Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (A country, state, region,...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Third-order administrative division (A subdivision of a second-order administrative division)
123... 38 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Phường Thạnh Mỹ Lợi 10.76242 106.7638 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Phước Long A 10.82067 106.76508 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Phước Long B 10.81482 106.78093 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Phú Hữu 10.79155 106.79735 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Long Trường 10.79626 106.82205 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Long Phước 10.80611 106.85974 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-10-05
Phường Trường Thạnh 10.80897 106.83418 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Long Thạnh Mỹ 10.84423 106.82119 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Tăng Nhơn Phú A 10.84237 106.79364 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Tăng Nhơn Phú B 10.82867 106.7885 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Hiệp Phú 10.8468 106.77879 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Trường Thọ 10.83309 106.75594 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Linh Tây 10.85793 106.75537 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Linh Trung 10.86179 106.77707 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Linh Xuân 10.88263 106.76951 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Bình Hưng Hòa B Phuong Binh Hung Hoa B,Phường Bình Hưng Hòa B 10.80368 106.59148 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-12-04
Phường Bình Hưng Hòa A Phuong Binh Hung Hoa A,Phường Bình Hưng Hòa A 10.78527 106.60761 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-12-04
Phường Bình Trị Đông A Phuong Binh Tri Dong A,Phường Bình Trị Đông A 10.76799 106.59676 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Bình Trị Đông B Phuong Binh Tri Dong B,Phường Bình Trị Đông B 10.74443 106.60832 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Tân Tạo A Phuong Tan Tao A,Phường Tân Tạo A 10.75857 106.58848 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường An Lạc A Phuong An Lac A,Phường An Lạc A 10.74486 106.61903 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường An Lạc Phuong An Lac,Phường An Lạc 10.72159 106.61146 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-10-05
Phường Sơn Kỳ Phuong Son Ky,Phường Sơn Kỳ 10.80439 106.61784 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Tân Sơn Nhì Phuong Tan Son Nhi,Phường Tân Sơn Nhì 10.79858 106.63143 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Tân Quý Phuong Tan Quy,Phường Tân Quý 10.79397 106.62169 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Phú Thọ Hòa Phuong Phu Tho Hoa,Phường Phú Thọ Hòa 10.78522 106.62864 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Tân Thới Hòa Phuong Tan Thoi Hoa,Phường Tân Thới Hòa 10.76423 106.63302 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Phú Trung Phuong Phu Trung,Phường Phú Trung 10.77616 106.64102 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phường Hòa Thạnh Phuong Hoa Thanh,Phường Hòa Thạnh 10.78061 106.63777 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Phu Thinh 21.67432 105.58183 Asia/Bangkok 2014-10-06
My Yen 21.57813 105.58361 Asia/Bangkok 2014-10-06
Tan Quang 21.51217 105.84724 Asia/Bangkok 2014-10-06
Dong Thap Province 10.66667 105.66667 Asia/Ho_Chi_Minh 2014-10-18
Xã Vũ Muộn Xa Vu Muon,Xã Vũ Muộn 22.24618 105.95867 Asia/Bangkok 2017-04-04
Xã Nậm Manh Xa Nam Manh,Xã Nậm Manh 22.09811 103.01583 Asia/Bangkok 2017-04-04
Thị Trấn Tân Uyên Thi Tran Tan Uyen,Thị Trấn Tân Uyên 22.19891 103.78042 Asia/Bangkok 2015-10-07
Xã Phúc Khoa Xa Phuc Khoa,Xã Phúc Khoa 22.25239 103.75742 Asia/Bangkok 2017-04-04
Xã Trung Đồng Xa Trung Dong,Xã Trung Đồng 22.16921 103.8312 Asia/Bangkok 2017-04-04
Cung Kiệm 21.18689 106.15887 Asia/Bangkok 2017-04-04
Thị Trấn Tân Thành Gorod Tan Tkhan',TTh,Tan Thanh,Tan Thanh Town,Tân Thành,Tân Thành Town,Ville de Tan Thanh,Ville de Tân Thành,Xincheng stadje,mdynt tan thanh,xin cheng,Город Тан Тхань,مدينة تان ثانه,新城 10.26183 105.59675 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-02-22
Long Hậu commune xa Long Hau,xã Long Hậu 10.28414 105.62389 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Tân Hòa commune xa Tan Hoa,xã Tân Hòa 10.20648 105.64736 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Ward 4 Phuong 4,Phường 4 10.29178 105.77315 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Tân Phú Đông Ward 10.27852 105.74105 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Ward 2 10.28929 105.76675 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Ward 1 Phuong 1,Phường 1 10.30398 105.75173 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
An Hòa ward 10.29773 105.74543 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Con Dao administrative area 8.6854 106.59983 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-01
An Bình 10.28317 104.64598 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-01
An Bình 10.16922 104.62074 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Xã Hòa Long 10.27434 105.66682 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-02-21
Xã Tân Phú Trung Xa Tan Phu Trung,Xã Tân Phú Trung 10.24521 105.74185 Asia/Ho_Chi_Minh 2021-03-18
Xã Tân Phú Đông Xa Tan Phu Dong,Xã Tân Phú Đông 10.27747 105.74541 Asia/Ho_Chi_Minh 2021-03-18
Xã Cộng Hoà Xa Cong Hoa,Xã Cộng Hoà 21.15035 107.36734 Asia/Bangkok 2021-09-08