![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Lake (A large inland body of standing water)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Hồ Xuân Hương | Ho Xuan Huong,Hồ Xuân Hương,Le Lac | 11.93333 | 108.45 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Đầm Vạc | Dam Vac,Đầm Vac,Đầm Vạc | 21.29795 | 105.59833 | Asia/Bangkok | 2013-10-04 |
Ea Tyr | 12.38333 | 107.95 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Hồ Trúc Bạch | Ho Truc Bach,Hồ Trúc Bạch,Lac de Truc Bach,Truc Bach Lake,Trúc Bạch Lake | 21.05 | 105.83333 | Asia/Bangkok | 2020-12-12 |
Te Nau Bay | 13.91667 | 107.75 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 | |
Hồ Tây | Grand Lac,Ho Tay,Hồ Tây | 21.05185 | 105.8191 | Asia/Bangkok | 2020-12-12 |
Vũng Sơn Hải | 11.41667 | 109 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 | |
Đầm Vân Trì | Dam Van Tri,Song Thiep,Song Thiếp,Đầm Vân Trì | 21.14957 | 105.80336 | Asia/Bangkok | 2013-10-04 |
Ea Snô | 12.43333 | 107.91667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Ea R’bine | 12.36667 | 107.96667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Bàu Ngựa | Bau Ngua,Bàu Ngưa,Bàu Ngựa | 10.71014 | 107.44162 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-11-07 |
Đầm Nậu | Dam Nau,Dam Nou,Đâm Nôu,Đầm Nậu | 21.2528 | 105.26663 | Asia/Bangkok | 2013-10-04 |
Đầm Lâm Bình | 14.76667 | 109.01667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Ea Lam | 12.55 | 108.33333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Biển Lạc | Bien Lac,Biển Lạc | 11.12274 | 107.6122 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-02 |
Ea Ksautch | 12.53333 | 108.28333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Ea Ka Nao | 12.51667 | 108.25 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Hồ Hoàn Kiếm | Ho Hoan Kiem,Hồ Hoàn Kiếm,Petit Lac | 21.02877 | 105.85058 | Asia/Bangkok | 2020-12-12 |
Hồ Đơn Dương | Ho Don Duong,Hồ Đơn Dương | 11.86382 | 108.61359 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-04-29 |
Đầm Thị Tường | GJam GJong Cung,Đầm Đồng Cùng | 9 | 104.93611 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2022-11-10 |
Hồ Dan Kia | Ho Dan Kia,Hồ Dan Kia,Lac d'Ankroet,Lac de Dankia,Lac d’Ankroet | 12.01513 | 108.38067 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Ea Boune | 12.4 | 107.93333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Bưng Bình Thiên Lớn | Bung Binh Thien,Bung Binh Thien Lon,Bung Lon,Bưng Bình Thiên Lớn | 10.91667 | 105.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Biến Hố | Bien Ho,Biến Hố,Lac Tonueng,Tonueng Prong | 14.05 | 108 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Hồ Bẩy Mẫu | Etang de Bay Mau,Ho Bay Mau,Hồ Bẩy Mẫu,Étang de Bay Mau | 21 | 105.83333 | Asia/Bangkok | 2012-06-05 |
Ia Bang | 13.88333 | 108.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 | |
Bàu Bàng | Bao Bang,Bau Bang,Bàu Bàng | 15.75 | 108.36667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Hồ Ba Bể | Ba Be Lake,Ba Bể Lake,Ho Ba Be,Ho Ba Be18,Hồ Ba Be18,Hồ Ba Bể,Lac Ba Be | 22.41089 | 105.6127 | Asia/Bangkok | 2020-12-12 |
Lac Ao Hồ | Lac Ao Ho,Lac Ao Hồ,Lac Oa Ho,Lac Oa Hồ,Oaho Lake | 11.9 | 109.23333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Ho Ba Loc | 13.775 | 109.15833 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-06 | |
Hồ Đồng Thái | Ho Dong Thai,Hồ Dỗng Thắi,Hồ Đồng Thái | 20.08662 | 105.96186 | Asia/Bangkok | 2013-06-05 |
Hồ Yên Thắng | Ho Yen Thang,Hồ Yên Thắng | 20.14916 | 105.93697 | Asia/Bangkok | 2013-06-05 |
Đầm Tú Trưng | 21.19861 | 105.52111 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 | |
Hồ Đại Lải | Ho Dai Lai,Hồ Đại Lải | 21.32197 | 105.71434 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 |
Hồ Núi Cốc | Ho Nui Coc,Hồ Núi Cốc,Nui Coc Lake | 21.57579 | 105.70372 | Asia/Bangkok | 2013-09-09 |
Hồ Thác Bà | Ho Thac Ba,Hồ Thác Bà | 21.89188 | 104.92258 | Asia/Bangkok | 2015-06-08 |
Đầm Chînh Công | 21.51583 | 105.0825 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 | |
Hồ Suối Hai | Ho Suoi Hai,Hồ Suối Hai | 21.14807 | 105.38307 | Asia/Bangkok | 2012-06-06 |
Hồ Đồng Mô | Ho Dong Mo,Ho Ngai Son,Hồ Ngăi Sơn,Hồ Đồng Mô | 21.06393 | 105.4769 | Asia/Bangkok | 2013-09-09 |
Đầm Long | Dam Long,Đầm Long | 21.17553 | 105.33234 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 |
Hồ Vân Trục | Ho Van Truc,Hồ Vân Trục,Hồ Vân Trực | 21.44947 | 105.44576 | Asia/Bangkok | 2013-09-09 |
Hồ Đồng Đao | Ho Dong Dao,Hồ Đồng Đao,Hồ Động Dao | 21.4964 | 105.02938 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 |
Hồ Đân Mên | Ho Dan Men,Hồ Đân Mên | 21.43213 | 105.08792 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 |
Đầm Thượng Nông | Dam Thuong Nong,Đầm Thượng Nông | 21.22766 | 105.3194 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 |
Đầm Meo | Dam Meo,Đầm Meo | 21.34516 | 105.14701 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 |
Đầm Lao | Dam Lao,Đầm Lao | 21.4089 | 105.17742 | Asia/Bangkok | 2013-10-09 |
Hồ Mu Ma | 20.41528 | 105.54167 | Asia/Bangkok | 2000-11-28 | |
Hồ Re | 20.42861 | 105.51417 | Asia/Bangkok | 2000-11-28 | |
Hồ Ái | 20.4475 | 105.50306 | Asia/Bangkok | 2000-11-28 | |
Hồ Dăi | 20.44778 | 105.54278 | Asia/Bangkok | 2000-11-28 | |
Hồ Thường Sung | Ho Thuong Sung,Hồ Thường Sung,Hồ Thượng Sung | 20.26303 | 105.75678 | Asia/Bangkok | 2013-06-05 |
Hồ Song Da | 20.77139 | 105.2025 | Asia/Bangkok | 2000-11-28 | |
Hoan Kiem Lake | 21.02889 | 105.8525 | Asia/Bangkok | 2020-10-08 | |
Phu Ninh Lake | 15.48445 | 108.45531 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2011-07-13 | |
Hồ Song Hinh | 12.91054 | 108.9703 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2011-07-13 | |
Hồ Lũng Vài | 22.1294 | 106.59163 | Asia/Bangkok | 2012-06-07 | |
Cua Nam Lake | 18.6665 | 105.65882 | Asia/Bangkok | 2012-06-29 | |
Goong | 18.6733 | 105.69588 | Asia/Bangkok | 2012-06-29 | |
Hồ Khuôn Thần | Ho Khuon Than,Hồ Khuôn Thần | 21.4541 | 106.52485 | Asia/Bangkok | 2012-08-06 |
Hồ Cấm Sơn | Ho Cam Son,Hồ Cấm Sơn | 21.5371 | 106.5701 | Asia/Bangkok | 2012-08-06 |
Hồ Lồ Ô | Ho Lo O,Hồ Lồ Ô | 10.55741 | 107.32567 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-11-10 |
Hồ Suối Môn | Ho Suoi Mon,Hồ Suối Môn | 10.55306 | 107.28112 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-11-10 |
Hồ Đá Bàng | Ho Da Bang,Hồ Đá Bàng | 10.55815 | 107.25179 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-10 |
Hồ Kim Long | Ho Kim Long,Hồ Kim Long | 10.69678 | 107.2067 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-11-10 |
Hồ Suối Rao | Ho Suoi Rao,Hồ Suối Rao | 10.59146 | 107.32057 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-11-10 |
Hồ Sông Kinh | Ho Song Kinh,Hồ Sông Kinh | 10.51224 | 107.40908 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-11-10 |
Hồ Xuyên Mộc | Ho Xuyen Moc,Hồ Xuyên Mộc | 10.53983 | 107.40225 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-11-10 |
Đầm Cút | Dam Cut,Đầm Cút | 20.38894 | 105.83422 | Asia/Bangkok | 2013-06-06 |
Hồ Bến Tắm | Ho Ben Tam,Hồ Bến Tắm | 21.17514 | 106.45043 | Asia/Bangkok | 2013-09-11 |
Đầm Nâu | 21.22344 | 105.2949 | Asia/Bangkok | 2013-09-11 | |
Hồ Xạ Hương | Ho Xa Huong,Hồ Xạ Hương | 21.40881 | 105.64803 | Asia/Bangkok | 2013-09-11 |
Hồ Đồng Quan | Ho Dong Quan,Hồ Đồng Quan | 21.26685 | 105.81875 | Asia/Bangkok | 2013-09-11 |
Hồ Linh Đàm | Ho Linh Dam,Hồ Linh Đàm | 20.96739 | 105.84041 | Asia/Bangkok | 2013-09-11 |
Hồ Sông Rác | Ho Song Rac,Hồ Sông Rác | 18.14545 | 106.12767 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |
Hồ Kẻ Gỗ | Ho Ke Go,Hồ Kẻ Gỗ | 18.17242 | 105.92867 | Asia/Bangkok | 2015-06-09 |
Hồ Cù Lầy | Ho Cu Lay,Hồ Cù Lầy | 18.50644 | 105.80147 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |
Hồ Cẩm Ly | Ho Cam Ly,Hồ Cẩm Ly | 17.20465 | 106.64859 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |
Bầu Sen | Bau Sen,Bầu Sen | 17.17704 | 106.9168 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |
Hồ Bầu Trầm | Ho Bau Tram,Hồ Bầu Trầm | 16.09204 | 108.13572 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Hòa Trung | Ho Hoa Trung,Hồ Hòa Trung | 16.07868 | 108.05513 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Phú Ninh | Ho Phu Ninh,Hồ Phú Ninh | 15.48578 | 108.46407 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Vĩnh Sơn | Ho Vinh Son,Hồ Vĩnh Sơn | 14.36892 | 108.68208 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Hội Sơn | Ho Hoi Son,Hồ Hội Sơn | 14.16379 | 108.9527 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Núi Một | Ho Nui Mot,Hồ Núi Một | 13.78474 | 108.97768 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Lắk | Ho Lak,Hồ Lắk | 12.42389 | 108.18075 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2015-02-07 |
Hồ Đá Bàn | Ho Da Ban,Hồ Đá Bàn | 12.64955 | 109.10042 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Sông Quán | Ho Song Quan,Hồ Sông Quán | 11.17217 | 108.13362 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Trị An | Ho Tri An,Hồ Trị An | 11.1848 | 107.15859 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Thác Mơ | Ho Thac Mo,Hồ Thác Mơ | 11.82837 | 107.06932 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Suối Giai | Ho Suoi Giai,Hồ Suối Giai | 11.41289 | 106.83003 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Dầu Tiếng | Ho Dau Tieng,Hồ Dầu Tiếng | 11.3996 | 106.34251 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Cần Nôm | Ho Can Nom,Hồ Cần Nôm | 11.23447 | 106.41151 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Suối Bông Trang | Ho Suoi Bong Trang,Hồ Suối Bông Trang | 11.18316 | 106.68491 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Đá Bàn | Ho Da Ban,Hồ Đá Bàn | 11.1219 | 106.85818 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Krang | Ho Krang,Hồ Krang | 13.49551 | 108.38937 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Cơ Quan | Ho Co Quan,Hồ Cơ Quan | 13.97473 | 108.55074 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Bến Tuyết | Ho Ben Tuyet,Hồ Bến Tuyết | 13.94876 | 108.67131 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Trai Cá | Ho Trai Ca,Hồ Trai Cá | 13.93846 | 108.54209 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2014-12-04 |
Hồ Đá Ong | Ho Da Ong,Hồ Đá Ong | 21.4726 | 106.05742 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |
Hồ Cầu Dễ | Ho Cau De,Hồ Cầu Dễ | 21.49543 | 106.08147 | Asia/Bangkok | 2014-12-04 |