![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Second-order administrative division (A subdivision of a first-order administrative division)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Tân Uyên | Tan Uyen,Tân Uyên,Xa Uyen-Hung,Xã Uyên-Hưng | 11.06667 | 106.8 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Đam Rong | GJam Rong District,Huyen GJam Rong,Huyện Đam Rông,Đam Rông District | 12.05409 | 108.14941 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-09 |
Huyện Thạnh Phú | Huyen Thanh Phu,Huyện Thạnh Phú,Thanh Phu District,Thạnh Phú District | 9.92993 | 106.54316 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Mỏ Cày Nam | Huyen Mo Cay,Huyen Mo Cay Nam,Huyện Mỏ Cày,Huyện Mỏ Cày Nam,Mo Cay Nam District,Mỏ Cày Nam District | 10.0697 | 106.36362 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Chợ Lách | Cho Lach District,Chợ Lách District,Huyen Cho Lach,Huyện Chợ Lách | 10.22674 | 106.17077 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Châu Thành | Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyen Chou Thanh,Huyện Châu Thành,Huyện Chợu Thành | 10.29212 | 106.30827 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Giồng Trôm | Giong Trom District,Giồng Trôm District,Huyen Giong Trom,Huyện Giồng Trôm | 10.15909 | 106.47004 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Bình Đại | Binh GJai District,Bình Đại District,Huyen Binh Dai,Huyện Bình Đại | 10.19354 | 106.64455 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Ba Tri | Ba Tri District,Huyen Ba Tri,Huyện Ba Tri | 10.06266 | 106.59112 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Thành Phố Bến Tre | Thanh Pho Ben Tre,Thi Xa Ben Tre,Thành Phố Bến Tre,Thị Xã Bến Tre | 10.23561 | 106.3783 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Thành Phố Mỹ Tho | My Tho,Mỹ Tho,Thanh Pho My Tho,Thành Phố Mỹ Tho | 10.36481 | 106.35545 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Thị Xã Gò Công | Go Cong,Thi Xa Go Cong,Thị Xã Gò Công | 10.40671 | 106.67468 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Gò Công Đông | Go Cong GJong District,Gò Công Đông District,Huyen Go Cong Dong,Huyện Gò Công Đông | 10.35608 | 106.73144 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Gò Công Tây | Go Cong Tay District,Gò Công Tây District,Huyen Go Cong Tay,Huyện Gò Công Tây | 10.34527 | 106.59851 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Chợ Gạo | Cho Gao,Chợ Gạo,Huyen Cho Gao,Huyện Chợ Gạo | 10.37373 | 106.44341 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Châu Thành | Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyen ChauThanh,Huyện Châu Thành,Huyện ChậuThành | 10.41043 | 106.29166 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Tân Phước | Huyen Tan Phuoc,Huyện Tân Phước,Tan Phuoc District,Tân Phước District | 10.51489 | 106.23312 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Cai Lậy | Cai Lay District,Cai Lậy District,Huyen Cai Lay,Huyện Cai Lậy | 10.38943 | 106.06774 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Cái Bè | Cai Be District,Cái Bè District,Huyen Cai Be,Huyện Cái Bè,Huyện Cái Bé | 10.38824 | 105.9462 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Thành Phố Tây Ninh | Thanh Pho Tay Ninh,Thành Phố Tây Ninh | 11.36136 | 106.12321 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Hòa Thành | Hoa Thanh District,Huyen Hoa Thanh,Huyện Hòa Thành,Hòa Thành District | 11.26706 | 106.14486 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Châu Thành | Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành | 11.31569 | 105.9813 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Bến Cầu | Ben Cau District,Bến Cầu District,Huyen Ben Cau,Huyện Bến Cầu | 11.12889 | 106.14296 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Gò Dầu | Go Dau District,Gò Dầu District,Huyen Go Dau,Huyện Gò Dầu | 11.15737 | 106.27307 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Trảng Bàng | Huyen Trang Bang,Huyện Trảng Bàng,Trang Bang District,Trảng Bàng District | 11.06176 | 106.34801 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Dương Minh Châu | Duong Minh Chau District,Dương Minh Châu District,Huyen Duong Minh Chau,Huyện Dương Minh Châu | 11.35963 | 106.25973 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Tân Châu | Huyen Tan Chau,Huyện Tân Châu,Tan Chau District,Tân Châu District | 11.56125 | 106.24468 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Tân Biên | Huyen Tan Bien,Huyện Tân Biên,Tan Bien District,Tân Biên District | 11.55794 | 105.99847 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Quận Một | Quan 1,Quan Mot,Quận 1,Quận Một | 10.77355 | 106.6942 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Hai | Quan 2,Quan Hai,Quận 2,Quận Hai | 10.78005 | 106.7538 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Ba | Quan 3,Quận 3 | 10.78345 | 106.69133 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Quận Bốn | Quan 4,Quan Bon,Quận 4,Quận Bốn | 10.75878 | 106.70485 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Năm | Quan 5,Quan Nam,Quận 5,Quận Năm | 10.75589 | 106.66854 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Sáu | Quan 6,Quan Sau,Quận 6,Quận Sáu | 10.74732 | 106.63673 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Bảy | Quan 7,Quan Bay,Quận 7,Quận Bảy,Quận Bầy | 10.73653 | 106.72642 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Tám | Quan 8,Quan Tam,Quận 8,Quận Tám | 10.7287 | 106.6401 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Chín | Quan 9,Quan Chin,Quận 9,Quận Chín | 10.82983 | 106.81975 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Mười | Quan 10,Quan Muoi,Quận 10,Quận Mười | 10.7722 | 106.66872 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Mười Một | Quan 11,Quan Muoi Mot,Quận 11,Quận Mười Một | 10.76173 | 106.64543 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận 12 | Quan 12,Quan Muoi Hai,Quận 12,Quận Mười Hai | 10.87138 | 106.6556 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-09-30 |
Phu Nhuan | 10.80116 | 106.67793 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 | |
Quận Tân Bình | Binh Tan District,Quan Tan Binh,Quận Tân Bình | 10.80638 | 106.65501 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Bình Thạnh | Quan Binh Tan,Quan Binh Thanh,Quận Bình Thanh,Quận Bình Thạnh,Quận Bình Tân | 10.80753 | 106.7129 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-02-12 |
Quận Gò Vấp | Quan Go Vap,Quận Gò Vấp | 10.84081 | 106.66848 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Quận Thủ Đức | Quan Thu Duc,Quận Thủ Đức | 10.85393 | 106.74269 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Huyện Hóc Môn | Hoc Mon,Huyen Hoc Mon,Huyên Hóc Môn,Huyện Hóc Môn,Hóc Môn | 10.88667 | 106.59278 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Huyện Củ Chi | Huyen Cu Chi,Huyên Củ Chi,Huyện Củ Chi | 11.00513 | 106.50845 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Huyện Bình Chánh | Huyen Binh Chanh,Huyên Bình Chánh,Huyện Bình Chánh | 10.71142 | 106.55132 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Huyện Nhà Bè | Huyen Nha Be,Huyên Nha Bè,Huyện Nhà Bè | 10.6539 | 106.72524 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Huyện Cần Giờ | Huyen Can Gio,Huyên Cần Giờ,Huyện Cần Giờ | 10.52289 | 106.87511 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Thành Phố Vũng Tàu | Thanh Pho Vung Tau,Thành Phố Vũng Tàu | 10.41391 | 107.13087 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Thành Phố Bà Rịa | Thanh Pho Ba Ria,Thi Xa Ba Ria,Thành Phố Bà Rịa,Thị Xã Bà Rịa | 10.51035 | 107.17937 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Thị Xã Phú Mỹ | Huyen Tan Thanh,Huyện Tân Thành,Tan Thanh District,Thi Xa Phu My,Thị Xã Phú Mỹ,Tân Thành District | 10.57381 | 107.10189 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Châu Đức | Chau GJuc District,Châu Đức District,Huyen Chau Duc,Huyện Châu Đức | 10.65805 | 107.25098 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Đất Đỏ | GJat GJo District,Huyen Dat Do,Huyen Long Dat,Huyện Long Đất,Huyện Đất Đỏ,Đất Đỏ District | 10.48025 | 107.27879 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Xuyên Mộc | Huyen Xuyen Moc,Huyện Xuyên Mộc,Xuyen Moc District,Xuyên Mộc District | 10.63048 | 107.46568 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Côn Đảo | Con GJao District,Côn Đảo District | 8.69534 | 106.61903 | 2023-06-27 | |
Thành phố Vĩnh Long | Thanh pho Vinh Long,Thi Xa Vinh Long,Thành phố Vĩnh Long,Thị Xã Vĩnh Long | 10.25178 | 105.94231 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-05-15 |
Huyện Long Hồ | Huyen Long Ho,Huyện Long Hồ,Long Ho Distric,Long Hồ Distric | 10.2164 | 105.98483 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Mang Thít | Huyen Mang Thit,Huyện Mang Thít,Mang Thit District,Mang Thít District | 10.18731 | 106.07472 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Tam Bình | Huyen Tam Binh,Huyện Tam Bình,Tam Binh,Tam Binh District,Tam Bình,Tam Bình District | 10.08127 | 105.95352 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Thị Xã Bình Minh | Binh Minh,Bình Minh,Huyen Binh Minh,Huyện Bình Minh,Thi Xa Binh Minh,Thị Xã Bình Minh | 10.04959 | 105.84378 | 2023-06-26 | |
Huyện Vũng Liêm | Huyen Vung Liem,Huyện Vũng Liêm,Vung Liem District,Vũng Liêm District | 10.08717 | 106.16038 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Trà Ôn | Huyen Tra On,Huyện Trà Ôn,Tra On District,Trà Ôn District | 9.97522 | 106.00957 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Thành Phố Trà Vinh | Thanh Pho Tra Vinh,Thi Xa Tra Vinh,Thành Phố Trà Vinh,Thị Xã Trà Vinh | 9.95134 | 106.33516 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Châu Thành | Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành | 9.86891 | 106.35167 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-01-09 |
Huyện Càng Long | Cang Long District,Càng Long District,Huyen Cang Long,Huyện Càng Long | 9.95883 | 106.21395 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Cầu Ngang | Cau Ngang District,Cầu Ngang District,Huyen Cau Ngang,Huyện Cầu Ngang | 9.77186 | 106.43654 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Cầu Kè | Cau Ke District,Cầu Kè District,Huyen Cau Ke,Huyện Cầu Kè | 9.86738 | 106.07916 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Tiểu Cần | Huyen Tieu Can,Huyện Tiểu Cần,Tieu Can District,Tiểu Cần District | 9.8035 | 106.20594 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Trà Cú | Huyen Tra Cu,Huyện Trà Cú,Tra Cu District,Trà Cú District | 9.69706 | 106.29423 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Duyên Hải | Huyen Duyen Hai,Huyện Duyên Hải | 9.62103 | 106.47706 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-08 |
Thành Phố Sóc Trăng | Thanh Pho Soc Trang,Thi Xa Soc Trang,Thành Phố Sóc Trăng,Thị Xã Sóc Trăng | 9.60654 | 105.98457 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Long Phú | Huyen Long Phu,Huyện Long Phú,Long Phu District,Long Phú District | 9.63715 | 106.08226 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Kế Sách | Huyen Ke Sach,Huyện Kế Sách,Ke Sach District,Kế Sách District | 9.81771 | 105.9419 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Mỹ Tú | Huyen My Tu,Huyện Mỹ Tú,My Tu District,Mỹ Tú District | 9.60849 | 105.80681 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Mỹ Xuyên | Huyen My Xuyen,Huyện Mỹ Xuyên,My Xuyen District,Mỹ Xuyên District | 9.442 | 105.88546 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Thạnh Trị | Huyen Thanh Tri,Huyện Thạnh Trị,Thanh Tri District,Thạnh Trị District | 9.46939 | 105.71196 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Thị Xã Vĩnh Châu | Huyen Vinh Chau,Huyện Vĩnh Châu,Thi Xa Vinh Chau,Thị Xã Vĩnh Châu | 9.36228 | 106.00304 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-07-13 |
Quận Ninh Kiều | Quan Ninh Kieu,Quận Ninh Kiều,Thanh Pho Can Tho,Thành Phố Cần Thơ | 10.0272 | 105.75979 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-09-06 |
Huyện Châu Thành | Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành | 9.92058 | 105.81717 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-08 |
Quận Ô Môn | O Mon District,Ô Môn District | 10.13171 | 105.63692 | 2023-06-27 | |
Quận Thốt Nốt | Thot Not District,Thốt Nốt District | 10.23508 | 105.53173 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Phụng Hiệp | Huyen Phung Hiep,Huyện Phụng Hiệp | 9.80063 | 105.69984 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
Vị Thủy District | Huyen Vi Thuy,Huyện Vị Thủy | 9.82274 | 105.56282 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Long Mỹ | Huyen Long My,Huyện Long Mỹ | 9.65998 | 105.51945 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-02-08 |
Thành Phố Cao Lãnh | Thanh Pho Cao Lanh,Thi Xa Cao Lanh,Thành Phố Cao Lãnh,Thị Xã Cao Lãnh | 10.45405 | 105.63509 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Sa Dec city | Thanh Pho Sa Dec,Thành Phố Sa Đéc | 10.3055 | 105.74757 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Châu Thành | Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành | 10.22543 | 105.8238 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Lai Vung | Huyen Lai Vung,Huyện Lai Vung,LV,Lai Vung District | 10.24051 | 105.66327 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2019-06-17 |
Huyện Lấp Vò | Huyen Lap Vo,Huyen Thanh Hung,Huyện Lấp Vò,Huyện Thạnh Hưng,Lap Vo District,Lấp Vò District | 10.35918 | 105.60611 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Cao Lãnh | Huyen Cao Lanh,Huyện Cao Lãnh | 10.46787 | 105.70965 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-08 |
Huyện Tháp Mười | Huyen Thap Muoi,Huyện Tháp Mười,Thap Muoi District,Tháp Mười District | 10.54398 | 105.81875 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Thanh Bình | Huyen Thanh Binh,Huyện Thanh Bình,Thanh Binh District,Thanh Bình District | 10.6166 | 105.47234 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-02-08 |
Huyện Tam Nông | Huyen Tam Nong,Huyện Tam Nông,Tam Nong District,Tam Nông District | 10.72761 | 105.52522 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Hồng Ngự | Huyen Hong Ngu,Huyện Hồng Ngự | 10.81131 | 105.29263 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
Huyện Tân Hồng | Huyen Tan Hong,Huyện Tân Hồng | 10.87089 | 105.49104 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
Thành Phố Rạch Giá | Thanh Pho Rach Gia,Thi Xa Rach Gia,Thành Phố Rạch Giá,Thị Xã Rạch Giá | 10.01711 | 105.09739 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2017-04-04 |
Huyện Châu Thành | Chau Thanh District,Châu Thành District | 9.94372 | 105.16868 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-10-07 |
Huyện Giồng Riềng | Huyen Giong Rieng,Huyện Giồng Riềng | 9.9042 | 105.353 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-02-08 |