Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (stream, lake, ...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Stream (A body of running water moving to a lower level in a channel on land)
« Назад 1234... 18 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Ia Zouei 14.23333 107.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Ea Znin Ea Znim,Ea Znin 13.45 108.28333 Asia/Ho_Chi_Minh 2012-06-05
Nam Youn 21.78333 103.01667 Asia/Bangkok 1995-04-14
Nam Youn Nam Yom,Nam Youm,Nam Youn 21.28333 103 Asia/Bangkok 2012-06-05
Ngòi Giám Ngoi Giam,Ngoi Yom,Ngòi Giám,Ngòi Yôm 21.95356 104.58133 Asia/Bangkok 2015-12-05
Ia Yom 14 107.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Yoè 15.96667 107.76667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Ý Ma Hò 22.36667 102.26667 Asia/Bangkok 1995-04-14
Suối Y Ma Hò Suoi Y Ma Ho,Suối Y Ma Hò,Y Ma Ho,Y Ma Hồ 22.37554 102.25113 Asia/Bangkok 2014-12-02
Ye Yen Sun Ho 22.51667 103.45 Asia/Bangkok 1995-04-14
Đak Yeul Dak Heut,Dak Yeul,Dak Yeut,Đak Yeul 14.31667 107.98333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Đa Yeul Da Yeul,Dak Jau,Dak Yol,Đa Yeul 12.03333 107.25 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Ngòi Yên Lĩnh Ngoi Yen Linh,Ngòi Yên Lĩnh 21.86446 105.20008 Asia/Bangkok 2012-01-16
Suối Yen La Song Yen La,Suoi Yen La,Suối Yen La 21.66667 105.75 Asia/Bangkok 2020-06-09
Rivière de Yên Hoa 19.31667 105.81667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Sông Yên 19.58333 105.78333 Asia/Bangkok 1995-04-14
Sông Yên Song Yen,Sông Yên,Yen River,Yên River 15.99311 108.16382 Asia/Ho_Chi_Minh 2021-07-01
Nậm Yên Nam Yen,Nậm Yên 22.68924 104.4668 Asia/Bangkok 2020-06-09
Suối Yé Souei Ye,Souèi Yé,Suoi Ye,Suối Yé 21.08333 104.83333 Asia/Bangkok 2012-06-05
Tam Yavour 15.95 107.58333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Suối Yao 10.98333 108 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Ia Yao 13.6 107.61667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Ia Hao Ea Yao,Ia Hao 13.43991 108.43082 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-12-02
Đak Yao 11.96667 107.65 Asia/Ho_Chi_Minh 2013-05-07
Yan Inh 11.36667 108.4 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Đak Yang R’heng 12.91667 107.58333 Asia/Ho_Chi_Minh 2013-05-07
Sông Yang Song Viang,Song Yang,Sông Yang 15.88333 107.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Nam Yang 22.33333 103.53333 Asia/Bangkok 1995-04-14
Suối Giàng Suoi Giang,Suoi Yan,Suối Giàng,Suối Yan 21.04934 104.73507 Asia/Bangkok 2015-02-05
Suối Yan 19.63333 105.58333 Asia/Bangkok 1995-04-14
Suối Ya 11.5 108.78333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Khe Xuy Vàng Houei Xug Vang,Khe Xuy Vang,Khe Xuy Vàng 19.11667 104.8 Asia/Bangkok 2020-06-09
Đường Xuồng 9.73333 106.28333 Asia/Ho_Chi_Minh 2013-05-07
Nam Xún 21.6 104.16667 Asia/Bangkok 1995-04-14
Suối Xuán Song Xuan,Suoi Xuan,Suối Xuán 21.12718 105.01264 Asia/Bangkok 2020-06-09
Dak Xota 14.06667 108.31667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Dak Xo Rack 14.81667 108.43333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Nậm Sỏ Nam So,Nam Xa,Nam Xo,Nam Xở,Nậm Sỏ 22.01271 103.72939 Asia/Bangkok 2020-06-09
Huôi Xón Huoi Xan,Huoi Xon,Huôi Xón 19.56667 105.15 Asia/Bangkok 2020-06-09
Dak Xô Mai 14.2 108.11667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Sông Xoài Song Xoai,Suoi Xoai,Sông Xoài 10.7 107.16667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Nam Xo Nam Xa,Nam Xo 22.01667 103.71667 Asia/Bangkok 2012-06-05
Nậm Xi Tan 22.03333 103.98333 Asia/Bangkok 1995-04-14
Dak Xirok 14.85 108.43333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Khe Xi Lai Khe Chi Loc,Khe Chi Loi,Khe Xi Lai,Khe Xi Loi,Khé Xi Loi 18.46586 105.32691 Asia/Bangkok 2013-11-07
Nam Xia 20.56667 105 Asia/Bangkok 1995-04-14
Dak Xerong 14.9 108.46667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Rạch Xẻo Tré Rach Tre,Rach Xeo Tre,Rạch Xẻo Tré 9.26667 105.05 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Xèo Ruộng Khe Xeo Ruong,Rach Xeo Ruong,Rạch Xèo Ruộng 9.76667 105.43333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Xẻo Nhán Rach Xeo Ngan,Rach Xeo Nhan,Rạch Xẻo Nhán 9.73333 104.86667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Xẻo Lứa 9.71667 104.86667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Rạch Xẻo Cô 10.73333 105.96667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Rạch Xẻo Chít Rach Di Xeo Chit,Rach Di Xeo Chu,Rach Xeo Chit,Rạch Xẻo Chít 9.58333 105.45 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Xẻo Bầu 9.81667 104.9 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Suối Xem 14.08333 108.78333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Nam Xe Nam Na,Nam Xa,Nam Xe 22.85 104.93333 Asia/Bangkok 2012-06-05
Dak Xdrô 13.85 108.48333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Dak Xa Wong 13.9 108.53333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Huôi Xà Vang Houei Xa Vana,Huoi Xa Vang,Huôi Xà Vang 19.41667 104.05 Asia/Bangkok 2020-06-09
Xa Ron Sa Rak Xa Ron Sa Rak,Xa Ron So Rak,Xa Ron Sơ Rak 17.06667 106.65 Asia/Bangkok 2012-06-05
Ngòi Xao Nam Sao,Ngoi Xao,Ngòi Xao 22.43333 104.91667 Asia/Bangkok 2020-06-09
Khe Xao Khe Xao,Va Din,Vo Din 19.41667 105.46667 Asia/Bangkok 2012-06-05
Dak Xao 14.93333 108.26667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Ngòi Xan 22.51667 103.91667 Asia/Bangkok 1995-04-14
Nậm Xám Khe Thoi,Nam Xam,Nam Xan,Nam Xán,Nậm Xám 19.13496 104.7422 Asia/Bangkok 2020-06-09
Rạch Xã Mít 9.28333 105.61667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Sông Xa Mắt Song Xa Mat,Suoi Xa Mat,Sông Xa Mắt 10.56667 105.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Suối Xà Mách Song Sa Mach,Suoi Xa Mach,Suối Xà Mách 11.36667 106.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Huôi Xai 19.18333 104.6 Asia/Bangkok 1995-04-14
Sông Xã Điệu Song Tong,Song Xa Dieu,Suoi Tong,Suoi Xa Dieu,Sông Xã Điệu 15.08333 108.58333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-07-08
Suối Xa Cát Suoi Xa Cat,Suối Xa Cát 11.54821 106.48968 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-06-04
Suối Xa Cam Song Xa Cam,Suoi Xa Cam,Suối Xa Cam 11.58333 106.51667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Khé Xã Bài 16.7 106.7 Asia/Bangkok 1995-04-14
Nước Xa 15.25 108.11667 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Houei Xa Houei Xa,Nam Houei Xa 21.21667 103.28333 Asia/Bangkok 2012-06-05
Ea Wy 13.3 107.95 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Ya Wơn 14.28333 107.58333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Da War 11.75 107.2 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Sông Vực Thuyền Song Vuc Thuyen,Suoi Vuc Tuyen,Sông Vưc Thuyền,Sông Vực Thuyền 21.44469 105.53444 Asia/Bangkok 2020-06-09
Khê Vưc 17.9 106.35 Asia/Bangkok 1995-04-14
Rạch Vũng Liêm Rach Vung Liem,Rạch Vũng Liêm 10.09916 106.21196 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-08-05
Suối Vũng Cấm Rach Vunggam,Song Vung Cam,Suoi Vung Cam,Suoi Vung Gam,Suối Vũng Cấm 11.03333 106.91667 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Vũng Bầu 10.3 103.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Sông Vu Gia Song Vi Gia,Song Vu Gia,Sông Vu Gia 15.8975 108.13694 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-08-14
Ngòi Vùa 21.75 104.8 Asia/Bangkok 1995-04-14
Nam Vơi 22.23333 103.15 Asia/Bangkok 1995-04-14
Sông Vông Song Vang,Song Vong,Sông Vang,Sông Vông 19.33333 105.4 Asia/Bangkok 2012-06-05
Sông Vọng Song Vong,Suoi Vong,Sông Vong,Sông Vọng 10.8764 107.36742 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Vong Rach Ong Ho,Rach Vong,Rạch Vong 10.23333 106.53333 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Rạch Vòi Voi 10.23333 106.05 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Suối Vối Song Voi,Suoi Voi,Suối Vôi,Suối Vối 13.98079 108.66628 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Suối Voi Song Voi,Suoi Voi,Suối Voi 11.15 106.9 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09
Sông Vĩnh Phước Pao Vinh,Rao Vinh,Song Rao Vinh,Song Vinh Phuoc,Sông Vĩnh Phước,Sông Vỉnh Phước 16.80563 107.14687 Asia/Bangkok 2020-06-09
Suối Vĩnh Lai Suoi Ba Pho,Suoi Vinh Lai,Suối Bà Phó,Suối Vĩnh Lai 11.06667 106.71667 Asia/Ho_Chi_Minh 2012-06-05
Sông Vĩnh Định 16.73333 107.28333 Asia/Bangkok 2013-05-07
Sông Vĩnh Điện 16.01667 108.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2013-05-07
Sông Vĩnh An 15.53333 108.58333 Asia/Ho_Chi_Minh 1995-04-14
Sông Vinh 19.73333 105.7 Asia/Bangkok 1995-04-14
Rào Vịnh 16.7 106.98333 Asia/Bangkok 1995-04-14
Rạch Vinh Rach Thay Pho,Rach Vinh,Rạch Vinh 9.16667 105.6 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-06-09