Common
Hunting
Fishing
Mushrooming
Foraging
Login
Registration
Back

Vietnam Vietnam (A country, state, region,...)

Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Second-order administrative division (A subdivision of a first-order administrative division)
« Назад 123 Вперед »
name alternatenames latitude longitude timezone modification_date
Tân Uyên Tan Uyen,Tân Uyên,Xa Uyen-Hung,Xã Uyên-Hưng 11.06667 106.8 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Đam Rong GJam Rong District,Huyen GJam Rong,Huyện Đam Rông,Đam Rông District 12.05409 108.14941 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-09
Huyện Thạnh Phú Huyen Thanh Phu,Huyện Thạnh Phú,Thanh Phu District,Thạnh Phú District 9.92993 106.54316 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Mỏ Cày Nam Huyen Mo Cay,Huyen Mo Cay Nam,Huyện Mỏ Cày,Huyện Mỏ Cày Nam,Mo Cay Nam District,Mỏ Cày Nam District 10.0697 106.36362 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Chợ Lách Cho Lach District,Chợ Lách District,Huyen Cho Lach,Huyện Chợ Lách 10.22674 106.17077 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Châu Thành Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyen Chou Thanh,Huyện Châu Thành,Huyện Chợu Thành 10.29212 106.30827 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Giồng Trôm Giong Trom District,Giồng Trôm District,Huyen Giong Trom,Huyện Giồng Trôm 10.15909 106.47004 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Bình Đại Binh GJai District,Bình Đại District,Huyen Binh Dai,Huyện Bình Đại 10.19354 106.64455 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Ba Tri Ba Tri District,Huyen Ba Tri,Huyện Ba Tri 10.06266 106.59112 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Thành Phố Bến Tre Thanh Pho Ben Tre,Thi Xa Ben Tre,Thành Phố Bến Tre,Thị Xã Bến Tre 10.23561 106.3783 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thành Phố Mỹ Tho My Tho,Mỹ Tho,Thanh Pho My Tho,Thành Phố Mỹ Tho 10.36481 106.35545 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Thị Xã Gò Công Go Cong,Thi Xa Go Cong,Thị Xã Gò Công 10.40671 106.67468 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Gò Công Đông Go Cong GJong District,Gò Công Đông District,Huyen Go Cong Dong,Huyện Gò Công Đông 10.35608 106.73144 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Gò Công Tây Go Cong Tay District,Gò Công Tây District,Huyen Go Cong Tay,Huyện Gò Công Tây 10.34527 106.59851 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Chợ Gạo Cho Gao,Chợ Gạo,Huyen Cho Gao,Huyện Chợ Gạo 10.37373 106.44341 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Châu Thành Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyen ChauThanh,Huyện Châu Thành,Huyện ChậuThành 10.41043 106.29166 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Tân Phước Huyen Tan Phuoc,Huyện Tân Phước,Tan Phuoc District,Tân Phước District 10.51489 106.23312 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Cai Lậy Cai Lay District,Cai Lậy District,Huyen Cai Lay,Huyện Cai Lậy 10.38943 106.06774 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Cái Bè Cai Be District,Cái Bè District,Huyen Cai Be,Huyện Cái Bè,Huyện Cái Bé 10.38824 105.9462 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thành Phố Tây Ninh Thanh Pho Tay Ninh,Thành Phố Tây Ninh 11.36136 106.12321 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Hòa Thành Hoa Thanh District,Huyen Hoa Thanh,Huyện Hòa Thành,Hòa Thành District 11.26706 106.14486 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Châu Thành Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành 11.31569 105.9813 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Bến Cầu Ben Cau District,Bến Cầu District,Huyen Ben Cau,Huyện Bến Cầu 11.12889 106.14296 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Gò Dầu Go Dau District,Gò Dầu District,Huyen Go Dau,Huyện Gò Dầu 11.15737 106.27307 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Trảng Bàng Huyen Trang Bang,Huyện Trảng Bàng,Trang Bang District,Trảng Bàng District 11.06176 106.34801 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Dương Minh Châu Duong Minh Chau District,Dương Minh Châu District,Huyen Duong Minh Chau,Huyện Dương Minh Châu 11.35963 106.25973 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Tân Châu Huyen Tan Chau,Huyện Tân Châu,Tan Chau District,Tân Châu District 11.56125 106.24468 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Tân Biên Huyen Tan Bien,Huyện Tân Biên,Tan Bien District,Tân Biên District 11.55794 105.99847 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Quận Một Quan 1,Quan Mot,Quận 1,Quận Một 10.77355 106.6942 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Hai Quan 2,Quan Hai,Quận 2,Quận Hai 10.78005 106.7538 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Ba Quan 3,Quận 3 10.78345 106.69133 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Quận Bốn Quan 4,Quan Bon,Quận 4,Quận Bốn 10.75878 106.70485 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Năm Quan 5,Quan Nam,Quận 5,Quận Năm 10.75589 106.66854 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Sáu Quan 6,Quan Sau,Quận 6,Quận Sáu 10.74732 106.63673 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Bảy Quan 7,Quan Bay,Quận 7,Quận Bảy,Quận Bầy 10.73653 106.72642 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Tám Quan 8,Quan Tam,Quận 8,Quận Tám 10.7287 106.6401 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Chín Quan 9,Quan Chin,Quận 9,Quận Chín 10.82983 106.81975 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Mười Quan 10,Quan Muoi,Quận 10,Quận Mười 10.7722 106.66872 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Mười Một Quan 11,Quan Muoi Mot,Quận 11,Quận Mười Một 10.76173 106.64543 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận 12 Quan 12,Quan Muoi Hai,Quận 12,Quận Mười Hai 10.87138 106.6556 Asia/Ho_Chi_Minh 2020-09-30
Phu Nhuan 10.80116 106.67793 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Quận Tân Bình Binh Tan District,Quan Tan Binh,Quận Tân Bình 10.80638 106.65501 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Bình Thạnh Quan Binh Tan,Quan Binh Thanh,Quận Bình Thanh,Quận Bình Thạnh,Quận Bình Tân 10.80753 106.7129 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-02-12
Quận Gò Vấp Quan Go Vap,Quận Gò Vấp 10.84081 106.66848 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Quận Thủ Đức Quan Thu Duc,Quận Thủ Đức 10.85393 106.74269 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Huyện Hóc Môn Hoc Mon,Huyen Hoc Mon,Huyên Hóc Môn,Huyện Hóc Môn,Hóc Môn 10.88667 106.59278 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Huyện Củ Chi Huyen Cu Chi,Huyên Củ Chi,Huyện Củ Chi 11.00513 106.50845 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Huyện Bình Chánh Huyen Binh Chanh,Huyên Bình Chánh,Huyện Bình Chánh 10.71142 106.55132 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Huyện Nhà Bè Huyen Nha Be,Huyên Nha Bè,Huyện Nhà Bè 10.6539 106.72524 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Huyện Cần Giờ Huyen Can Gio,Huyên Cần Giờ,Huyện Cần Giờ 10.52289 106.87511 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Thành Phố Vũng Tàu Thanh Pho Vung Tau,Thành Phố Vũng Tàu 10.41391 107.13087 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Thành Phố Bà Rịa Thanh Pho Ba Ria,Thi Xa Ba Ria,Thành Phố Bà Rịa,Thị Xã Bà Rịa 10.51035 107.17937 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Thị Xã Phú Mỹ Huyen Tan Thanh,Huyện Tân Thành,Tan Thanh District,Thi Xa Phu My,Thị Xã Phú Mỹ,Tân Thành District 10.57381 107.10189 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Châu Đức Chau GJuc District,Châu Đức District,Huyen Chau Duc,Huyện Châu Đức 10.65805 107.25098 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Đất Đỏ GJat GJo District,Huyen Dat Do,Huyen Long Dat,Huyện Long Đất,Huyện Đất Đỏ,Đất Đỏ District 10.48025 107.27879 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Xuyên Mộc Huyen Xuyen Moc,Huyện Xuyên Mộc,Xuyen Moc District,Xuyên Mộc District 10.63048 107.46568 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Côn Đảo Con GJao District,Côn Đảo District 8.69534 106.61903 2023-06-27
Thành phố Vĩnh Long Thanh pho Vinh Long,Thi Xa Vinh Long,Thành phố Vĩnh Long,Thị Xã Vĩnh Long 10.25178 105.94231 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-05-15
Huyện Long Hồ Huyen Long Ho,Huyện Long Hồ,Long Ho Distric,Long Hồ Distric 10.2164 105.98483 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Mang Thít Huyen Mang Thit,Huyện Mang Thít,Mang Thit District,Mang Thít District 10.18731 106.07472 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Tam Bình Huyen Tam Binh,Huyện Tam Bình,Tam Binh,Tam Binh District,Tam Bình,Tam Bình District 10.08127 105.95352 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thị Xã Bình Minh Binh Minh,Bình Minh,Huyen Binh Minh,Huyện Bình Minh,Thi Xa Binh Minh,Thị Xã Bình Minh 10.04959 105.84378 2023-06-26
Huyện Vũng Liêm Huyen Vung Liem,Huyện Vũng Liêm,Vung Liem District,Vũng Liêm District 10.08717 106.16038 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Trà Ôn Huyen Tra On,Huyện Trà Ôn,Tra On District,Trà Ôn District 9.97522 106.00957 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thành Phố Trà Vinh Thanh Pho Tra Vinh,Thi Xa Tra Vinh,Thành Phố Trà Vinh,Thị Xã Trà Vinh 9.95134 106.33516 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Châu Thành Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành 9.86891 106.35167 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-01-09
Huyện Càng Long Cang Long District,Càng Long District,Huyen Cang Long,Huyện Càng Long 9.95883 106.21395 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Cầu Ngang Cau Ngang District,Cầu Ngang District,Huyen Cau Ngang,Huyện Cầu Ngang 9.77186 106.43654 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Cầu Kè Cau Ke District,Cầu Kè District,Huyen Cau Ke,Huyện Cầu Kè 9.86738 106.07916 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Tiểu Cần Huyen Tieu Can,Huyện Tiểu Cần,Tieu Can District,Tiểu Cần District 9.8035 106.20594 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Trà Cú Huyen Tra Cu,Huyện Trà Cú,Tra Cu District,Trà Cú District 9.69706 106.29423 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Duyên Hải Huyen Duyen Hai,Huyện Duyên Hải 9.62103 106.47706 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-08
Thành Phố Sóc Trăng Thanh Pho Soc Trang,Thi Xa Soc Trang,Thành Phố Sóc Trăng,Thị Xã Sóc Trăng 9.60654 105.98457 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Long Phú Huyen Long Phu,Huyện Long Phú,Long Phu District,Long Phú District 9.63715 106.08226 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Kế Sách Huyen Ke Sach,Huyện Kế Sách,Ke Sach District,Kế Sách District 9.81771 105.9419 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Mỹ Tú Huyen My Tu,Huyện Mỹ Tú,My Tu District,Mỹ Tú District 9.60849 105.80681 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Mỹ Xuyên Huyen My Xuyen,Huyện Mỹ Xuyên,My Xuyen District,Mỹ Xuyên District 9.442 105.88546 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Thạnh Trị Huyen Thanh Tri,Huyện Thạnh Trị,Thanh Tri District,Thạnh Trị District 9.46939 105.71196 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Thị Xã Vĩnh Châu Huyen Vinh Chau,Huyện Vĩnh Châu,Thi Xa Vinh Chau,Thị Xã Vĩnh Châu 9.36228 106.00304 Asia/Ho_Chi_Minh 2021-07-13
Quận Ninh Kiều Quan Ninh Kieu,Quận Ninh Kiều,Thanh Pho Can Tho,Thành Phố Cần Thơ 10.0272 105.75979 Asia/Ho_Chi_Minh 2023-09-06
Huyện Châu Thành Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành 9.92058 105.81717 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-08
Quận Ô Môn O Mon District,Ô Môn District 10.13171 105.63692 2023-06-27
Quận Thốt Nốt Thot Not District,Thốt Nốt District 10.23508 105.53173 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Phụng Hiệp Huyen Phung Hiep,Huyện Phụng Hiệp 9.80063 105.69984 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Vị Thủy District Huyen Vi Thuy,Huyện Vị Thủy 9.82274 105.56282 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Long Mỹ Huyen Long My,Huyện Long Mỹ 9.65998 105.51945 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-02-08
Thành Phố Cao Lãnh Thanh Pho Cao Lanh,Thi Xa Cao Lanh,Thành Phố Cao Lãnh,Thị Xã Cao Lãnh 10.45405 105.63509 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Sa Dec city Thanh Pho Sa Dec,Thành Phố Sa Đéc 10.3055 105.74757 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Châu Thành Chau Thanh District,Châu Thành District,Huyen Chau Thanh,Huyện Châu Thành 10.22543 105.8238 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Lai Vung Huyen Lai Vung,Huyện Lai Vung,LV,Lai Vung District 10.24051 105.66327 Asia/Ho_Chi_Minh 2019-06-17
Huyện Lấp Vò Huyen Lap Vo,Huyen Thanh Hung,Huyện Lấp Vò,Huyện Thạnh Hưng,Lap Vo District,Lấp Vò District 10.35918 105.60611 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Cao Lãnh Huyen Cao Lanh,Huyện Cao Lãnh 10.46787 105.70965 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-08
Huyện Tháp Mười Huyen Thap Muoi,Huyện Tháp Mười,Thap Muoi District,Tháp Mười District 10.54398 105.81875 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Thanh Bình Huyen Thanh Binh,Huyện Thanh Bình,Thanh Binh District,Thanh Bình District 10.6166 105.47234 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-02-08
Huyện Tam Nông Huyen Tam Nong,Huyện Tam Nông,Tam Nong District,Tam Nông District 10.72761 105.52522 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Hồng Ngự Huyen Hong Ngu,Huyện Hồng Ngự 10.81131 105.29263 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Huyện Tân Hồng Huyen Tan Hong,Huyện Tân Hồng 10.87089 105.49104 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Thành Phố Rạch Giá Thanh Pho Rach Gia,Thi Xa Rach Gia,Thành Phố Rạch Giá,Thị Xã Rạch Giá 10.01711 105.09739 Asia/Ho_Chi_Minh 2017-04-04
Huyện Châu Thành Chau Thanh District,Châu Thành District 9.94372 105.16868 Asia/Ho_Chi_Minh 2022-10-07
Huyện Giồng Riềng Huyen Giong Rieng,Huyện Giồng Riềng 9.9042 105.353 Asia/Ho_Chi_Minh 2024-02-08