![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Distributary(-ies) (A branch which flows away from the main stream, as in a delta or irrigation canal)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Sông Tô Lich | Song To Lich,Sông Tô Lich,To Lich River,Tô Lịch River | 20.88333 | 105.83333 | Asia/Bangkok | 2021-07-08 |
Sông Tiền | Fleuve Anterieur,Fleuve Antérieur,Song Cuu Long,Song Tien,Song Tien Giang,Sông Cửu Long,Sông Tiền,Sông Tiền Giang,Tien River,Tiền River | 10.31023 | 106.44121 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-07-01 |
Sông Tân An | Song Cai,Song Tan An,Sông Tân An | 13.88333 | 109.16667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Tắc Câu Kho | Caukho,Rach Lac Cau Kho,Rach Tac Cau Kho,Rạch Tắc Câu Kho | 10.58333 | 106.91667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Sây | Song Say,Song Vuc Lam,Sông Sây,Sông Vực Lâm | 13.86667 | 109.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 |
Rạch Ro | 11 | 105.76667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Canal de Phủ Lý | 20.53333 | 105.91667 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Tắc Ông Nghĩa | 10.58333 | 106.83333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Noa Noi | 20.95 | 106.7 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Ngã Bảy | Song Nga Bay,Sông Ngã Bảy | 10.51623 | 106.94736 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2019-04-16 |
Vàm Nao | Lao Vam,Vam Nao,Vam Nao River,Van Nao,Vàm Nao,Vàm Nao River | 10.53853 | 105.33202 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-07-02 |
Khe Muoc | 16.93333 | 106.95 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Sông Lò Rèn | Song Lo Ren,Song Lo Ron,Sông Lò Rèn | 10.5 | 106.8 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Lach Giang | Lac Mon Trai,Lach Giang,Song Lach Giang | 20.21667 | 106.2 | Asia/Bangkok | 2012-06-05 |
Sông Gò Duối | 13.28333 | 109.25 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Đinh Bà | 10.48333 | 106.86667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Sông Đập Đá | 13.93333 | 109.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Dai Giang | 20.25 | 106.26667 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
Sông Cửa Tiểu | Song Cua Tieu,Sông Cửa Tiểu | 10.26298 | 106.75097 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-06-04 |
Sông Mỹ Tho | Cua Dai,Cửa Đại,Fleuve du Cambodge,Song Cua Dai,Song My Tho,Sông Cửa Đại,Sông Mỹ Tho | 10.19482 | 106.74093 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-06-30 |
Rạch Con Lợi | Rach Con Loc,Rach Con Loi,Rạch Con Lợi,Rạch Cồn Lợi | 9.54155 | 106.39942 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Rạch Cồn Cũ | Rach Can Cu,Rach Con Cu,Rạch Cồn Cũ | 9.55 | 106.43333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Cõ May | 10.43333 | 107.21667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Chà Và | 10.43333 | 107.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Cá Răng | 11 | 105.76667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rạch Cái Duối | 8.85 | 105.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Sông Câ | 14.16667 | 109.15 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Rach Bình Ghi | Prek Binh,Prek Binh Gi,Prek Binh Gil,Rach Binh Ghi,Rach Bình Ghi | 10.9 | 105.03333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Sông Bà Giỏi | Song Ba Giai,Song Ba Gioi,Sông Bà Giải,Sông Bà Giỏi | 10.58544 | 106.97662 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-03 |