Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (parks,area, ...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Locality (A minor area or place of unspecified or mixed character and indefinite boundaries)
12 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Tân Khánh Hòa Tan Khanh Hoa,Tan Khanh Hoi,Tân Khánh Hòa 10.5 104.6 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Khánh 10.46667 104.61667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Khánh 10.35 105.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Hưng Tây 8.8 104.83333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Hưng Đông 8.91667 105.05 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Hội 10.15 105.2 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Duyêt 8.96667 105.21667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Dương 10.31667 105.71667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Bình 11.16667 106.7 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Bình 9.86667 105.65 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân Bắng 9.45 105 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân An Tan An,Tuong An,Tân An 11.03333 106.61667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân An 10.83333 105.18333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân An 10.48333 105.6 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân An 9.91667 106.15 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tân An 8.81667 105.16667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Tam Hiệp Thôn Tam Hiep Thon,Tam Hiệp Thôn,Tam Thom Hiep,Tam Thon Hiep 10.58333 106.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Sà Mếch 10.33333 104.75 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Rừng Thái An 11.11667 108.43333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Rừng Rạch Sâu 10.11667 104.95 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Yit Grun 13.65 107.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Trâp 14.35 107.55 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Trâp 14.06667 107.45 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Rơkôi 14.46667 107.56667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Ponuk 13.7 107.63333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Lung Pang 13.66667 107.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Khôk Klong 14.41667 107.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Gong Kreck 13.55 107.71667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Doc 13.81667 107.55 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Djrao Luck Plei Djrao Luck,Plei Durao Luck 13.68333 107.6 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Plei Breng Wep 14.35 107.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phú Thọ Phu Tho,Phú Thọ 21.79186 104.81512 Asia/Bangkok 2023-06-26
Phước Vinh 11.41667 105.95 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Trường 11.2 105.98333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Trạch 11.11667 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Thới Phuoc Thoi,Phước Thới,Thoi Phuoc 10.13333 105.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Thiên 13.8 107.68333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Tân 11.21667 105.95 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Hưng 9.76667 106.3 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Lưu 11.05 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Lục 12.01667 106.83333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Lộc 11.31667 105.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Hưng 11.43333 105.95 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Hưng Phuoc Hung,Phước Hưng 10.86667 105.08333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Hòa 11.65 105.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Hảo Phu Hoa,Phu Noa,Phuoc Hao,Phuoc Hoa,Phước Hảo 9.88333 106.41667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước Chỉ 11 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phước An 11.53333 105.91667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phú Nhuận Phu Nhuan,Phu Nhuon,Phú Nhuận 10.4 105.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phú Mỹ 10.45 104.78333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phú Mỹ 8.91667 104.91667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phú Hữu Phu Huu,Phú Hữu 10.9 105.11667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phú Hòa 10.33333 105.4 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phong Thuần 10.1 105.41667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phong Thạnh Tây 9.33333 105.25 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phong Thạnh 9.83333 106.13333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Phong Hòa 10.2 105.68333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ô Miệt 15.3 108.56667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ninh Qứi 9.48333 105.53333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ninh Điền 11.23333 106.05 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Nhơn Mỹ 9.78333 106.03333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Nhơn Hội Nhon Hoi,Nhơn Hội 10.9 105.03333 Asia/Ho_Chi_Minh 2012-02-01
Nhị Mỹ 10.48333 105.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ngũ Lạc 9.7 106.45 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ngãi Thạnh 9.83333 106.25 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Ngãi Hòa Thượng 9.71667 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Năm Căn 8.88333 104.96667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Xương 10.4 105.71667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Trà 10.46667 105.63333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Qứi 9.46667 105.56667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Quí 10.48333 105.73333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Phước 11.13333 106.6 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Luông 10.48333 105.5 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Hòa Hưng 10.41667 105.43333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Ðức 10.65 105.2 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ Bình Hạ 10.6 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mỹ An Hưng 10.4 105.61667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Mường Khiêng 21.46667 103.83333 Asia/Bangkok 2023-06-26
Mông Thọ 10.05 105.15 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Minh Phú 10 106.46667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Minh Tr 9.93333 106.55 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lưu Nghiêp Anh 9.7 106.23333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lương Phi 10.43333 104.93333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lợi Thuận 11.11667 106.18333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Vinh Ap Long Vinh,Long Vinh 11.21667 106.11667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Tuyến Binh Tuy,Binhthuy,Long Tuyen,Long Tuyến 10.05 105.75 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Thạnh 11.28333 106.11667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Thanh 9.85 105.25 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Thạnh 9.3 105.7 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Thắng 10.25 105.68333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Tân 10.75 106.88333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Khánh 11.13333 106.1 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Hữu 9.68333 106.5 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Hưng 10.33333 105.65 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lông Hòa 9.86667 106.51667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Giang 11.15 106.1 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Long Chử 11.2 106.11667 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lò Mo 10.56667 105.13333 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lộc Thành 11.93333 106.5 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26
Lộc Quan 11.85 106.7 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-06-26