Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (stream, lake, ...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Lake (A large inland body of standing water)
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Hồ Tân Lập Ho Tan Lap,Hồ Tân Lập 12.94018 108.77231 Asia/Ho_Chi_Minh 2015-06-10
Hồ Hai Mươi Ho 20,Ho Hai Muoi,Hồ 20,Hồ Hai Mươi 12.78634 108.80058 Asia/Ho_Chi_Minh 2015-06-10
Hồ Mười Chín Ho 19,Ho Muoi Chin,Hồ 19,Hồ Mười Chín 12.77164 108.80485 Asia/Ho_Chi_Minh 2015-06-10
Hồ Mười Tám Ho 18,Ho Muoi Tam,Hồ 18,Hồ Mười Tám 12.76593 108.7952 Asia/Ho_Chi_Minh 2015-06-10
Hồ Tiền Phong Ho Tien Phong,Hồ Tiền Phong 21.20898 104.05554 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Nà Bó Ho Na Bo,Hồ Nà Bó 21.21909 104.14448 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Bộc Nguyên Ho Boc Nguyen,Hồ Bộc Nguyên 18.2375 105.897 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Khe Ruộng Ho Khe Ruong,Hồ Khe Ruộng 18.1586 105.75673 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Khe Trồi Ho Khe Troi,Hồ Khe Trồi 18.10824 105.75497 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Làng Đầy Ho Lang Day,Hồ Làng Đầy 21.82522 104.90015 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Tân Trung Ho Tan Trung,Hồ Tân Trung 21.82589 104.89028 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Ngòi Thu Ho Ngoi Thu,Hồ Ngòi Thu 21.78524 104.76319 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Cuối Bến Ho Cuoi Ben,Hồ Cuối Bến 21.7717 104.78414 Asia/Bangkok 2015-06-10
Bàu Trang Bau Trang,Bàu Trang 17.12935 107.01348 Asia/Bangkok 2015-06-10
Bàu Thủy Tú Bau Thuy Tu,Bàu Thủy Tú 17.11014 107.01958 Asia/Bangkok 2015-06-10
Hồ Chờ Mít Ho Cho Mit,Hồ Chờ Mít 18.46358 105.52602 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Bưởi Ho Buoi,Hồ Bưởi 18.44241 105.65227 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Lang Ho Khe Lang,Hồ Khe Lang 18.44354 105.63366 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Lâm Ho Lam,Hồ Lâm 18.44417 105.59852 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Lầy Sim Ho Lay Sim,Hồ Lầy Sim 18.44548 105.59035 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Trấm Ho Tram,Hồ Trấm 18.39282 105.53037 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Ửơi Ho Uoi,Hồ Ửơi 18.38889 105.50923 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Vực Trông Ho Vuc Trong,Hồ Vực Trông 18.40854 105.66053 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Thờ Ho Khe Tho,Hồ Khe Thờ 18.36888 105.71432 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Trại Tiểu Ho Trai Tieu,Hồ Trại Tiểu 18.35371 105.73551 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Mưng Ho Mung,Hồ Mưng 18.29219 105.61727 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Yên Mỹ Ho Yen My,Hồ Yên Mỹ 19.48227 105.65064 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Ao Quan Ho Ao Quan,Hồ Ao Quan 19.4665 105.74752 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Chang Ho Khe Chang,Hồ Khe Chang 19.43894 105.73395 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Mực Ho Khe Muc,Hồ Khe Mực 19.45099 105.72894 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Sung Sâu Ho Sung Sau,Hồ Sung Sâu 19.4189 105.68885 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Nam Sơn Ho Nam Son,Hồ Nam Sơn 19.419 105.66267 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Môn Ho Mon,Hồ Môn 19.43529 105.52411 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Kim Giao Một Ho Kim Giao 1,Ho Kim Giao Mot,Hồ Kim Giao 1,Hồ Kim Giao Một 19.3811 105.65349 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Tuần Ho Khe Tuan,Hồ Khe Tuần 19.37689 105.67111 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Kim Giao Hai Ho Kim Giao 2,Ho Kim Giao Hai,Hồ Kim Giao 2,Hồ Kim Giao Hai 19.36293 105.66105 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe San Ho Khe San,Hồ Khe San 19.39424 105.73143 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Lung Ho Khe Lung,Hồ Khe Lung 19.34838 105.54539 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Sằng Hai Ho Sang 2,Ho Sang Hai,Hồ Sằng 2,Hồ Sằng Hai 19.34069 105.51862 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Đông Sằng Ho Dong Sang,Hồ Đông Sằng 19.35195 105.52242 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Mười Chín - Năm Ho 19-5,Ho Muoi Chin - Nam,Hồ 19-5,Hồ Mười Chín - Năm 19.33053 105.52787 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Lim Ho Lim,Hồ Lim 19.32083 105.51047 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Thung Ho Khe Thung,Hồ Khe Thung 19.29913 105.51798 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Bãi Ho Khe Bai,Hồ Khe Bãi 19.29717 105.53551 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Tây Nguyên Ho Tay Nguyen,Hồ Tây Nguyên 19.28705 105.55587 Asia/Bangkok 2015-07-05
Hồ Khe Sâu Ho Khe Sau,Hồ Khe Sâu 19.26211 105.56361 Asia/Bangkok 2015-07-05
Thung Nang 20.22632 105.9079 Asia/Bangkok 2018-10-19