![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Stream (A body of running water moving to a lower level in a channel on land)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Khe Tre | Khe Tre,Khé Tre | 18.45785 | 105.31941 | Asia/Bangkok | 2013-11-07 |
Sông Lạch Tray | Lach Tray,Lạch Tray,Song Lach Tray,Sông Lạch Tray | 20.77401 | 106.74368 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Khê Trà Vê | 16.26667 | 107.5 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Suối Trầu | Suoi Ba Cang,Suoi Ba Cung,Suoi Ba Cuong,Suoi Trau,Suối Bà Cương,Suối Trầu | 12.51667 | 109.05 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Suối Trâu | 10.8 | 107.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Trâu | 15.43333 | 108.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Trầu | 11.83333 | 109.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Đường Trâu | Duong Thau,Duong Trau,Đường Trâu | 10.43333 | 105.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-07-08 |
Rạch Trà Thê | Rach Tra,Rach Tra The,Rạch Trà Thê | 9.48333 | 105.95 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Trà Thái | 15.58333 | 108.43333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Trà Tân | 10.3 | 106.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
O Trà Rui | O Tra Rui,O Trà Rui,Ong Tra Rui | 9.8 | 106.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trà Quit | Rach Tra Quit,Rach Trai Quit,Rạch Trà Quit | 9.68333 | 105.95 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trà Phô | Rach Tra Pha,Rach Tra Pho,Rạch Trà Phô | 10.45 | 104.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Suối Tra Phi | Song Tra Phi,Suoi Tra Phi,Suối Tra Phi | 11.35 | 106.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Suối Tra Phát | 11.33333 | 106.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Trapéang Cu | Rach Tapeang Cu,Rach Trapeang Cu,Rạch Trapéang Cu | 11.28333 | 106.01667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Suối Trào | 11.85 | 106.68333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Trao | Song Cau Mam,Song Trao,Sông Trao | 11.03333 | 108.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trà Nóc | 10.1 | 105.73333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Trà Nô | 14.76667 | 108.73333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Trà Niên | Rach Tra Nhieu,Rach Tra Nhiou,Rach Tra Nien,Rạch Trà Niên | 9.4 | 106.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trân Hầm | 8.91667 | 105.33333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Tranh | Song Tranh,Suoi Tranh,Sông Tranh | 21.28613 | 105.68414 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Sông Tranh | Song Tranh,Sông Tranh | 15.56815 | 108.12147 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-01-08 |
Sông Tranh | 15.28333 | 107.9 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Trảng Tràm | 8.85 | 105.3 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Khe Trang Sun | 18.46667 | 105.45 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Sông Trà Ngoa | Rach Tra Con,Rach Tra Ngoa,Rach Tra Ngoan,Rach Tra Ngon,Rạch Trà Côn,Rạch Trà Ngon,Song Tra Ngoa,Sông Trà Ngoa | 10.02035 | 105.98378 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trảng Bàng | 11.05 | 106.26667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rào Tráng | Rao Trang,Roa Trang,Rào Tràng,Rào Tráng | 16.38313 | 107.35199 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Khe Trang | 17.76667 | 106.33333 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Ea Trang | 12.66667 | 108.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Dak Trang | 13.93333 | 108.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Da Trang | Da Bu Thi,Da Trang | 11.45 | 107.53333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-01-16 |
Suối Trà My | Song Tra My,Suoi Tra My,Suối Trà My | 11.08333 | 107.33333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trà Men | 9.6 | 105.96667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Tràm Cửa | 9.78333 | 105.46667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Lung Tràm Cóc | Lung Tram,Lung Tram Coc,Lung Tràm Cóc | 9.25 | 105.51667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Trạm Bạc | Song Tam-bach,Song Tambac,Song Tram Bac,Sông Trạm Bạc | 20.8675 | 106.67056 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Sông Tram | 15.46667 | 108.31667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Tràm | 10.6 | 107.61667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Tràm | Rach Tram,Rạch Tràm | 10.98333 | 106.26667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-03-05 |
Rạch Tràm | Rach Retram,Rach Tram,Rạch Tràm | 10.4 | 103.96667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Bưng Trăm | Bung Tram,Bưng Trăm,Rach Bung Tram | 9.51667 | 105.98333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Trà Lý | Song Tra Ly,Sông Trà Lý | 20.47359 | 106.58551 | Asia/Bangkok | 2013-07-04 |
Rạch Trà Lọt | Rach Tra Loc,Rach Tra Loc du Tra Thanh,Rach Tra Lot,Rach Tra Thanh,Rạch Trà Lọt,Song Thanh,Sông Thanh | 10.31667 | 106.01667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trà Long | Rach Tia Long,Rach Tra Long,Rạch Trà Long | 9.61667 | 105.58333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Trà Lĩnh | Song Tra Linh,Sông Trà Lĩnh,Tra Linh | 22.66667 | 106.26667 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Ea Tral | 13.21667 | 108.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Dak Tral | 14.23333 | 108.6 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Trà Khúc | Song Tra Khuc,Sông Trà Khúc | 15.13317 | 108.78006 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-07-01 |
Rạch Trại Lưới Mới | 8.75 | 104.96667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Trại Lưới Cũ | Rach Trai Luoi Cu,Rach Xom Tren,Rạch Trại Lưới Cũ,Rạch Xòm Trên | 8.75 | 104.96667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Suối Trai | 21.58333 | 103.95 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Sông Trù | Song Trai,Song Tru,Sông Trai,Sông Trù | 18.77059 | 105.31507 | Asia/Bangkok | 2015-04-07 |
Khé Trai | Khe Trai,Khetrai,Khé Trai | 16.66667 | 107.11667 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Rạch Tra Giao | 9.43333 | 106.08333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Trà Dư | 10.86667 | 105.31667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Suối Trà Dục | Suoi Ta Ruc,Suoi Tra Duc,Suối Trà Dục | 11.91667 | 109.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Trà Cú | Rach Tra Cu,Rạch Trà Cú,Song Tra Cu,Sông Trà Cú | 9.69012 | 106.17757 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Suối Trà Cô | 15.25 | 108.58333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Suối Trà Có | Suoi Malam,Suoi Tra Co,Suối Trà Có | 11.76667 | 108.81667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Trà Câu | 14.83333 | 108.95 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Trà Canh | 9.63333 | 105.91667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Trà Bươn | Song Tra Buol,Song Tra Buon,Song Tra Buot,Song Trà Bướt,Sông Trà Bươn,Sông Trá Bứơl | 13.31667 | 109.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Sông Trà Bồng | Tra Bong River | 15.37921 | 108.77426 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-07-01 |
Rạch Trà Beng | Rach Tra Bang,Rach Tra Beng,Rạch Trà Beng | 9.35 | 105.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Suối Tra | 20.83333 | 105.33333 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Suối Tra | 11.65 | 108.68333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Trà | Rach La,Song La,Song Tra,Sông Trà | 10.43592 | 106.58597 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Trà | 10.91667 | 106.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1998-04-27 | |
Rạch Trà | Rach Tra,Rach Tra Duc,Rạch Trà | 9.5 | 106.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Nậm Tra | Nam Tra,Nậm Tra | 22.14997 | 103.69847 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Ia Tower | 14.25 | 108.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Ea Tour | Ea Tour,Ea Tur | 12.61667 | 107.93333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Toung Tchang Ho | Toung Tchang Ho,Toung Tohang Ho | 22.76667 | 103.66667 | Asia/Bangkok | 2012-06-05 |
Ea Toung | 12.46667 | 108.9 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Toum Tien | 17.4 | 106.3 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Toum Te | 17.4 | 106.28333 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Toum Ro Man | 17.21667 | 106.36667 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Dak Toulouye | 14.03333 | 108.25 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Ea Toui | 12.33333 | 108.78333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Đak Touan | 11.73333 | 107.18333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Ea Tôr | 12.91667 | 108.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Da Tôr | 11.76667 | 107.3 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Ea Tơnhieo | Ea Tanhieo,Ea Tonhieo,Ea Tơnhieo | 13.43333 | 108.61667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Suối Tonlé Trou | Song Tonle Trou,Suoi Tonle Trou,Suối Tonlé Trou | 11.91667 | 106.53333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Tonlé Trou | Rach Tru,Rạch Tru,Suoi Tonle Trou,Suối Tonlé Trou,Tonle Trou,Tonlé Trou | 11.65753 | 106.45557 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Dak Tonio | 14.2 | 108.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Tổng Thé | Rach Lang The,Rach Long The,Rach Tong The,Rạch Long The,Rạch Tổng Thé | 11.03333 | 106.58333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Da Tong Kriong | Da Tokrian,Da Tong Kriong | 11.66667 | 107.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-01-16 |
Sông Tông Gia | Song Tong Gia,Sông Tong Gia,Sông Tông Gia | 22.52142 | 104.01111 | Asia/Bangkok | 2013-02-07 |
Rạch Tồng Cang | 9.45 | 106.08333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Ya Tong | 12.41667 | 108.56667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Tông | 20.05 | 105.9 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Rạch Tòng | Rach Tong,Rao Tong,Rạch Tòng | 19.48333 | 105.3 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Dak Tong | 14.11667 | 108.13333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Suối Ton | 20.88333 | 104.98333 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Huổi Nhóng | Houei Ton,Houei Tón,Huoi Nhong,Huổi Nhóng | 21.33111 | 103.24076 | Asia/Bangkok | 2015-04-07 |