửa Đại | 15.14067 | 108.89558 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Cửa Lở | Cua Lo,Cửa Lở | 15.09159 | 108.90189 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Cửa Đề Gi | Cua De Gi,Cửa Đề Gi | 14.12742 | 109.20882 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-09-20 |
Cửa Cổ Chiên | Cua Co Chien,Cửa Cổ Chiên | 9.84896 | 106.55399 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Cửa Hà Ra | Cua Ha Ra,Cửa Hà Ra | 14.37254 | 109.12145 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2015-02-08 |
Cửa Thời | Cua Thoi,Cửa Thời | 19.09722 | 105.67487 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2015-04-10 |