![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Seat of a first-order administrative division (Seat of a first-order administrative division (PPLC takes precedence over PPLA))
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Yên Bái | Jenbaj,Yen Bai,Yen Bay,Yên Bái,Йенбай | 21.72288 | 104.9113 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Vị Thanh | Duc Long,Vi Tanh,Vi Thanh,Vị Thanh,Đức Long | 9.78449 | 105.47012 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Vĩnh Yên | Vieh Yen,Vinh Yen,Vĩnh Yên,Yen | 21.30891 | 105.60489 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Vĩnh Long | Vinh Long,Vĩnh Long,XVL | 10.25369 | 105.9722 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2021-11-15 |
Vinh | VII,Vin,Vin',Vinh,Vinis,bin,fynh,rong shi,vuin,wiy,wyn,wyn wytnam,Вин,Винь,Вінь,וין,فينه,وین، ویتنام,وینہ,วิญ,ヴィン,荣市,빈 | 18.67337 | 105.69232 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Việt Trì | Viet Tri,Vietri,Việt Trì | 21.32274 | 105.40198 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Tuy Hòa | Chau Thanh,TBB,Thanh pho Tuy Hoa,Thuy Hoa,Thành phố Tuy Hòa,Toy Hoa,Tuikhoa,Tuy Hoa,Tuy Hòa,sui he shi,touihoa,Туихоа,トゥイホア,綏和市 | 13.09546 | 109.32094 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Tuyên Quang | Thanh Pho Tuyen Quang,Thành Phố Tuyên Quang,Tuyen Kang,Tuyen Kwang,Tuyen Quang,Tuyên Quang | 21.82356 | 105.21424 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Trà Vinh | Phu Vinh,Phú Vinh,Tra Vin,Tra Vinh,Trà Vinh | 9.94719 | 106.34225 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Thủ Dầu Một | Phu Cuong,Phú Cường,Thu Dau Mot,Thu Dau Mot City,Thủ Dầu Một,Tkhuzaumot,thu seiwhmt,touzaumotto,tu long mu shi she,tujeoumos,tw dayw mwt,Тхузаумот,تو دائو موت,تھو داو مؤت,ถูเสิ่วหมต,トゥーザウモット,土龍木市社,투저우못 | 10.9804 | 106.6519 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-05-10 |
Ho Chi Minh City | Cathair Ho Chi Minh,Cidade de Ho Chi Minh,Ciudad Ho Chi Minh,Gia GJinh,Gia Định,Grad Ho Chi Minh,HCM City,HCMC,HCMV,Hcm,Ho Chi Minh,Ho Chi Minh City,Ho Chi Minh Ville,Ho Chi Minh-borg,Ho Chi Minh-byen,Ho Chi Minh-staden,Ho Chi Minhin kaupunki,Ho Chi Minhstad,Ho Ci Minovo Mesto,Ho Si Min,Ho Si Minh-varos,Ho Si Minh-város,Ho Či Minovo Město,Ho Ši Min,Ho-Chi-Minh-Stadt,Ho-Chi-Minh-Ville,Ho-Ci-Min-urbo,Ho-Ĉi-Min-urbo,Hociminovo Mesto,Hosimina,Hosiminh,Hočiminovo Mesto,Hošimina,Hošiminh,Hô Chi Minh Ville,Hô-Chi-Minh-Ville,Hồ Chí Minhin kaupunki,Khoshimin,Kota Ho Chi Minh,Kota Hồ Chí Minh,SGN,Sai Gon,Saigon,Saïgon,Sài Gòn,T.P. Ho Chi Minh,T.P. Hồ Chí Minh,TP Ho Chi Minh,TPHCM,Thanh pho Ho Chi Minh,Thành phố Hồ Chí Minh,hochimin,hochimin shi,hojjimin,hu zhi ming shi,hw z'y myn syty,mdynt hw tshy mynh,saigon,saygwn,Хошимин,הו צ'י מין סיטי,سايگون,مدينة هو تشي مينه,サイゴン,ホーチミン,ホーチミン市,胡志明市,호찌민,호치민 | 10.82302 | 106.62965 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-05-22 |
Thanh Hóa | THD,Than Hoa,Thanh Hoa,Thanh Hóa,Than” Hoa | 19.8 | 105.76667 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Thái Nguyên | Taj-Nguen,Thai Nguyen,Thanh Pho Thai Nguyen,Thành Phố Thái Nguyên,Thái Nguyên,Тай-Нгуен | 21.59422 | 105.84817 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Thái Bình | Kua Loc,Taibinh,Thai Bin,Thai Binh,Thanh Pho Thai Binh,Thành Phố Thái Bình,Thái Bình | 20.45 | 106.34002 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Tây Ninh | Tai nin,Tay Ninh,Tehjnin',Tei Nin,Tây Ninh,Vilojati Tej Nin,tainin,tay nynha,tteoinin,xi ning shi,Вилояти Тей Нин,Тэйнинь,Тэйнінь,تای نینها,تاے ننہ,タイニン,西寧市,떠이닌 | 11.31004 | 106.09828 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Tân An | Tan,Tan Am,Tan An,Tân An,Тан | 10.53589 | 106.41366 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Tam Kỳ | Tam Ky,Tam Kỳ,Tanky | 15.57364 | 108.47403 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Sơn La | SQH,Son La,Son La Chau,Son Lu,Son-La,Sơn La,Thanh Pho Son La,Thành Phố Sơn La,shan luo shi,Сон-Ла,山羅市 | 21.3256 | 103.91882 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Sóc Trăng | Khanh Hong,Khanh Hung,Khánh Hưng,SOA,Shokchang,Soc Trang,Sok Trang,Sóc Trăng,Шокчанг | 9.59995 | 105.97193 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Rạch Giá | Lit-ka-su,Li̍t-ka-sṳ,Rac'zja,Rach Gia,Rach Zhia,Racza,Racža,Rat'zja,Rạch Giá,VKG,Zhac Zhja,di shi shi,lagja,racha gya,rakkuza,rch gya,sak sa,Жаћ Жја,Ратьзя,Рацьзя,راچا گیا,رچ گیآ,สักซ้า,ラックザー,迪石市,락자 | 10.01245 | 105.08091 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Qui Nhon | Ki N'on,Ki N’on,Kin-hon,Kuinjon,Kwinhon,Qui Nhan,Qui Nhon,Qui Nhơn,Quinn Yan,Quinton,Quy Nhon,Quy Nhơn,UIH,gui ren shi,kku-inyeon,kuinyon,Куинён,クイニョン,歸仁市,꾸이년 | 13.77648 | 109.22367 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2018-10-25 |
Quảng Ngãi | Kang Ngei,Kong-ngi-su,Kuangngaj,Kvang Ngaj,Kwang Ngai,Kóng-ngi-sṳ,Quang Ngai,Quảng Ngãi,Thanh pho Quang Ngai,Thành phố Quảng Ngãi,Vilojati Kuang Ngaj,guang yi shi,kkwang-eung-ai,kuangai,kwang ngay,Вилояти Куанг Нгай,Кванг Нгај,Куангнгай,کوانگ نگای,クアンガイ,廣義市,꽝응아이 | 15.12047 | 108.79232 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Pleiku | Gia Lai,PXU,Play Cu,Play Ku,Plei Cu,Pleiku,Plejku,Plây Cu,Plây Ku,Po-loi-ku,Pô-lòi-kú,Tinh Pleiku,Tỉnh Pleiku,bo lai gu shi,pel yku,plykw,ppeullaeikku,pureiku,Плеику,Плейку,پلیکو,เปล็ยกู,プレイク,波來古市,쁠래이꾸 | 13.98333 | 108 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Phủ Lý | Fu Li,Ha-Nam,Phu Ly,Phu-li,Phủ Lý,Thanh Pho Phu Ly,Thành Phố Phủ Lý | 20.54531 | 105.91221 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Phan Thiết | Fan Thiet,Fant'et,Fanthit,Fantiet,Phan Thiet,Phan Thiết,Phan Tiet,Xa Phan Thiet,pan qie,Фантьет,潘切 | 10.92889 | 108.10208 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Phan Rang-Tháp Chàm | PHA,Phan Rang,Phan Rang- Thap Cham,Phan Rang-Thap Cham,Phan Rang-Tháp Chàm,Phan Ranh | 11.56432 | 108.98858 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Ninh Bình | Nin Bin,Nin' Bin',Ninbinh,Ninh Binh,Ninh Bình,Thanh Pho Ninh Binh,Thành Phố Ninh Bình,ninbin,Нинь Бинь,닌빈 | 20.25809 | 105.97965 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Nha Trang | INhatrang,Kanh-Hoa,NHA,Nacana,Nga-tsong-su,Ngà-tsông-sṳ,Nha Trang,Niacangas,Niačangas,Nja Chang,Njachang,nateulang,nha tranj,nha trng,nyachan,nyajjang,ya cang,ya zhuang,ya zhuang shi,Ņačana,Ња Чанг,Ня Чанг,Нячанг,نها ترانج,نها ترنگ,ญาจาง,ニャチャン,芽庄市,芽莊,芽莊市,나트랑,냐짱 | 12.24507 | 109.19432 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Nam Định | Nam Din,Nam Dinh,Nam GJinh,Nam Định,Namdin',Thanh Pho Nam Dinh,Thành Phố Nam Định,Намдинь | 20.43389 | 106.17729 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Mỹ Tho | Mitho,My Tho,Mỹ Tho | 10.36004 | 106.35996 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Long Xuyên | Cholong Xuyen,Chơlong Xuyen,Long Swiyen,Long Xuyen,Long Xuyên,Long-Shuyen | 10.38639 | 105.43518 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Lào Cai | Lao Cai,Lao Cai Lalawigan,Lao Kaj,Lao Kay,Laokai,Laokaj,Laokajus,Laos,Lo-kie-su,Lào Cai,Ló-kiê-sṳ,Vilojati Lao Kai,hla wkay,lao jie shi,laokkai,law kayy,layw kay,raokai,Вилояти Лао Каи,Лао Кај,Лаокай,لائو کای,لاو کائی,หล่าวกาย,ラオカイ,老街市,라오까이 | 22.48556 | 103.97066 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Lạng Sơn | Lang Son,Lạng Sơn,Thanh Pho Lang Son,Thành Phố Lạng Sơn | 21.85264 | 106.76101 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Kon Tum | Cong Tum,Công Tum,Kon Tum,Tinh Kontum,Tỉnh Kontum | 14.35451 | 108.00759 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Hưng Yên | Hong-Yen,Hung Yen,Hưng Yên | 20.64637 | 106.05112 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Huế | Choue,HUI,Hue,Huje,Hujė,Hué,Huế,Khjue,Khjueh,Khue,Sun-fa-su,Sun-fa-sṳ,Thanh pho Hue,Thành phố Huế,fue,hue,hwyh,shun hua,shun hua shi,we,Χουέ,Хуе,Хюе,Хюэ,הואה,هوئه,ہوائے,เว้,ჰუე,フエ,順化,順化市,顺化市,후에 | 16.4619 | 107.59546 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Hạ Long | Ha Long,Hon Cay,Hon Gai,Hon Gay,Hon Goi,Hong Gai,Honggay,Hạ Long,Hồng Gai,Khalong,Thanh Pho Ha Long,Thành Phố Hạ Long,VDO,ha lwng,hallong,haron shi,xia long shi,Халонг,ها لونگ,ハロン市,下龍市,下龙市,할롱 | 20.95045 | 107.07336 | Asia/Bangkok | 2024-12-13 |
Hòa Bình | Hao Binh,Hoa Bin,Hoa Binh,Hòa Bình,Thanh Pho Hoa Binh,Thành Phố Hòa Bình | 20.81717 | 105.33759 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Hà Tĩnh | Ha Thin,Ha Tin,Ha Tinh,Ho-tshin-su,Hà Tĩnh,Hò-tshin-sṳ,Kha Tin,Khatin',Province de Ha Tinh,Province de Hà Tĩnh,ha tiy,ha tyn,hattin,he jing shi,Ха Тин,Хатинь,ها تین,ہا تنہ,ห่าติ๋ญ,河靜市,하띤 | 18.34282 | 105.90569 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Haiphong | HPH,Hai Phong,Haiphong,Hajfong,Hajfongo,Hải Phòng,Khajfon,hai fang shi,haifon,hayfwngh,hi fxng,Хайфон,هايفونغ,ไฮฟอง,ハイフォン,海防市 | 20.86481 | 106.68345 | Asia/Bangkok | 2023-06-29 |
Hải Dương | Hai Doong,Hai Duong,Hai dzung,Hai-Doung,Haidong,Haidöng,Hải Dương,Khajzyong,Thanh Pho Hai Duong,Thành Phố Hải Dương,Хайзыонг | 20.94099 | 106.33302 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Hà Giang | Ha Giang,Hà Giang,Thanh Pho Ha Giang,Thành Phố Hà Giang | 22.82333 | 104.98357 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Gia Nghĩa | Gia Nghia,Gia Nghĩa,Nghia Duc,Nghiã Đức,Quang Duc | 12.00423 | 107.69074 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Đồng Xoài | Ap Dong Xoai,Don Luan,Dong Xoa,Dong Xoai,Dong Xoi,Dồng Xoài,Đồng Xoài,Ấp Đồng Xoài | 11.53495 | 106.88324 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Đồng Hới | Dong Hoi,Dongkhoj,GJong Hoi,Kwang Binh,tong hai shi,Đồng Hới,Донгхой,同海市 | 17.46885 | 106.62226 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Ðông Hà | Dong Ha,Dong Na,GJong Ha,Thi Xa Dong Ha,Thi Xã Ðòng Hà,Ðông Hà,Đông Hà | 16.81625 | 107.10031 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Dien Bien Phu | D'enb'enfu,D'enbenfu,DIN,Dien Bien Phu,Dienbienfu,Dienbjenfu,Dijen Bijen Fu,GJien Bien Phu,Thien-pien-fu,Thièn-piên-fú,deiy n beiyn fu,dian bian fu,dienbienfu,dienbienpu,dyn byn fw,dyyn byyn fw,Ðiện Biên Phủ,Điện Biên Phủ,Диенбиенфу,Дијен Бијен Фу,Дьенбьенфу,Дьєнбєнфу,دیئن بیئن فو,دیئن بیئن پھو,دین بین فو,เดียนเบียนฟู,ດຽນບຽນຟູ,ディエンビエンフー,奠邊府,디엔비엔푸 | 21.38602 | 103.02301 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Da Nang | DAD,Da Nang,Danang,GJa Nang,Tourane,Turan,danan,danang,xian gang,Đà Nẵng,Да Нанг,ダナン,岘港,峴港,다낭 | 16.06778 | 108.22083 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-07-09 |
Ðà Lạt | DLI,Da Lat,Da lat,Dalat,Ðà Lạt,Далат | 11.94646 | 108.44193 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Cao Lãnh | Cao Lanh,Cao Lãnh,Phong Thanh | 10.46017 | 105.63294 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Cao Bằng | Cao Bang,Cao Bằng,Cao Pang,Kao Bang,Kao banh,Kaobang,Thanh Pho Cao Bang,Thành Phố Cao Bằng,Каобанг | 22.66568 | 106.25786 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Cần Thơ | Can Tho,Cần Thơ,Kan Tho,VCA,kanto,qin ju shi,カントー,芹苴市 | 10.03711 | 105.78825 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Cà Mau | CAH,Ca Mau,Camo,Cu Mau,Cà Mau,Kamao,Kamau,Quan Long,Quang Long,Song Kualon,Камау | 9.17682 | 105.15242 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Buôn Ma Thuột | BMV,Ban Me Thaut,Ban Me Thnot,Ban Me Thot,Ban Me Thout,Ban Me Thuot,Ban Mê Thuột,Ban-me-Thurt,Benmethout,Buon Ma Thuot,Buon Me Thuot,Buôn Ma Thuột,Buôn Mê Thuột,Lac Giao,Lạc Giao,Me Thuot,Metuotas | 12.66747 | 108.03775 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Biên Hòa | Bia Hoa,Bien Hoa,Bien Hoa City,Bienhoa,Biên Hòa | 10.94469 | 106.82432 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-03-12 |
Bến Tre | Ben Tre,Bến Tre,Truc Giang,Trúc Giang | 10.24147 | 106.37585 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Bắc Ninh | Bac Ninh,Bacht Ninh,Bak Nin,Bak Ninh,Bắc Ninh | 21.18608 | 106.07631 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Bạc Liêu | Bac Lieu,Bac-Lien,Bach Lieu,Bak Lieu,Bạc Liêu,Thanh Pho Bac Lieu,Thành Phố Bạc Liêu,Vinh Loi,Vĩnh Lợi | 9.29414 | 105.72776 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2023-06-26 |
Bắc Giang | Bac Giang,Bakziangas,Bakzjang,Bắc Giang,Pet-kong,Pet-kông,Phu Lang Thong,Phu Lang Thuong,Phu Long Thuong,Thuong,Vilojati Bak Giang,bagjang,bak gyang,bak zyang,bakuzan,bei jiang shi,Бакзянг,Вилояти Бак Гианг,باک زیانگ,باک گیانگ,バクザン,北江市,박장 | 21.27307 | 106.1946 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Bắc Kạn | Bac Can,Bac Kan,Bak Kan,Bắc Cạn,Bắc Kạn | 22.14701 | 105.83481 | Asia/Bangkok | 2023-06-26 |
Lai Châu | Lai Chau,Lai Châu,Muang Lay | 22.39644 | 103.45824 | Asia/Bangkok | 2024-11-14 |
Thành Phố Bà Rịa | Ba Ria,Bà Rịa,Thanh Pho Ba Ria,Thành Phố Bà Rịa | 10.49626 | 107.1685 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2024-10-12 |