![]() |
|
Register and receive a token to access the API. The token will be available in your personal account.
Area (A tract of land without homogeneous character or boundaries)
name | alternatenames | latitude | longitude | timezone | modification_date |
Vĩnh Thạnh Trung | Vinh Tanh Trung,Vinh Thanh Trung,Vĩnh Thạnh Trung | 10.61667 | 105.06667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-01-16 |
Thủy Sen | Thuy En,Thuy Sen,Thủy Sen | 17.05 | 107.11667 | Asia/Bangkok | 2020-06-09 |
Thạnh Phước | Thanh Phuoc,Thau Phuoc,Thạnh Phước | 10.61667 | 106.1 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2020-06-09 |
Thái Hiêp Thạnh | 11.3 | 106.11667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
Mỹ Quí | My Qui,My Quy,Mỹ Quí,Mỹ Qúỹ | 10.93333 | 106.18333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-01-16 |
Man Giang | Ban de Man Giang,Man Giang | 22.6 | 104.75 | Asia/Bangkok | 2012-06-05 |
Long Đức | 9.93333 | 106.35 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2013-05-07 | |
Kỳ Chánh | 15.48333 | 108.58333 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2012-06-05 | |
Đồng Hào | Dong Hac,Dong Hao,Đồng Hào | 18.43333 | 105.61667 | Asia/Bangkok | 2020-07-08 |
Bản Nam Can | 20.66667 | 104.75 | Asia/Bangkok | 1995-04-14 | |
An Sơn | 10.93333 | 106.66667 | Asia/Ho_Chi_Minh | 1995-04-14 | |
NPP | 10.76419 | 106.66116 | Asia/Ho_Chi_Minh | 2018-03-22 | |