|
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Third-order administrative division (A subdivision of a second-order administrative division)
| name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
| Phường Thạnh Mỹ Lợi | 10.76242 | 106.7638 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Phước Long A | 10.82067 | 106.76508 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Phước Long B | 10.81482 | 106.78093 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Phú Hữu | 10.79155 | 106.79735 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Long Trường | 10.79626 | 106.82205 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Long Phước | 10.80611 | 106.85974 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-10-05 | |
| Phường Trường Thạnh | 10.80897 | 106.83418 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Long Thạnh Mỹ | 10.84423 | 106.82119 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Tăng Nhơn Phú A | 10.84237 | 106.79364 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Tăng Nhơn Phú B | 10.82867 | 106.7885 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Hiệp Phú | 10.8468 | 106.77879 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Trường Thọ | 10.83309 | 106.75594 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Linh Tây | 10.85793 | 106.75537 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Linh Trung | 10.86179 | 106.77707 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Linh Xuân | 10.88263 | 106.76951 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Phường Bình Hưng Hòa B | Phuong Binh Hung Hoa B,Phường Bình Hưng Hòa B | 10.80368 | 106.59148 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
| Phường Bình Hưng Hòa A | Phuong Binh Hung Hoa A,Phường Bình Hưng Hòa A | 10.78527 | 106.60761 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
| Phường Bình Trị Đông A | Phuong Binh Tri Dong A,Phường Bình Trị Đông A | 10.76799 | 106.59676 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Bình Trị Đông B | Phuong Binh Tri Dong B,Phường Bình Trị Đông B | 10.74443 | 106.60832 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Tân Tạo A | Phuong Tan Tao A,Phường Tân Tạo A | 10.75857 | 106.58848 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường An Lạc A | Phuong An Lac A,Phường An Lạc A | 10.74486 | 106.61903 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường An Lạc | Phuong An Lac,Phường An Lạc | 10.72159 | 106.61146 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-10-05 |
| Phường Sơn Kỳ | Phuong Son Ky,Phường Sơn Kỳ | 10.80439 | 106.61784 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Tân Sơn Nhì | Phuong Tan Son Nhi,Phường Tân Sơn Nhì | 10.79858 | 106.63143 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Tân Quý | Phuong Tan Quy,Phường Tân Quý | 10.79397 | 106.62169 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Phú Thọ Hòa | Phuong Phu Tho Hoa,Phường Phú Thọ Hòa | 10.78522 | 106.62864 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Tân Thới Hòa | Phuong Tan Thoi Hoa,Phường Tân Thới Hòa | 10.76423 | 106.63302 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Phú Trung | Phuong Phu Trung,Phường Phú Trung | 10.77616 | 106.64102 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phường Hòa Thạnh | Phuong Hoa Thanh,Phường Hòa Thạnh | 10.78061 | 106.63777 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Phu Thinh | 21.67432 | 105.58183 | Asia/Bangkok | 2014-10-06 | |
| My Yen | 21.57813 | 105.58361 | Asia/Bangkok | 2014-10-06 | |
| Tan Quang | 21.51217 | 105.84724 | Asia/Bangkok | 2014-10-06 | |
| Dong Thap Province | 10.66667 | 105.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-10-18 | |
| Xã Vũ Muộn | Xa Vu Muon,Xã Vũ Muộn | 22.24618 | 105.95867 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Xã Nậm Manh | Xa Nam Manh,Xã Nậm Manh | 22.09811 | 103.01583 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Thị Trấn Tân Uyên | Thi Tran Tan Uyen,Thị Trấn Tân Uyên | 22.19891 | 103.78042 | Asia/Bangkok | 2015-10-07 |
| Xã Phúc Khoa | Xa Phuc Khoa,Xã Phúc Khoa | 22.25239 | 103.75742 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Xã Trung Đồng | Xa Trung Dong,Xã Trung Đồng | 22.16921 | 103.8312 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 |
| Cung Kiệm | 21.18689 | 106.15887 | Asia/Bangkok | 2017-04-04 | |
| Thị Trấn Tân Thành | Gorod Tan Tkhan',TTh,Tan Thanh,Tan Thanh Town,Tân Thành,Tân Thành Town,Ville de Tan Thanh,Ville de Tân Thành,Xincheng stadje,mdynt tan thanh,xin cheng,Город Тан Тхань,مدينة تان ثانه,新城 | 10.26183 | 105.59675 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-02-22 |
| Long Hậu commune | xa Long Hau,xã Long Hậu | 10.28414 | 105.62389 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Tân Hòa commune | xa Tan Hoa,xã Tân Hòa | 10.20648 | 105.64736 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Ward 4 | Phuong 4,Phường 4 | 10.29178 | 105.77315 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| Tân Phú Đông Ward | 10.27852 | 105.74105 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Ward 2 | 10.28929 | 105.76675 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Ward 1 | Phuong 1,Phường 1 | 10.30398 | 105.75173 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
| An Hòa ward | 10.29773 | 105.74543 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Con Dao administrative area | 8.6854 | 106.59983 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-01 | |
| An Bình | 10.28317 | 104.64598 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-01 | |
| An Bình | 10.16922 | 104.62074 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
| Xã Hòa Long | 10.27434 | 105.66682 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-02-21 | |
| Xã Tân Phú Trung | Xa Tan Phu Trung,Xã Tân Phú Trung | 10.24521 | 105.74185 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-03-18 |
| Xã Tân Phú Đông | Xa Tan Phu Dong,Xã Tân Phú Đông | 10.27747 | 105.74541 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-03-18 |
| Xã Cộng Hoà | Xa Cong Hoa,Xã Cộng Hoà | 21.15035 | 107.36734 | Asia/Bangkok | 2021-09-08 |
