![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Island (A tract of land, smaller than a continent, surrounded by water at high water)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Hòn Cát Đuôi Rồng | Hon Cat Duoi Rong,Hòn Cát Đuôi Rồng | 20.70616 | 107.04 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Hòn Cát Ông | Hon Cat Ong,Hòn Cát Ông | 20.71283 | 107.02059 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Hòn Giải Đá | Hon Giai Da,Hòn Giải Đá | 20.71968 | 107.02963 | Asia/Bangkok | 2013-08-10 |
Hòn Sét Đánh | Hon Set Danh,Hòn Sét Đánh | 20.72006 | 107.01269 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Hòn Kênh Mang | Hon Kenh Mang,Hòn Kênh Mang | 20.72472 | 107.00898 | Asia/Bangkok | 2013-08-10 |
Hòn Hai Cổ | Hon Hai Co,Hòn Hai Cổ | 20.73339 | 107.00403 | Asia/Bangkok | 2013-08-10 |
Hòn Quai Xanh | Hon Quai Xanh,Hòn Quai Xanh | 20.74122 | 107.07664 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Cống Đỏ | Dao Cong Do,Đảo Cống Đỏ | 20.87551 | 107.19976 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Cống Đỏ | Dao Cong Do,Đảo Cống Đỏ | 20.84187 | 107.27926 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Cống Tây | Dao Cong Tay,Đảo Cống Tây | 20.88737 | 107.30912 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Thế Vàng | Dao The Vang,Đảo Thế Vàng | 20.93238 | 107.35133 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Đống Chén | Dao Dong Chen,Đảo Đống Chén | 20.91787 | 107.4063 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Ngọc Vừng | Dao Ngoc Vung,Đảo Ngọc Vừng | 20.81579 | 107.35728 | Asia/Bangkok | 2013-08-10 |
Đảo Phượng Hoàng | Dao Phuong Hoang,Đảo Phượng Hoàng | 20.79175 | 107.40915 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Chàng Ngọ | Dao Chang Ngo,Đảo Chàng Ngọ | 21.09494 | 107.55631 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Đảo Cô Tô Con | Dao Co To Con,Đảo Cô Tô Con | 21.03959 | 107.77277 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-09-11 |
Hòn Đầu Tán | Hon Dau Tan,Hòn Đầu Tán | 21.39656 | 108.00801 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Hòn Chín | Hon Chin,Hòn Chín | 21.18314 | 107.62169 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-08-10 |
Hòn Đụn | Hon Dun,Hon Nuoc,Hòn Đụn | 14.25103 | 109.20896 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-09-20 |
Hòn Đen | Hon Den,Hòn Đen | 10.55378 | 108.95909 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Giữa | Hon Giua,Hòn Giữa | 10.55642 | 108.95697 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Đỏ | Hon Do,Hòn Đỏ | 10.55773 | 108.95341 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Trứng Nhỏ | Hon Trung Nho,Hòn Trứng Nhỏ | 10.48378 | 108.9683 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Long Châu Tây | Hon Long Chau Tay,Hòn Long Châu Tây,Ile Ouest,Île Ouest | 20.61639 | 107.13056 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-06-07 |
Hòn Long Châu Bắc | Hon Long Chau Bac,Hòn Long Châu Bắc,Rocher Pointu | 20.65083 | 107.1325 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-13 |
Hòn Long Châu Nam | Hon Long Chau Nam,Hòn Long Châu Nam | 20.61583 | 107.16861 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-06-07 |
Hòn Long Châu Đông | Hon Long Chau Dong,Hòn Long Châu Đông,Norway Est | 20.615 | 107.20528 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-13 |
Hòn Thầy Bói | Clump Island,Hon Thay Boi,Hòn Thầy Bói | 10.35859 | 103.80847 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2019-04-16 |
Hòn Tre Vinh | Hon Tre Vinh,Hòn Tre Vinh | 10.31222 | 104.32194 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-06-07 |
Hòn Tre | Hon Tre,Hòn Tre,North Island | 9.74002 | 104.36359 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2019-04-16 |
Hòn Hàng | Hon Hang,Hòn Hàng | 9.7077 | 104.34428 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Sơn Tế Hai | Hon Son Te 2,Hon Son Te Hai,Hòn Sơn Tế 2,Hòn Sơn Tế Hai | 10.08921 | 104.51109 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Sơn Tế Ba | Hon Son Te 3,Hon Son Te Ba,Hòn Sơn Tế 3,Hòn Sơn Tế Ba | 10.08519 | 104.50582 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Bờ Đập | Hon Bo Dap,Hòn Bờ Đập | 10.12634 | 104.49616 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Ông Triều Một | Hon Ong Trieu 1,Hon Ong Trieu Mot,Hòn Ông Triều 1,Hòn Ông Triều Một | 10.12364 | 104.50316 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Đầm Dương | Hon Dam Duong,Hòn Đầm Dương | 10.13867 | 104.4978 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Đầm Giếng | Hon Dam Gieng,Hòn Đầm Giếng | 10.13545 | 104.49518 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Đầm Lớn | Hon Dam Lon,Hòn Đầm Lớn | 10.1406 | 104.49374 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Đụng | Hon Dung,Hòn Đụng | 10.11623 | 104.53758 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Lò Ba | Hon Lo 3,Hon Lo Ba,Hòn Lò 3,Hòn Lò Ba | 10.11844 | 104.52581 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Lò Hai | Hon Lo 2,Hon Lo Hai,Hòn Lò 2,Hòn Lò Hai | 10.12226 | 104.52714 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Lò Một | Hon Lo 1,Hon Lo Mot,Hòn Lò 1,Hòn Lò Một | 10.12469 | 104.52624 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Đước | Hon Duoc,Hòn Đước | 10.13946 | 104.52073 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Nhum Giếng | Hon Nhum Gieng,Hòn Nhum Giếng | 10.15072 | 104.55234 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Nhum Ông | Hon Nhum Ong,Hòn Nhum Ông | 10.14263 | 104.55079 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Thơm Ba | Hon Thom 3,Hon Thom Ba,Hòn Thơm 3,Hòn Thơm Ba | 10.14123 | 104.53214 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Thơm Hai | Hon Thom 2,Hon Thom Hai,Hòn Thơm 2,Hòn Thơm Hai | 10.1436 | 104.53371 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Thơm Một | Hon Thom 1,Hon Thom Mot,Hòn Thơm 1,Hòn Thơm Một | 10.1454 | 104.53096 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Ngang | Hon Ngang,Hòn Ngang | 10.15338 | 104.52208 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Thạch Mỏng | Hon Thach Mong,Hòn Thạch Mỏng | 10.15169 | 104.50517 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Ré Nhỏ | Hon Re Nho,Hòn Ré Nhỏ | 10.15334 | 104.58804 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Đá Lửa | Hon Da Lua,Hòn Đá Lửa | 10.17846 | 104.57149 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Phụ Tử | Hon Phu Tu,Hòn Phụ Tử | 10.13534 | 104.63864 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Trang | Hon Trang,Hòn Trang | 9.90287 | 103.99328 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Gầm Ghì | Hon Gam Ghi,Hòn Gầm Ghì | 9.91136 | 104.01499 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Dăm Trong | Hon Dam Trong,Hòn Dăm Trong | 10.00249 | 104.03274 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Nồm Ngoài | Hon Nom Ngoai,Hòn Nồm Ngoài | 9.64374 | 104.3654 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Nồm Trong | Hon Nom Trong,Hòn Nồm Trong | 9.65279 | 104.36368 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Ngang | Hon Ngang,Hòn Ngang | 9.66811 | 104.39999 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Đụng Nhỏ | Hon Dung Nho,Hòn Đụng Nhỏ | 9.68114 | 104.40308 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Đụng Lớn | Hon Dung Lon,Hòn Đụng Lớn | 9.68461 | 104.40462 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Bỏ Áo | Hon Bo Ao,Hòn Bỏ Áo | 9.6786 | 104.38634 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Ông | Hon Ong,Hòn Ông | 9.70263 | 104.38565 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Dâm | Hon Dam,Hòn Dâm | 9.71058 | 104.36574 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-07-10 |
Hòn Nhạn | Hon Nhan,Hòn Nhạn | 9.25546 | 103.46821 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Xanh | Hon Xanh,Hòn Xanh | 9.28011 | 103.48546 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Cao Cát | Hon Cao Cat,Hòn Cao Cát | 9.32611 | 103.53481 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Cù Lao Bưng | Cu Lao Bung,Cù Lao Bưng | 9.98491 | 105.88825 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2018-12-07 |
Cồn Đồng Tháp | Con Dong Thap,Cồn Đồng Tháp | 9.83433 | 106.02446 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Cù Lao Linh | Cu Lao Linh,Cù Lao Linh | 10.09225 | 106.42885 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Cồn Long Thạnh | Con Long Thanh,Cồn Long Thạnh | 10.18472 | 106.36924 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Cù Lao Tấu | Cu Lao Tau,Cù Lao Tấu | 10.28925 | 106.48773 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hòn Oản | Hon Oan,Hòn Oản | 18.28046 | 106.11681 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2015-07-05 |
Hon Nhan | 14.24644 | 109.20968 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-09-20 | |
Hon Tranh | 14.23248 | 109.2006 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-09-20 | |
Hòn Bần | Channel Island | 10.37249 | 103.81212 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2019-04-16 |