![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Industrial area (An area characterized by industrial activity)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc | Khu Cong Nghiep Vinh Loc,Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc | 10.82266 | 106.58929 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Công Nghiệp Tân Bình | Khu Cong Nghiep Tan Binh,Khu Công Nghiệp Tân Bình | 10.8293 | 106.60744 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Công Nghiệp Tân Thới Hiệp | Khu Cong Nghiep Tan Thoi Hiep,Khu Công Nghiệp Tân Thới Hiệp | 10.8833 | 106.63476 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Chế Xuất Linh Trung Hai | Khu Che Xuat Linh Trung 2,Khu Che Xuat Linh Trung Hai,Khu Chế Xuất Linh Trung 2,Khu Chế Xuất Linh Trung Hai | 10.88922 | 106.7215 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Công Nghiệp Đông An | Khu Cong Nghiep Dong An,Khu Công Nghiệp Đông An | 10.89709 | 106.72845 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-10 |
Khu Công Nghiệp Đình Chuẩn | Khu Cong Nghiep Dinh Chuan,Khu Công Nghiệp Đình Chuẩn | 10.977 | 106.71285 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-10 |
Khu Công Nghiệp An Phú | Khu Cong Nghiep An Phu,Khu Công Nghiệp An Phú | 10.93422 | 106.74992 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Công Nghiệp Sông Thao | Khu Cong Nghiep Song Thao,Khu Công Nghiệp Sông Thao | 10.92364 | 106.74382 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Công Nghiệp Sóng Thần | Khu Cong Nghiep Song Than,Khu Công Nghiệp Sóng Thần | 10.89448 | 106.74493 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Chế Xuất Tân Thuận | Khu Che Xuat Tan Thuan,Khu Chế Xuất Tân Thuận | 10.76124 | 106.74193 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-07-05 |
Khu Công Nghiệp Thủy Tú | Khu Cong Nghiep Thuy Tu,Khu Công Nghiệp Thủy Tú | 16.12585 | 108.11525 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Khu Công Nghiệp Hòa Khánh | Khu Cong Nghiep Hoa Khanh,Khu Công Nghiệp Hòa Khánh | 16.08441 | 108.13289 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Dung Quất | Dung Quat,Dung Quất | 15.39298 | 108.80504 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Pho Noi | 20.92871 | 106.05511 | Asia/Bangkok | 2014-03-04 | |
Khu Chế Xuất Trà Nóc | Khu Che Xuat Tra Noc,Khu Chế Xuất Trà Nóc | 10.10961 | 105.7059 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Gemadept Phuoc Long ICD | 10.83082 | 106.75262 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-10-25 | |
Tan Cang - Cai Mep Container Terminal | 10.58453 | 107.155 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-10-07 | |